CTCP Dệt may Huế (hdm)

38.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn820,779728,625759,549710,484868,322673,043605,824712,457775,211659,203390,184499,163545,192396,286396,388397,285378,072314,004290,598280,241
I. Tiền và các khoản tương đương tiền54,13255,919118,858125,90590,010133,870118,667101,327100,029151,09339,30627,03328,27322,96942,19254,06925,60425,77220,8928,667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn54,00090,00058,00071,000103,00078,00068,00037,00042,00032,0005,0005,0005,00043,223
III. Các khoản phải thu ngắn hạn421,406232,376230,156341,842373,575157,226144,905374,675198,716148,681136,402211,997224,824159,045181,126171,290210,213152,541135,058145,969
IV. Tổng hàng tồn kho281,198319,112331,855159,886288,913291,292259,291182,156406,807315,567198,921243,563275,491164,730163,081162,627134,650125,130120,178102,761
V. Tài sản ngắn hạn khác10,04331,21820,68011,85112,82512,65414,96117,29927,66011,86310,55511,57011,6046,3209,9899,2997,60610,56114,47022,844
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn315,860320,190331,781319,409337,819363,313383,080382,172383,153271,875211,982223,670249,236251,950282,797208,931210,716195,987176,650151,033
I. Các khoản phải thu dài hạn9219,8199,8199,8199,8192,911
II. Tài sản cố định294,738284,785280,611293,055307,618321,333321,112321,813302,149249,540190,393207,656221,000216,492272,415184,957191,060155,442134,171131,742
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,13916,11927,5791,30451039515,88826,13737,5753,35558360811,11926,0151963,37418619,84725,2893,936
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,0189,6739,9779,9779,9779,8769,8765,8425,8426,3306,3203,4513,4205,1014,45211,76312,65316,65312,65310,653
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,9649,61312,69315,07319,71421,89126,38518,56127,7679,73914,68611,95513,6974,3435,7358,8376,8164,0454,5384,702
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,136,6381,048,8161,091,3311,029,8931,206,1411,036,357988,9041,094,6281,158,364931,078602,166722,833794,428648,236679,185606,216588,788509,991467,248431,274
A. Nợ phải trả723,416626,501695,214632,742770,878634,804603,181665,461750,452630,747407,236520,699581,995430,267473,317466,998474,640400,326364,521337,909
I. Nợ ngắn hạn642,539532,282598,695522,004661,893505,774476,446519,286603,900516,909284,609390,856425,030286,117312,633373,491369,451306,196257,263248,574
II. Nợ dài hạn80,87894,21996,520110,738108,986129,031126,735146,176146,552113,838122,628129,843156,965144,149160,68493,507105,18894,130107,25889,335
B. Nguồn vốn chủ sở hữu413,222422,315396,116397,151435,262401,552385,723429,167407,912300,330194,929202,134212,433217,970205,868139,218114,149109,666102,72793,365
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,136,6381,048,8161,091,3311,029,8931,206,1411,036,357988,9041,094,6281,158,364931,078602,166722,833794,428648,236679,185606,216588,788509,991467,248431,274
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |