CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây (wsb)

62.40
4.40
(7.59%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh961,283852,798745,413780,067818,0321,029,640907,834926,807903,021826,0491,257,059562,348537,306545,934599,656582,705460,321365,255387,806
4. Giá vốn hàng bán868,842762,096663,644668,271680,948828,124749,124763,805738,848677,770622,804256,467248,496263,653323,255366,364256,257167,789150,399
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)92,44190,70281,768111,796137,084201,516158,711163,002164,173148,279136,71367,33874,92775,32590,00245,29128,85043,85379,723
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,33323,46415,37914,41112,5696,9396,3562,0292,6673,9424,4066,72123,74122,04214,9594,3101,0773,6462,729
7. Chi phí tài chính1441883,3115,7388,07510,87823,30827,04220,335-1,187-2,2927536,0291,4019,164
-Trong đó: Chi phí lãi vay1441793,6316,2687,56810,53023,30825,19520,549131235412,1561,7593,269
9. Chi phí bán hàng1,5591034111,7995,5911203,4353,9105045114145103147110
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,36019,67619,79419,23221,00225,45030,64931,37736,07831,51222,08014,85212,00810,7609,5847,7028,3117,93210,957
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)90,34195,37278,467106,788125,854180,949132,548129,628106,226101,863101,52766,65293,35393,99289,23440,35312,34939,42171,384
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)90,59594,07377,396106,664126,427181,346132,596132,555120,295103,954105,28667,60594,21894,29289,51741,55313,36939,55470,960
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)82,53683,43171,87797,657114,327161,277117,501121,320109,44795,46796,99958,57784,15683,32079,93738,43312,74238,18470,960
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)82,53683,43171,87797,657114,327161,277117,501121,320109,44795,46796,99958,57784,15683,32079,93738,43312,74238,18470,960

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn558,162446,086363,958294,385254,225290,424140,76076,150116,511264,639327,762261,228319,726232,683171,347217,902111,187107,189123,734
I. Tiền và các khoản tương đương tiền69,80461,39771,78789,71164,35058,87323,67272818,8591,303143,08782,620107,775150,55151,76740,7122,5678,42828,986
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn329,160251,214174,149140,400109,629129,62049,70013,00047,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn73,26954,97722,3399,32316,64119,91042,44216,47030,700201,19884,20671,259157,96546,01920,154102,87746,55932,83521,307
IV. Tổng hàng tồn kho85,05277,50094,76154,14563,50381,98573,37358,33866,40761,51998,11384,46751,55634,60448,86272,33360,84552,43326,235
V. Tài sản ngắn hạn khác876998923806102371,2746145456192,35522,8812,4321,5098631,9791,216493205
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn365,360469,633484,384564,907582,943642,873692,110746,381805,014853,178874,872608,688201,775191,169172,119196,161170,710160,921114,061
I. Các khoản phải thu dài hạn333332,2002,200
II. Tài sản cố định278,585341,558405,591443,505507,772557,736617,081670,261721,833761,289514,94987,098100,141103,221117,326110,938103,179105,84388,373
III. Bất động sản đầu tư2,1132,2732,9623,6504,9636,0523,4733,623
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,65713,6161,07913,4167267,9223401,715255283,651438,44717,3427,657449,3565,1803,74114,923
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn51,28690,72255,12284,06553,91855,48654,77555,87352,09452,73655,82552,36945,00447,19730,26747,63847,92835,2124,782
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,72021,46419,63020,27115,56415,67420,25019,90429,36938,89520,44730,77339,28733,09421,01024,60614,42413,9263,784
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN923,522915,720848,342859,292837,167933,298832,870822,531921,5251,117,8171,202,633869,916521,501423,853343,466414,062281,897268,110237,795
A. Nợ phải trả155,696152,171130,912163,529164,725288,748303,538280,423427,586657,915785,591497,313177,209113,49567,604184,69871,14035,46519,035
I. Nợ ngắn hạn149,810145,543124,491157,029157,643281,882296,355276,445367,352412,120432,966234,043149,922113,22761,019165,71871,08035,46519,035
II. Nợ dài hạn5,8866,6286,4216,5007,0826,8667,1833,97860,234245,795352,624263,27027,2862686,58518,98060
B. Nguồn vốn chủ sở hữu767,826763,548717,430695,764672,443644,550529,332542,108493,939459,901417,043372,603344,293310,357275,863229,364210,758232,646218,761
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN923,522915,720848,342859,292837,167933,298832,870822,531921,5251,117,8171,202,633869,916521,501423,853343,466414,062281,897268,110237,795
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |