CTCP Dệt may Huế (hdm)

38.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.90
38.90
38.90
38.90
500
20.6K
5.4K
5.9x
1.6x
10% # 26%
1.1
643 Bi
20 Mi
9,156
38 - 26.8
723 Bi
413 Bi
175.1%
36.35%
54 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.50 100 38.90 100
38.30 100 39.20 200
37.50 5,000 39.30 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:51 38.90 0 100 100
10:59 38.90 0 400 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,570 (1.48) 0% 55 (0.04) 0%
2017 1,572 (1.65) 0% 56 (0.04) 0%
2018 1,725 (1.73) 0% 57 (0.03) 0%
2019 1,808 (1.74) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,423 (1.86) 0% 0.02 (0.11) 750%
2022 1,860 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 1,932 (0.92) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV559,285453,309459,100481,7071,953,4011,842,2652,010,4351,858,8681,338,6641,743,9911,733,8441,653,8631,478,6061,480,822
Tổng lợi nhuận trước thuế39,71532,76136,91427,943137,333121,162180,255141,74215,28823,46736,23650,38752,62656,709
Lợi nhuận sau thuế 31,10026,19829,81622,177109,29295,499145,296112,53111,90518,20829,46340,60242,77844,064
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,10026,19829,81622,177109,29295,499145,296112,53111,90518,20829,46340,60242,77844,064
Tổng tài sản1,136,6381,048,8161,091,3311,029,8931,136,6381,206,1411,167,575931,078602,166722,833794,428648,236679,185606,216
Tổng nợ723,416626,501695,214632,742723,416831,167752,144630,747407,236520,699581,995430,267473,317466,998
Vốn chủ sở hữu413,222422,315396,116397,151413,222374,974415,431300,330194,929202,134212,433217,970205,868139,218


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |