CTCP Bột mỳ Vinafood 1 (bmv)

9.70
-0.80
(-7.62%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn349,945388,902252,804383,003365,638327,305371,012282,387332,286267,535308,818263,908252,607197,056185,415248,059227,222233,341226,406229,021
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,19613,6725,3528,5605,49410,54234,5919,46046,25613,57761,25126,42224,77341,13121,58517,4257,4588,84411,3936,258
1. Tiền10,19613,6725,3528,5605,49410,54234,5919,46046,25613,57761,25126,42224,77341,13121,58517,4257,4588,84411,3936,258
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn116,60084,00010,65026,50026,50045,00032,00032,0002,0002,0002,000230230230230
1. Chứng khoán kinh doanh2,000230
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn116,60084,00010,65026,50026,50045,00032,00032,0002,0002,000230230230
III. Các khoản phải thu ngắn hạn95,280119,715133,488149,054170,142140,661135,266142,059113,349153,433110,275105,92496,06065,47675,11290,01699,52877,98678,52570,588
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng78,03391,611103,94488,845112,104104,757102,17188,668107,19599,983104,639102,57693,25365,29173,07888,66698,15577,50977,50869,407
2. Trả trước cho người bán5075321,7725526,2541,2082,9226,4214,6333,1865,0543,1312,4144751,628363444446612179
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn49,630
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác16,74027,57127,77259,65751,78434,69630,17346,9701,5216338325337891377991,3771,3293897621,353
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-250-316-396-426-393-391-401-358-357-351
IV. Tổng hàng tồn kho127,462170,964113,470224,849178,956149,340174,373130,301127,27067,726104,525129,178129,55788,07888,437140,291119,832146,036135,786151,199
1. Hàng tồn kho127,462170,964113,470224,849178,956149,340174,373130,301127,27067,726104,525129,178129,55788,07888,437140,291119,832146,036135,786151,199
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác407552494539395262283567412799767384217371282327174244473746
1. Chi phí trả trước ngắn hạn219325332377232190266367249289329360150194248257120201436721
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ162162163712001635096936
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước18822717438246717734554326
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn93,04394,20895,69198,275101,627104,218107,439110,444112,657114,946117,762119,324120,561123,544126,321129,474132,469135,928139,310142,819
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định90,92792,10992,21495,35798,502101,651104,516107,388109,341112,726114,922117,403119,107122,393125,519128,795132,043135,369138,695142,021
1. Tài sản cố định hữu hình90,92792,10992,21495,35798,502101,651104,516107,388109,341112,726114,922117,403119,106122,378125,491128,752131,986135,298138,610141,921
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình152943577186100
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4414641,7201,0411,024103914275711,469616346411
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4414641,7201,0411,024103914275711,469616346411
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,6751,6341,7571,8782,1012,4642,8333,0143,2402,1491,3711,3051,1091,152798678425559615798
1. Chi phí trả trước dài hạn1,6751,6341,7571,8782,1012,4642,8333,0143,2402,1491,3711,3051,1091,152798678425559615798
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN442,987483,110348,495481,278467,265431,523478,452392,831444,943382,480426,580383,232373,168320,601311,736377,533359,691369,269365,716371,840
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả195,584235,960102,011234,800221,307185,940232,762147,566196,410135,148179,685137,121126,87575,21467,493133,686115,606125,530122,771128,924
I. Nợ ngắn hạn195,549235,766101,818234,691221,113185,747232,568147,457196,198135,040179,552136,988126,68275,02067,299133,493115,387125,304122,545128,735
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn148,141164,20864,734208,978155,38767,75757,08516,45812,13713,67655,18432,7659,79737,33685,20860,05978,05652,435101,342
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn37,53561,4822,7542,14852,911106,448192,75148,986154,82647,424110,34638,57164,14946,4508,18023,20539,39029,55652,0619,191
4. Người mua trả tiền trước20283775111513915,4041,84448115410491611112333133147
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,6672,71125,26014,4934,3523,37815,7295,5034,7094,51423,84512,0744,4652,9468,74411,0734,2013,6453,3262,510
6. Phải trả người lao động4,2025,0085,5265,3492,7793,47811,84110,72511,87314,31417,87818,36114,7235,5522,0423,4512,1294,6654,6705,486
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5864836701,2035362201,2651,2059226372,499763903521452576567556296352
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn49,630
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5103893141756792957671,2262,1381,1332,5942,3602,0502,0501,2567171,101764236312
11. Phải trả ngắn hạn khác3901618529643,3833,0048,9976,1382,9074,6828,0738,7217,5017,4679,0909,1507,9298,0519,3809,387
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,3161,3161,3311,3311,0751,1151,1801,184520520526543777789898888
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn36193193109193193193109212109133133193193193193219226226189
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác36193193109193193193109212109133133193193193193219226226189
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu247,403247,150246,484246,478245,958245,583245,690245,265248,533247,332246,895246,111246,293245,387244,243243,847244,085243,739242,945242,916
I. Vốn chủ sở hữu247,403247,150246,484246,478245,958245,583245,690245,265248,533247,332246,895246,111246,293245,387244,243243,847244,085243,739242,945242,916
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,9111,9111,9111,9111,5461,5461,5461,546878878878878420420420420
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,4923,2392,5732,5672,4122,0372,1441,7195,6554,4544,0173,2333,8732,9671,8231,4272,0851,739945916
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN442,987483,110348,495481,278467,265431,523478,452392,831444,943382,480426,580383,232373,168320,601311,736377,533359,691369,269365,716371,840
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc