CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng (hct)

12
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn31,87929,33928,64027,37630,80429,20929,74229,08329,52127,28127,61229,04128,74032,26829,38328,28928,60830,95727,64629,610
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,8071,0608198171,1052,1021,9601,9875,8059,4989,4015,3788,77813,80814,62310,5669,89111,4229,3999,456
1. Tiền2,8071,0608198171,1052,1021,9601,9871,8053,4983,4014,3781,2781,3085,6233,0601,8912,9221,8991,956
2. Các khoản tương đương tiền4,0006,0006,0001,0007,50012,5009,0007,5068,0008,5007,5007,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn19,34014,84014,00013,50015,30015,30011,8007,5003,5002,0002,0002,0002,0002,0001,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn19,34014,84014,00013,50015,30015,30011,8007,5003,5002,0002,0002,0002,0002,0001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,54413,08513,44712,65513,70711,09515,40617,79518,96114,12814,56220,89616,33415,13612,64616,94217,41318,12216,98219,151
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,03310,57813,0089,48711,84210,84814,14312,35315,10310,57111,33814,54113,81014,60612,63216,75414,01517,80016,62219,085
2. Trả trước cho người bán3182,5332142,9239199762,8528383,6232,68949582,926
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7083896426641,3776817243,1043,4473,9903,6623,176288354333505808673711413
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-515-414-417-418-432-434-437-515-427-433-438-444-453-319-319-325-336-352-352-348
IV. Tổng hàng tồn kho631431982074705233671,5139131,1201,1794061,0561,1909915359801,2351,112799
1. Hàng tồn kho631431982074705233671,5139131,1201,1794061,0561,1909915359801,2351,112799
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác125211176196222190209287342535469361573135124246323178153205
1. Chi phí trả trước ngắn hạn125151115136161130209287342277277288273135124174211159153205
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1176
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước616161616125815733007211219
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,99010,44010,99611,75512,53112,48813,10914,04314,98215,98816,83614,83815,28514,44615,09915,86916,59217,43218,29419,460
I. Các khoản phải thu dài hạn11111111111111111501
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác11111111111111111501
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,8139,2629,71110,16010,61610,25410,87511,50012,11812,76413,41014,05614,68013,68314,36415,04515,72616,41517,11317,817
1. Tài sản cố định hữu hình8,6969,1439,59110,03810,49210,12810,74811,37111,98712,63213,27613,92014,54213,54414,22314,90215,58116,26816,96517,668
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình117119120122124126127129131132134136138139141143144146148150
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,175332
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,175332
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1771,1781,2841,5941,9142,2342,2332,5422,8633,2232494496047617348238651,0161,1801,142
1. Chi phí trả trước dài hạn1,1771,1781,2841,5941,9142,2342,2332,5422,8633,2232494496047617348238651,0161,1801,142
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN41,86939,77939,63639,13243,33441,69842,85143,12644,50343,26944,44743,87944,02546,71444,48244,15845,19948,38945,93949,070
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,1941,7081,6621,4984,8961,8512,4832,2263,6752,5843,9002,8553,1466,0914,0603,8914,2306,9054,9768,507
I. Nợ ngắn hạn3,1941,7081,6621,4984,8961,8512,4832,2263,6752,5843,9002,8553,1466,0914,0603,8914,2306,9054,9768,507
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7707108226551,7449657561,3581,4623161,5741,5118803,6032,1641,7048943,7072,1245,464
4. Người mua trả tiền trước70106
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước351402258290613182032472431582517873509194481261431685570
6. Phải trả người lao động1,8844003343821,5581133314121,2708911,2638261,8641,2057265522,212983280614
7. Chi phí phải trả ngắn hạn-297695177370595108826837192347336
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2071851601505214354881426164684581451836025715944071,6651,6661,636
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi111112121220188-614156401778133213213119120221221
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu38,67538,07037,97437,63438,43839,84740,36840,90040,82940,68540,54841,02440,87940,62340,42240,26740,97041,48440,96340,564
I. Vốn chủ sở hữu38,67538,07037,97437,63438,43839,84740,36840,90040,82940,68540,54841,02440,87940,62340,42240,26740,97041,48440,96340,564
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu20,16420,16420,16420,16420,16420,16420,16420,16420,16420,16420,16420,16420,16420,16420,16420,16420,16420,16420,16420,164
2. Thặng dư vốn cổ phần11,52111,52111,52111,52111,52111,52111,52111,52111,52111,52111,52111,52111,52111,52111,52111,52111,52111,52111,52111,521
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,5108,5108,5108,5108,5108,5108,5108,5108,5108,5108,5108,5108,5108,5108,5108,5108,5108,5108,5108,510
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,520-2,124-2,221-2,561-1,756-348173706634490353829684429227727751,289768369
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN41,86939,77939,63639,13243,33441,69842,85143,12644,50343,26944,44743,87944,02546,71444,48244,15845,19948,38945,93949,070
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |