CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn (bpc)

12.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn176,650188,603193,059188,975185,544184,816197,938202,498204,744196,347190,403180,593179,817187,138204,769191,852201,956174,163192,953199,176
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,4831,2323,4811,7902,8662,7467,1521,9302,6268371,3155,2282,8556,4018,0494,17910,5762,5161,9153,828
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6937867868998991,0301,0308428421,2921,2921,6661,6669171,029709709599562673
III. Các khoản phải thu ngắn hạn154,596157,335162,517162,226154,144148,921155,005166,276164,029158,682153,070134,604133,094135,894156,799154,289161,690141,909153,143165,426
IV. Tổng hàng tồn kho19,81928,85426,12024,06127,60532,04934,62133,26937,00635,40634,10538,03541,21443,30138,61932,47628,76628,75736,51229,248
V. Tài sản ngắn hạn khác6039615530701301812411306221,059987625273200216382822
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,5009511,1271,3131,5001,6931,9002,1432,3962,6622,9533,0893,3743,0853,3533,6313,9343,8264,1424,459
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định1,5009511,1271,3131,5001,6931,9002,1432,3962,6622,9533,0893,3743,0853,3533,6313,9343,8264,1424,459
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN178,150189,554194,186190,288187,044186,509199,838204,640207,141199,009193,356183,681183,191190,222208,123195,484205,890177,989197,095203,635
A. Nợ phải trả84,30396,088100,89196,47493,18192,170106,447111,129113,314105,673100,39087,15786,69995,486114,01298,050108,53281,356100,648104,217
I. Nợ ngắn hạn84,30396,088100,89196,47493,18192,170106,447111,129113,314105,673100,39087,15786,69995,486114,01298,050108,53281,356100,648104,217
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu93,84793,46693,29693,81493,86494,33993,39193,51193,82693,33692,96696,52596,49294,73694,11197,43497,35896,63396,44799,418
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN178,150189,554194,186190,288187,044186,509199,838204,640207,141199,009193,356183,681183,191190,222208,123195,484205,890177,989197,095203,635
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |