CTCP Vinam (cvn)

1.30
0.10
(8.33%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn76,613451,306355,403262,026151,744152,735102,53687,07528,7793,7805,22510,89817,36714,41916,3075,6844,076404
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,4826,93290,2818,64716,0964,7763,96610,6822,551879176185611993218
1. Tiền3,4826,93290,2818,64716,0964,7763,96610,6822,551879176185611993218
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00010,00172,29623,7251,7843,6943,243403
1. Chứng khoán kinh doanh3636363610,03673,76123,7612,0833,8423,422434
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-36-36-36-36-36-1,466-36-298-148-180-31
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn59,398379,230227,828183,739102,32835,19231,28972,53022,3913,7672,4577,39912,8879,6226,3753,5843,94946
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng50,54860,899109,78128,78026,74438949,50520,8902,6644,0174,3347,9614,2925,568
2. Trả trước cho người bán5,286317,434117,931154,81238,32433,16531,15621,4485158348549839801283741346
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn35,000
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng2,260
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,5002,500
6. Phải thu ngắn hạn khác3,5648971171471,6381332,0482,0722,7748812,8463,9444,3506803,2103,937
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,971-3,071-2,186-3,275-635
IV. Tổng hàng tồn kho12,98142,92235,77169,04223,03840,42143,3832,0555196121,392
1. Hàng tồn kho12,98142,92235,77169,04223,03840,42143,3832,0555195196121,392
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-519
V. Tài sản ngắn hạn khác7522,2221,523598282511722314352,7623,4073,8854,1674,7361,49895341
1. Chi phí trả trước ngắn hạn66561359930399200
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7522,1561,466463183211692314355155768111,53896093140
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,7622,8843,3003,3563,1985382
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn400,60527,70745,74230,25010,1882,75533,73133,67922,20621,99519,96634,75436,73223,64810,6467371,501
I. Các khoản phải thu dài hạn537,2204,7204,770
1. Phải thu dài hạn của khách hàng4,7204,7204,770
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2,500
5. Phải thu dài hạn khác53
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,19013,19819,65910,7823074048267,86510,37414,5381,7697201,501
1. Tài sản cố định hữu hình5,2648,16812,0101,542571545762,2962,9567,8941,7697201,501
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,3207,1686,393
3. Tài sản cố định vô hình2,9265,0317,6499,240250250250250250250
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,46312,91724,08817,38410,1232,75312,21411,558
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,46312,91724,08817,38410,1232,753
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn381,59933,67933,67914,67916,87114,37114,37114,3718,8718,861
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh351,09914,67914,67914,67911,37111,37111,37111,371
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn30,50019,00019,0005,5003,0003,0003,0008,8718,861
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3541,5911,9962,0286523044302401717
1. Chi phí trả trước dài hạn1,3541,5911,9962,02865212725322317
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1771771717
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN477,219479,013401,146292,275161,932155,491102,536120,80662,45825,98627,22030,86452,12051,15239,95616,3314,8131,905
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả67,98073,8748,6796,7087,17214,4871,50645,08040,5913,2084,7756,01912,72112,05023,6495,1552,5543,226
I. Nợ ngắn hạn55,03373,8538,5046,7084,0471,4451,50645,05340,5913,2084,7756,01911,9036,37823,6495,1552,5542,314
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn20,00037,81031020039,76132,0671,3311,3815,7551,5029,098702855
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,87833,0763,9724,0795055,1718,0722735235432,4801,35111,613558
4. Người mua trả tiền trước1,176
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0471341,2151,0153,2848731,461962,6002,6002,0882,0881,9891,926271
6. Phải trả người lao động3281,5771,76668754812169134106
7. Chi phí phải trả ngắn hạn175210380504007102243918
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác24,56047529015570173112902751,9621,5357816853,0201,6791,335
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn526526526
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4545454545454545454545454545103131
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,947211753,12513,042268185,673913
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác26
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn12,9478185,673913
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả21175
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,12513,042
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu409,238405,139392,467285,567154,760141,004101,02975,72621,86722,77822,44524,84539,39939,10116,30611,1752,259-1,321
I. Vốn chủ sở hữu409,238405,139392,467285,567154,760141,004101,02975,72621,86722,77822,44524,84539,39939,10116,30611,1752,259-1,321
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu296,600297,000297,000198,000115,50082,50082,50082,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50010,00010,0004,107807
2. Thặng dư vốn cổ phần18,91918,91918,91918,9562,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển196196196196196196196196196196131131131131131131
9. Quỹ dự phòng tài chính656565656565
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối83,07276,80064,83157,83936,28555,70815,734-9,569-13,429-12,518-12,851-10,4514,1033,8066,110980-1,848-2,128
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,45112,22411,52110,576180
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN477,219479,013401,146292,275161,932155,491102,536120,80662,45825,98627,22030,86452,12051,15239,95616,3314,8131,905
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |