CTCP Dệt may Huế (hdm)

38
-0.50
(-1.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.50
38.40
38.60
38
2,300
20.6K
5.4K
5.9x
1.6x
10% # 26%
1.1
643 Bi
20 Mi
9,156
38 - 26.8
723 Bi
413 Bi
175.1%
36.35%
54 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.80 200 38.00 300
37.00 2,500 38.40 400
36.40 100 38.50 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 38.40 -0.10 200 200
09:33 38.40 -0.10 100 300
09:54 38.60 0.10 200 500
10:10 38.50 0 300 800
10:12 38.50 0 300 1,100
14:21 38 -0.50 1,000 2,100
14:42 38 -0.50 100 2,200
14:56 38 -0.50 100 2,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,570 (1.48) 0% 55 (0.04) 0%
2017 1,572 (1.65) 0% 56 (0.04) 0%
2018 1,725 (1.73) 0% 57 (0.03) 0%
2019 1,808 (1.74) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,423 (1.86) 0% 0.02 (0.11) 750%
2022 1,860 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 1,932 (0.92) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV559,285453,309459,100481,7071,953,4011,842,2652,010,4351,858,8681,338,6641,743,9911,733,8441,653,8631,478,6061,480,822
Tổng lợi nhuận trước thuế39,71532,76136,91427,943137,333121,162180,255141,74215,28823,46736,23650,38752,62656,709
Lợi nhuận sau thuế 31,10026,19829,81622,177109,29295,499145,296112,53111,90518,20829,46340,60242,77844,064
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,10026,19829,81622,177109,29295,499145,296112,53111,90518,20829,46340,60242,77844,064
Tổng tài sản1,136,6381,048,8161,091,3311,029,8931,136,6381,206,1411,167,575931,078602,166722,833794,428648,236679,185606,216
Tổng nợ723,416626,501695,214632,742723,416831,167752,144630,747407,236520,699581,995430,267473,317466,998
Vốn chủ sở hữu413,222422,315396,116397,151413,222374,974415,431300,330194,929202,134212,433217,970205,868139,218


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |