CTCP Cát Lợi (clc)

52
-1.40
(-2.62%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,841,2821,913,1741,657,1431,686,5911,452,7891,559,5541,518,8781,460,9611,340,9891,292,2631,193,4701,153,7631,006,9651,046,188921,480918,090839,016869,331865,9251,014,098
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,03921,24239,82520,66227,68523,09017,28612,95724,01946,94918,54333,18161,97287,26644,79772,72655,82046,45779,13141,195
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn345,816384,841415,130438,885313,239396,806350,511346,720259,371249,850261,636300,074202,818234,332226,272205,730173,377202,908175,908304,665
IV. Tổng hàng tồn kho1,391,7221,441,2781,166,9761,195,5871,094,8371,124,4901,136,6401,084,2761,026,571967,893901,741810,944734,665714,446643,994633,183599,567609,798602,439663,532
V. Tài sản ngắn hạn khác71,70565,81235,21231,45617,02815,16914,44117,00931,02827,57111,5509,5657,51110,1446,4186,45010,25210,1688,4484,706
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn113,994127,224139,485117,417114,00430,50935,09539,24244,12450,94960,99236,46643,20449,21960,87071,14872,60488,85698,048107,531
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5101,5101,5101,5101,5101,5101,5101,5101,5101,5001,5001,5003,3203,3203,320
II. Tài sản cố định110,499119,622131,85019,79824,86227,17830,64134,25737,66542,91251,43024,72831,03337,01045,24552,29258,94866,97575,65084,702
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn10590,05987,5486146141111699255255117418713
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,2296,0006,0006,0002,1313,6648,84413,40013,40013,400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1609212550831,2072,3303,4644,9386,5278,0639,53910,41711,95513,49315,0184,6245,1485,6796,109
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,955,2762,040,3991,796,6281,804,0081,566,7931,590,0631,553,9731,500,2041,385,1131,343,2121,254,4631,190,2291,050,1691,095,407982,350989,238911,620958,187963,9731,121,630
A. Nợ phải trả1,045,4721,157,840959,515924,952691,196758,459759,116669,486543,472552,060504,385391,267276,178334,433258,601235,356180,982233,691280,662403,418
I. Nợ ngắn hạn1,024,6951,156,083959,009924,446690,690757,953758,610668,980542,966551,554503,879390,761275,672333,927258,095234,850180,476233,691280,662403,418
II. Nợ dài hạn20,7771,757506506506506506506506506506506506506506506506
B. Nguồn vốn chủ sở hữu909,804882,558837,114879,056875,597831,605794,857830,718841,641791,151750,078798,962773,991760,974723,750753,882730,638724,496683,311718,211
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,955,2762,040,3991,796,6281,804,0081,566,7931,590,0631,553,9731,500,2041,385,1131,343,2121,254,4631,190,2291,050,1691,095,407982,350989,238911,620958,187963,9731,121,630
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |