CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn (bsr)

13.95
0.45
(3.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn71,984,49468,565,45756,709,94968,545,91670,494,55556,089,37552,851,45757,779,31153,679,19660,115,79048,752,54644,548,08338,950,63439,540,44933,924,75330,047,21617,297,90322,744,14821,598,17026,735,224
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,159,34426,142,22421,812,93417,000,62118,560,74719,857,93521,692,18922,853,09719,139,98018,445,02818,555,45616,345,67412,448,81613,911,39313,966,45512,792,5138,529,5758,366,9867,293,8348,352,398
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,122,26613,822,26618,522,26621,121,66617,909,6669,372,2666,872,2662,172,2667,384,2667,778,2664,809,6694,189,5692,942,5693,742,5691,758,166958,16658,16652,16640,1664,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,920,81414,236,9268,058,28014,998,73015,810,76912,665,17013,360,65916,324,16613,291,71619,222,67113,381,38813,645,2475,991,01010,628,1817,707,8687,851,3681,675,3426,960,0425,026,3489,970,194
IV. Tổng hàng tồn kho17,658,76914,287,4108,212,96115,352,10218,119,36514,106,49710,828,88616,349,48913,821,39514,620,57211,947,06910,316,70617,521,63011,207,23010,442,2828,398,8886,987,5377,312,2009,127,0368,387,633
V. Tài sản ngắn hạn khác123,30276,631103,50972,79894,00887,50797,45880,29341,84049,25458,96450,88746,61051,07749,98246,27947,28352,754110,78520,999
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn17,116,23917,676,66518,276,60017,907,51218,423,07318,949,95619,469,69920,016,79820,563,92621,145,63021,645,38122,237,25123,601,99224,319,51625,012,24725,875,31325,560,36525,365,23026,030,55926,712,960
I. Các khoản phải thu dài hạn548,658548,658548,633548,633548,633548,633534,036534,010534,010534,010533,510533,510533,510533,510533,510533,510533,510533,510533,641533,510
II. Tài sản cố định13,555,38714,022,05515,518,02616,059,04916,583,74117,111,77917,548,10418,074,83418,516,62019,074,06219,567,41220,137,33320,671,16121,234,25021,798,18622,375,54622,912,39923,534,50124,190,76124,847,510
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,436,8191,369,5652,127,0341,210,6641,191,9801,183,7121,281,8411,274,5521,239,5461,232,4821,211,7491,204,6111,111,5301,105,4901,116,5551,101,3191,723,0781,040,2841,033,1751,026,498
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,7519,7519,7519,7819,7819,7819,8039,9649,9649,9649,9809,9769,9769,9769,9769,9879,9879,98710,01810,017
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,565,6241,726,63673,15579,38688,93996,05295,916123,439263,786295,112322,730351,8211,275,8151,436,2901,554,0201,854,951381,391246,949262,963295,426
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN89,100,73386,242,12174,986,54986,453,42888,917,62875,039,33172,321,15677,796,10974,243,12281,261,42070,397,92766,785,33562,552,62763,859,96558,937,00055,922,52942,858,26848,109,37947,628,72953,448,184
A. Nợ phải trả33,477,35127,236,62216,946,08229,322,43234,049,87123,408,54419,509,87026,881,17724,821,35732,294,59230,521,89029,232,00427,495,89229,273,77826,026,16524,847,45313,027,98818,441,96215,922,66319,511,240
I. Nợ ngắn hạn32,610,44626,363,99916,063,05228,438,52833,150,70322,141,84618,229,24025,600,03723,534,42431,003,52828,727,74526,940,59124,718,69325,997,66722,116,77220,424,4037,963,13912,889,7569,711,61412,894,827
II. Nợ dài hạn866,905872,622883,030883,904899,1681,266,6981,280,6301,281,1401,286,9331,291,0641,794,1452,291,4132,777,1993,276,1103,909,3934,423,0505,064,8495,552,2066,211,0496,616,413
B. Nguồn vốn chủ sở hữu55,623,38259,005,50058,040,46757,130,99654,867,75751,630,78852,811,28650,914,93249,421,76548,966,82839,876,03737,553,33135,056,73534,586,18732,910,83631,075,07629,830,28029,667,41631,706,06633,936,943
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN89,100,73386,242,12174,986,54986,453,42888,917,62875,039,33172,321,15677,796,10974,243,12281,261,42070,397,92766,785,33562,552,62763,859,96558,937,00055,922,52942,858,26848,109,37947,628,72953,448,184
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |