CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát (vpg)

6.15
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,259,0993,464,6153,289,1383,244,349734,2952,034,9111,774,8231,793,6961,622,5521,461,5961,473,833966,681794,4491,001,3871,105,646981,598870,923596,768321,177543,842
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7,1068,9412,2891,171501203409132
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,259,0993,464,6153,289,1383,244,349734,2952,034,9111,774,8231,793,6961,622,5521,461,5961,473,833966,681787,342992,4461,103,357980,427870,422596,565320,768543,710
4. Giá vốn hàng bán6,027,4493,340,3023,111,8213,141,109693,5731,914,9861,674,4541,668,3871,675,6671,395,8561,312,812874,850685,845835,611905,734762,515737,457538,005288,738474,056
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)231,651124,313177,318103,24140,722119,925100,369125,309-53,11565,740161,02191,831101,498156,835197,623217,912132,96558,56032,03169,654
6. Doanh thu hoạt động tài chính60,72751,03738,79814,96521,49312,92724,11214,13059,2628,1467,5887,92410,2627,0895,4032,2835,2053,4029,9834,168
7. Chi phí tài chính69,25290,26497,27656,45493,72056,83845,89354,71677,85742,53322,8469,47414,0889,79714,79112,15421,20512,7016,39219,645
-Trong đó: Chi phí lãi vay56,32124,40726,05124,11329,30227,46029,31128,31367,88423,60117,3079,47311,2987,3849,7016,5385,0486,1335,8736,568
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng73,33445,31879,91139,14416,47328,21831,82529,46124,17213,92828,04119,59822,28326,23133,21631,89529,52718,47421,59319,487
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,54620,68338,07319,83221,09316,53717,59816,40946,30810,69311,1648,7158,2338,3255,5455,1696,7675,9374,4465,849
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)123,24619,0858562,776-69,07231,25929,16538,852-142,1926,732106,55861,96867,155119,571149,474170,97780,67224,8509,58228,841
12. Thu nhập khác2,8251,6405,2234181,2351,1839087,37827,07913,30311,6766,36210,2885,0504,7303,6123591,36617392,191
13. Chi phí khác6,0393,7753,19652711,3401,3874165755241,2316,5672,4606194761,0141,1734,1231,040390120,130
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,214-2,1352,027-110-10,104-2044926,80326,55512,0725,1093,9029,6694,5743,7162,439-3,764326-218-27,939
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)120,03216,9512,8832,666-79,17731,05429,65745,655-115,63718,804111,66765,87076,824124,144153,190173,41576,90825,1769,365902
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành24,4673,835888953-14,1346,5376,1769,301-22,9364,04823,39713,67815,52024,97430,85534,92716,2155,2521,967574
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại256-38-55-49-50-51-3-11
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)24,4674,091850898-14,1836,4876,1259,298-22,9474,04823,39713,67815,52024,97430,85534,92716,2155,2521,967574
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)95,56512,8602,0341,768-64,99424,56723,53236,357-92,69014,75688,26952,19361,30499,170122,335138,48860,69319,9247,398328
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát9,213932-22-23-19-39-20-1-4
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)86,35211,9282,0561,791-64,97424,60623,55336,358-92,68514,75688,26952,19361,30499,170122,335138,48860,69319,9247,398328

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,825,9526,032,3596,648,4305,999,5766,461,1824,831,0203,864,9494,611,6155,003,3103,510,0853,263,8912,640,6732,153,3552,029,6331,870,2191,913,6661,360,2331,731,8021,701,0761,900,334
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,628,109787,810526,247647,9791,532,1231,339,033554,6361,305,9961,529,2991,300,1161,393,342773,928748,374902,043931,105521,473246,450116,491204,820221,540
1. Tiền1,470,025593,673115,216104,447528,869750,705100,31375,623312,274454,29137,032292,60619,82949,86615,11977,25213,96535,43159,36044,979
2. Các khoản tương đương tiền158,085194,137411,032543,5321,003,254588,328454,3231,230,3741,217,025845,8251,356,310481,322728,545852,177915,985444,221232,48481,060145,460176,561
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2602601,5501,5501,55010,15053,83857,788149,394
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2602601,5501,5501,55010,15053,83857,788149,394
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,796,5902,408,6312,441,3852,768,9291,874,1632,201,8161,431,3511,500,0811,510,3281,236,1881,172,865883,939658,369845,791597,965997,733756,326958,094740,890850,471
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,785,0081,060,4731,168,9021,657,454360,6461,115,827721,655741,301908,965441,428753,006606,283432,591499,566461,600792,207607,650864,468655,646778,343
2. Trả trước cho người bán857,3751,058,468982,3271,001,2931,353,1031,121,933664,490681,448562,657634,377189,267242,136100,277164,93987,12118,21012,83565,07067,50362,278
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác206,090341,572342,307151,537201,7701,65682,806112,45773,831160,383230,59235,520125,502181,28649,244187,316135,84128,55617,7419,850
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-51,882-51,882-52,151-41,355-41,355-37,600-37,600-35,125-35,125
IV. Tổng hàng tồn kho3,372,1102,795,2123,585,7222,528,2012,994,4631,262,7911,859,4331,743,5281,879,801924,861695,486956,726709,465277,692337,348391,726345,685601,148696,354667,221
1. Hàng tồn kho3,372,1102,795,2123,585,7222,528,2012,994,4631,262,7911,859,4331,743,5281,879,801924,861695,486956,726709,465277,692337,348391,726345,685601,148696,354667,221
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác28,88340,44795,07554,46760,43227,38119,52962,00883,88348,9192,19826,07937,1472,5572,2511,1841,6232,2321,22411,708
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,1462,46512,0863,2915,4251,3562,3254,67976887555104156133219658373704533
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ24,31734,91474,76746,35352,72818,46414,28355,01783,46347,0702,12325,03434,7355185185175161,41052010,240
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,4203,0688,2224,8222,2797,5602,9222,3123441,7629902,3091,8831,600448448448936
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn620,509604,591607,987715,816694,267859,221977,023977,753974,1831,029,3871,031,163881,276230,544185,026187,694189,740190,857208,472205,789162,109
I. Các khoản phải thu dài hạn624634634433613180,914300,313300,470300,000300,000300,000600,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác624634634433613180,914300,313300,470300,000300,000300,000600,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định475,966380,92654,66856,07251,58552,91954,44555,81752,95854,36855,86516,10918,66412,07313,51714,69915,31016,41917,92419,574
1. Tài sản cố định hữu hình24,52617,45818,83920,24315,75517,08918,61519,98717,12918,53920,03516,10918,66412,07313,51714,69915,31016,41917,92419,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình451,441363,46835,83035,83035,83035,83035,83035,83035,83035,83035,830
III. Bất động sản đầu tư22,41147,79748,403
- Nguyên giá23,67048,89948,899
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,259-1,102-496
IV. Tài sản dở dang dài hạn76,715131,410453,585500,538482,475466,941463,905462,822462,118461,584461,47650,43150,43110,96913,02713,46413,46417,85913,49413,139
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang76,715131,410453,585500,538482,475466,941463,905462,822462,118461,584461,47650,43150,43110,96913,02713,46413,46417,85913,49413,139
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn37,48037,48043,480157,750157,750157,750157,750157,750157,750211,750211,750211,750157,750157,750157,750157,750157,750173,750173,750128,750
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn33,48033,48033,480147,750147,750147,750147,750147,750147,750201,750201,750201,750147,750147,750147,750147,750147,750147,750147,750102,750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn10,00010,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,0004,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00026,00026,00026,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,3126,3447,2161,0231,8456986118951,3581,6852,0722,9853,6984,2353,3993,8274,332443621646
1. Chi phí trả trước dài hạn7,3126,3446,9608051,6825845478811,3471,6852,0722,9853,6984,2353,3993,8274,332443621646
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại256218163114641311
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,446,4616,636,9507,256,4176,715,3927,155,4485,690,2414,841,9725,589,3675,977,4934,539,4724,295,0543,521,9492,383,8992,214,6602,057,9132,103,4061,551,0891,940,2741,906,8652,062,443
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,841,2455,127,2995,759,6265,220,6345,662,3834,139,2243,304,5004,072,3004,496,7832,996,0722,726,3112,020,4101,470,5111,362,5401,283,4041,446,8151,032,9871,482,8641,469,3791,714,911
I. Nợ ngắn hạn6,654,6914,899,9055,475,6444,828,5105,179,2073,683,1002,850,1903,622,1434,039,9422,769,9062,496,3112,020,4101,470,5111,362,5401,283,4041,446,8151,032,9871,482,6721,468,9941,643,038
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,431,6712,705,7661,949,7121,642,9231,623,0811,222,375999,8111,315,7371,224,366914,431614,730552,370512,528424,097317,492337,463248,045322,258441,974351,819
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,948,050409,297750,286505,506346,528315,808590,835122,940498,508194,181212,867399,03385,299169,068184,195151,519271,927505,037470,493543,685
4. Người mua trả tiền trước158,513295,323319,476308,859823,650611,15880,647180,618347,006367,612490,766358,730182,07388,818117,474126,82146,72573,618105,45060,525
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước31,1322,7611,0251,0044,95321,10614,5519,37224,40951,97945,81783,868110,631105,23791,44168,13139,18220,4611,6853,076
6. Phải trả người lao động4,2292,2402,2962,4183,3071,9181,8201,6652,8331,5951,5791,4502,3201,1381,1911,0162,1221,1211,1791,181
7. Chi phí phải trả ngắn hạn21,098153,44622,7742,2365352,0098182,0532681,8511,7202,3334,5208091,2693,4701,7001,410777
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7,9208,3298,05761,3706,23037,06594,153127,508199,222112,61984,843
11. Phải trả ngắn hạn khác35,0701,304,0042,401,3522,285,1522,351,2451,485,4441,132,9531,966,1521,914,5981,213,5261,100,864615,947567,581555,287525,432662,532289,663354,692329,534594,948
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi17,00718,74020,66721,27724,20724,75527,56324,84226,16826,31527,8387,2937,7478,1458,3043,9104,3464,5644,6492,183
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn186,554227,394283,982392,124483,176456,124454,310450,158456,842226,166230,00019338571,873
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn176,324215,184269,792376,284483,176456,124454,310450,158456,842226,166230,00019338571,873
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn10,23012,21014,19015,840
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,605,2161,509,6511,496,7911,494,7581,493,0651,551,0171,537,4721,517,0671,480,7101,543,4001,568,7431,501,538913,388852,119774,509656,591518,103457,410437,486347,532
I. Vốn chủ sở hữu1,605,2161,509,6511,496,7911,494,7581,493,0651,551,0171,537,4721,517,0671,480,7101,543,4001,568,7431,501,538913,388852,119774,509656,591518,103457,410437,486347,532
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu884,158884,158842,071842,071842,071842,071801,983801,983801,983801,983801,983729,079431,197431,197391,998391,998391,998391,998350,000264,499
2. Thặng dư vốn cổ phần237,849237,849237,849237,849237,844237,844237,849237,849237,849237,849237,849237,849-226-191-191-191-191-191-191
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển27,31827,31827,31827,31827,31827,31827,31821,06521,06521,06521,065
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối415,876329,524359,683357,627355,917413,849440,348426,175389,817482,502507,846534,610482,417421,114382,702264,784126,29665,60387,67783,033
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát40,01630,80329,87129,89329,91629,93529,97429,99529,996
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,446,4616,636,9507,256,4176,715,3927,155,4485,690,2414,841,9725,589,3675,977,4934,539,4724,295,0543,521,9492,383,8992,214,6602,057,9132,103,4061,551,0891,940,2741,906,8652,062,443
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |