CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội (eid)

23.50
0.10
(0.43%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn597,245797,410824,648573,406563,404778,072642,161456,189463,837850,991762,865464,012427,154727,201619,678396,954396,895510,540480,065427,684
I. Tiền và các khoản tương đương tiền435,968133,45141,34386,770222,438197,916101,631119,038193,464229,520151,61259,257196,910251,119168,25093,774172,615145,18919,02417,874
1. Tiền18,61233,45131,34317,77013,43857,91611,63119,76813,46420,22011,6129,25716,91018,11915,25016,77420,61511,18913,02412,874
2. Các khoản tương đương tiền417,356100,00010,00069,000209,000140,00090,00099,270180,000209,300140,00050,000180,000233,000153,00077,000152,000134,0006,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,18894,610104,610218,303208,30366662121282819191510,015171720,013
1. Chứng khoán kinh doanh979797979797979797119119119119119119119119119119119
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-91-92-92-94-94-91-91-91-91-98-98-91-91-100-100-104-104-102-102-106
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,18294,605104,605218,300208,30010,00020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,386417,331400,59737,51731,636438,990298,31858,68284,642457,651317,71786,63091,081317,427287,42575,34460,959238,915242,80463,134
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng31,990415,887404,83740,74827,608441,148307,96064,06372,962456,419317,85177,39878,533319,913293,53981,65962,760245,233253,76065,610
2. Trả trước cho người bán10,75412,03210,86513,20920,7889,9408,28311,41126,11915,39815,53711,62522,48319,98712,07111,21515,5336,1407,2489,656
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,9928,7874,2703,1132,7939,6553,8263,4145,7687,82713,06316,6719,1308,3419,0637,3487,5457,2347,4867,085
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-19,351-19,375-19,375-19,553-19,553-21,752-21,752-20,207-20,207-21,994-28,734-19,064-19,064-30,814-27,248-24,878-24,878-19,692-25,690-19,217
IV. Tổng hàng tồn kho98,762147,618270,860211,76395,035136,081229,666257,591170,647158,859278,758307,382129,930154,862153,803210,976144,708118,765199,208285,941
1. Hàng tồn kho113,678160,741283,982225,913109,173162,100255,685283,159196,215184,595304,494328,589151,137176,185175,127224,356158,088130,386210,828294,181
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-14,916-13,122-13,122-14,150-14,137-26,019-26,019-25,568-25,568-25,736-25,736-21,207-21,207-21,323-21,323-13,379-13,379-11,620-11,620-8,241
V. Tài sản ngắn hạn khác4,9404,4007,23719,0525,9925,07912,54020,87315,0774,94114,75710,7159,2053,77510,18116,8458,5987,65419,01240,722
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,5443,7706,73318,3195,9324,93912,39420,20013,9903,24214,1279,9638,4963,66210,09716,3998,3337,56718,66739,420
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ19030017371853133896571092841613531071087840675783291,100
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước206330331167657159791,011469399602554019091632
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác404170
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn71,22373,22471,59572,59372,89473,16575,72777,30479,66278,05976,07477,17577,74077,42278,56780,02481,14280,74989,26593,950
I. Các khoản phải thu dài hạn42157342497382497382382382382382382382382382382382268226226
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác42157342497382497382382382382382382382382382382382268226226
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,9236,3365,1393,5943,8154,0024,2824,5614,6544,8092,3342,4782,46222771323126339991,366
1. Tài sản cố định hữu hình5,9236,3365,1393,5943,8154,0024,2824,5614,6544,8092,3342,4782,46222771323126339991,366
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư42,75043,62244,49545,36746,24047,11247,98548,85749,73050,60251,47452,34753,21954,09254,96455,83756,70957,58258,45459,326
- Nguyên giá87,24587,24587,24587,24587,24587,24587,24587,24587,24587,24587,24587,24587,24587,24587,24587,24587,24587,24587,24587,245
- Giá trị hao mòn lũy kế-44,495-43,622-42,750-41,877-41,005-40,133-39,260-38,388-37,515-36,643-35,770-34,898-34,025-33,153-32,281-31,408-30,536-29,663-28,791-27,918
IV. Tài sản dở dang dài hạn300300300300300
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang300300300300300
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn21,12822,37520,29922,09621,50321,43621,00921,43520,85722,11221,71021,77620,83121,52721,10120,68620,10718,05424,76527,599
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh19,91620,16318,08619,88419,29019,22418,79619,22218,64518,90018,49818,56317,61818,31517,88817,47416,89416,29517,00616,455
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,2131,2131,2131,2131,2131,2131,2131,2131,2131,2131,2131,2131,2131,2131,2131,2131,2131,2137,21317,582
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,453-1,453-8,439
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3817331,3201,0389541172,0702,0704,04015417319321713915416818313411395
1. Chi phí trả trước dài hạn1,3424715867519541172,0702,0704,040154173193179139154168183134113
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3926273528738
3. Tài sản dài hạn khác95
VII. Lợi thế thương mại6301,2601,8892,5193,1493,7794,4085,038
TỔNG CỘNG TÀI SẢN668,468870,634896,242645,998636,298851,237717,887533,494543,499929,050838,939541,186504,895804,623698,244476,978478,037591,288569,330521,633
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả207,891413,721463,413226,790218,409438,606328,432174,791166,782562,050492,835226,940173,058471,281374,218184,720170,664285,940278,454256,998
I. Nợ ngắn hạn206,594412,424462,117225,510217,129437,082326,908173,057165,048559,809490,625225,065170,921469,216371,929182,094168,089284,192276,524255,068
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn19,28049,05474,89139,47422,67523,1041,59111,99114,60748,99240,87850,93651,45155,73949,026142,846
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn56,743125,519183,065141,71048,648202,847161,24797,80554,734326,191322,649171,94964,809223,211169,07783,37752,767120,496113,96669,181
4. Người mua trả tiền trước2786,66711,9533,2033702,1059426362363,0941,0643,7616151,7477151,0798055682,1021,457
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,1259,43014,4074,2369,4029,0229,9051,8208,36914,0759,4941,2907,6124,22910,2372,9213,7398,43210,2934,427
6. Phải trả người lao động52,87868,84150,231-257,68849,76233,44367347,59535,60041,8321,60629,31220,99720,2142516,60519,48414,819-571
7. Chi phí phải trả ngắn hạn44,899134,678105,31715,11152,092130,30398,00429,56037,074155,37193,59236,59141,041164,140126,63639,47334,48575,08582,78534,770
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1931,3103,6731,43686862191578671711571577171
11. Phải trả ngắn hạn khác5211,2821,9603,1345,4118,2689,29429,9212,29920,1043,6262,5073,7493,1349409197922,409855413
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi24,67715,64216,62117,20720,75711,58412,26312,64314,5845,2886,3067,2909,0202,6093,1613,2927,4441,9792,6782,545
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,2971,2971,2971,2801,2801,5241,5241,7341,7342,2402,2111,8752,1362,0642,2892,6262,5751,7481,9301,930
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,2971,2971,2971,2801,2801,2801,2801,2121,2121,1791,1501,2621,5241,3511,5761,6211,5701,7481,9301,930
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi244
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2445215211,0611,0616126127137131,0051,005
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu460,578456,913432,829419,208417,889412,631389,455358,702376,717367,000346,104314,246331,837333,342324,026292,259307,373305,348290,876264,635
I. Vốn chủ sở hữu460,578456,913432,829419,208417,889412,631389,455358,702376,717367,000346,104314,246331,837333,342324,026292,259307,373305,348290,876264,635
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,9351,9351,9351,9351,9351,9351,9351,9351,9351,9351,9351,9351,9351,9351,9351,9351,9351,9351,9351,935
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển187,387180,529180,529152,869152,714145,651145,651145,651118,364111,466111,466111,46698,72294,11694,11694,11684,08580,59680,08180,081
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu33,89730,46830,46830,46830,46826,99226,99226,99226,99223,54323,54323,54323,54321,24021,24021,24021,24019,23819,23819,238
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối85,22493,06768,59282,34380,91886,90063,56532,47177,64578,72057,79825,68055,97864,53655,23623,36748,54152,12238,22211,993
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,1349141,3051,5931,8541,1531,3111,6531,7811,3371,3631,6221,6591,5151,4991,6011,5721,4571,4001,388
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN668,468870,634896,242645,998636,298851,237717,887533,494543,499929,050838,939541,186504,895804,623698,244476,978478,037591,288569,330521,633
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |