CTCP Chứng khoán Bảo Minh (bms)

12.80
0.10
(0.79%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN1,722,9321,772,8281,595,6771,338,438960,3771,125,3071,074,2081,038,2311,014,9571,143,7011,231,2591,418,6921,206,7521,205,606858,880663,430846,240708,708747,834545,779
I. Tài sản tài chính1,720,1611,771,1801,593,5211,336,251952,4111,124,1471,072,8671,022,982999,6481,141,1041,229,9891,417,1271,205,8501,204,624857,458662,530845,693707,644746,436544,153
II.Tài sản ngắn hạn khác2,7721,6482,1562,1877,9661,1591,34115,24915,3102,5981,2691,5659019821,4228995471,0631,3981,626
B.TÀI SẢN DÀI HẠN39,69410,67810,23010,782210,61610,82311,36711,96211,76915,52312,61610,5146,2196,3565,1845,0405,02119,11012,47125,834
I. Tài sản tài chính dài hạn
II. Tài sản cố định6,4423,5553,9564,3624,3914,3364,7055,1135,5245,8376,1055,8832,6112,7481,5761,4321,7222,0132,3042,547
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang875
V. Tài sản dài hạn khác33,2526,2486,2746,420206,2266,4876,6626,8486,2459,6856,5114,6323,6083,6083,6083,6083,29817,09710,16823,286
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,762,6271,783,5061,605,9071,349,2201,170,9931,136,1301,085,5761,050,1931,026,7271,159,2241,243,8751,429,2071,212,9701,211,962864,064668,469851,261727,818760,306571,612
C. NỢ PHẢI TRẢ898,103930,568786,740543,946381,483305,290282,823325,912315,366367,698467,655520,739405,117478,88590,90719,605215,261193,361200,05516,907
I. Nợ phải trả ngắn hạn879,924916,366782,022538,558372,640293,354273,551323,341315,366367,698464,200469,311369,371463,84260,3709,760207,920193,361200,05516,907
II. Nợ phải trả dài hạn18,17914,2024,7185,3888,84411,9369,2722,5713,45451,42935,74715,04330,5379,8457,341
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU864,524852,938819,167805,274789,510830,840802,752724,281711,361791,527776,220908,467807,853733,077773,157648,865635,999534,457560,251554,706
I. Vốn chủ sở hữu864,524852,938819,167805,274789,510830,840802,752724,281711,361791,527776,220908,467807,853733,077773,157648,865635,999534,457560,251554,706
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU1,762,6271,783,5061,605,9071,349,2201,170,9931,136,1301,085,5761,050,1931,026,7271,159,2241,243,8751,429,2071,212,9701,211,962864,064668,469851,261727,818760,306571,612
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |