Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa (aat)

3.44
-0.05
(-1.43%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn434,733531,482520,077501,885468,810311,119427,105475,275447,221441,267366,017494,377342,663231,159230,131252,223172,752170,873211,731150,202
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,49439,02726,49616,02921,2633,90410,15816,55715,81331,74933,280124,81690,20366,82526,63657,33719,73919,2549,9505,321
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn26,58825,04725,59020,0001,0001,0101,0101,0101,0104,1143,5001,0001,0001,0001,0001,0001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn375,133459,190451,038380,028398,681277,317391,854432,594414,149386,365311,221333,890211,634133,729184,824176,604134,465131,185182,820128,711
IV. Tổng hàng tồn kho13,1458,09516,83120,71527,94828,66822,99325,00215,73821,65017,46217,46217,25918,00017,50516,90017,15818,48817,26914,634
V. Tài sản ngắn hạn khác8,37312312385,1139171,2302,1001235114933,04317,19819,4539,104166382390946692535
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn886,907615,566615,564498,971584,346700,109594,636569,758609,697618,271733,956743,417633,389487,316401,720403,906407,738411,669411,479420,120
I. Các khoản phải thu dài hạn2,15434434434431,444146,44431,54437,10066,45074,800180,30075,00055,00015,00015,00015,00015,00015,00015,21016,210
II. Tài sản cố định293,923114,292109,535129,509171,615167,778169,930174,421180,167178,384183,347426,773434,928366,962290,264293,862297,480303,387312,866320,681
III. Bất động sản đầu tư296,173302,268308,381288,682294,703298,697304,722269,065272,533272,853278,364
IV. Tài sản dở dang dài hạn166,7438118118115,9325,9325,9325,9325,9327,3245,93258,17455,21716,94816,94816,12216,57216,5726,3826,382
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn177,010175,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,322
VI. Tổng tài sản dài hạn khác127,91520,84221,17112,30313,33013,93615,18615,91817,29217,58618,691116,14820,92221,08412,18611,60011,3649,3889,6999,525
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,321,6401,147,0481,135,6411,000,8561,053,1561,011,2281,021,7411,045,0341,056,9181,059,5381,099,9731,237,793976,052718,475631,851656,129580,491582,542623,210570,322
A. Nợ phải trả589,735430,551421,527291,110304,536277,778288,946313,010317,023320,045342,891569,035307,764266,242182,092222,317154,858160,352203,390151,232
I. Nợ ngắn hạn182,198279,314283,747220,847160,945130,983163,801163,576135,730130,217145,829356,117105,950170,452106,502160,40892,11093,171132,20574,907
II. Nợ dài hạn407,536151,237137,78070,263143,591146,795125,144149,434181,293189,828197,062212,919201,81495,78975,58961,90962,74867,18171,18676,325
B. Nguồn vốn chủ sở hữu731,905716,497714,114709,746748,620733,450732,796732,024739,895739,493757,082668,758668,288452,233449,760433,812425,632422,190419,820419,091
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,321,6401,147,0481,135,6411,000,8561,053,1561,011,2281,021,7411,045,0341,056,9181,059,5381,099,9731,237,793976,052718,475631,851656,129580,491582,542623,210570,322
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |