CTCP Chứng khoán Hòa Bình (hbs)

5
-0.20
(-3.85%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN319,770319,716379,418376,983372,015365,924359,623355,028350,655355,642352,207310,134271,435213,656213,210211,189209,569205,035204,719204,006
I. Tài sản tài chính318,231317,208378,462375,692370,231364,846358,684353,055348,897353,752351,583309,357271,364213,497212,521210,544209,508204,659204,487203,659
II.Tài sản ngắn hạn khác1,5382,5089561,2911,7841,0789391,9731,7581,8906237777115968964561376231347
B.TÀI SẢN DÀI HẠN48,49250,00350,49051,03452,37453,18754,49353,95756,52849,32449,808129,603130,575180,429180,522181,593182,609183,049183,910184,938
I. Tài sản tài chính dài hạn6,4376,4376,4376,3975,6725,6725,6725,6097,5625,0255,0195,0705,89655,08255,89655,89655,89655,07955,08055,070
II. Tài sản cố định1,4261,8542,2862,7433,2003,6584,1154,5725,0293222422713013305211,0441,5712,0972,624
III. Bất động sản đầu tư28,83129,79529,80730,29530,78331,27131,75932,24732,73533,22333,71134,19934,68735,17535,66436,15236,64037,12837,61638,104
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác11,79811,91711,95911,59912,71812,58612,94711,52911,20210,75410,83690,06390,51389,84189,77489,83489,84289,27289,11689,141
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn-821-812-810-812
TỔNG CỘNG TÀI SẢN368,262369,719429,908428,017424,389419,110414,117408,985407,183404,966402,014439,737402,010394,085393,732392,782392,179388,084388,629388,944
C. NỢ PHẢI TRẢ4,4978,03369,7343,4533,7573,3552,9042,2283,2064,1542,55627,4954,5012,2302,4362,4742,9462,4192,9883,139
I. Nợ phải trả ngắn hạn4,4978,03369,7343,4533,7573,3552,9042,2283,2064,1542,55627,4954,5012,2302,4362,4742,9462,4192,9883,139
II. Nợ phải trả dài hạn
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU363,765361,686360,174424,564420,632415,756411,213406,757403,977400,812399,458412,241397,509391,855391,296390,308389,233385,665385,640385,805
I. Vốn chủ sở hữu363,765361,686360,174424,564420,632415,756411,213406,757403,977400,812399,458412,241397,509391,855391,296390,308389,233385,665385,640385,805
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU368,262369,719429,908428,017424,389419,110414,117408,985407,183404,966402,014439,737402,010394,085393,732392,782392,179388,084388,629388,944
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |