CTCP Dệt may Huế (hdm)

38.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV559,285453,309459,100481,707533,8441,953,4011,842,2652,010,4351,858,8681,338,6641,743,9911,733,8441,653,8631,478,6061,480,822
Giá vốn hàng bán481,359388,805398,875425,643470,0831,694,6821,603,5261,706,8321,563,2171,228,7521,611,1221,588,5381,508,2761,341,1651,309,807
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV77,92664,50360,22556,06563,761258,719238,739303,603295,650109,912132,869144,980145,588137,148171,015
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh37,31732,28436,89027,35734,040133,848119,491170,052138,75812,55522,92235,51746,49349,47256,311
Tổng lợi nhuận trước thuế39,71532,76136,91427,94334,389137,333121,162180,255141,74215,28823,46736,23650,38752,62656,709
Lợi nhuận sau thuế 31,10026,19829,81622,17726,192109,29295,499145,296112,53111,90518,20829,46340,60242,77844,064
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,10026,19829,81622,17726,192109,29295,499145,296112,53111,90518,20829,46340,60242,77844,064
Tổng tài sản ngắn hạn820,779728,625759,549710,484868,322820,779868,322784,071659,203390,184499,163545,192396,286396,388397,285
Tiền mặt54,13255,919118,858125,90590,01054,13290,010100,029151,09339,30627,03328,27322,96942,19254,069
Đầu tư tài chính ngắn hạn54,00090,00058,00071,000103,00054,000103,00042,00032,0005,0005,0005,00043,223
Hàng tồn kho282,836320,192333,335160,752293,973282,836293,973454,356315,567199,368244,096276,539164,937163,529163,368
Tài sản dài hạn315,860320,190331,781319,409337,819315,860337,819383,504271,875211,982223,670249,236251,950282,797208,931
Tài sản cố định294,738284,785280,611293,055307,618294,738307,618303,207249,540190,393207,656221,000216,492272,415184,957
Đầu tư tài chính dài hạn10,0189,6739,9779,9779,97710,0189,9776,1086,3306,3203,4513,4205,1014,45211,763
Tổng tài sản1,136,6381,048,8161,091,3311,029,8931,206,1411,136,6381,206,1411,167,575931,078602,166722,833794,428648,236679,185606,216
Tổng nợ723,416626,501695,214632,742770,878723,416831,167752,144630,747407,236520,699581,995430,267473,317466,998
Vốn chủ sở hữu413,222422,315396,116397,151435,262413,222374,974415,431300,330194,929202,134212,433217,970205,868139,218

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.44K4.75K9.54K11.25K1.19K1.82K2.95K4.06K4.28K8.81K7.02K6.18K5.83K3.69K3.93K0.71K
Giá cuối kỳ32.60K24.47K11.15K9.02K5.64K5.63K6.01K5.95K7.06K7.68K5.63K3.03K2.53K1.14K0.62K2.65K
Giá / EPS (PE)5.99 (lần)5.15 (lần)1.17 (lần)0.80 (lần)4.74 (lần)3.09 (lần)2.04 (lần)1.47 (lần)1.65 (lần)0.87 (lần)0.80 (lần)0.49 (lần)0.43 (lần)0.31 (lần)0.16 (lần)3.75 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.34 (lần)0.27 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần) (lần)0.02 (lần)
Giá sổ sách20.56K18.66K27.29K30.03K19.49K20.21K21.24K21.80K20.59K27.85K22.83K21.94K17.29K13.06K10.10K6.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.59 (lần)1.31 (lần)0.41 (lần)0.30 (lần)0.29 (lần)0.28 (lần)0.28 (lần)0.27 (lần)0.34 (lần)0.28 (lần)0.25 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.40 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.21%71.99%67.15%70.80%64.80%69.06%68.63%61.13%58.36%65.54%64.21%61.57%68.01%63.97%63.26%54.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.79%28.01%32.85%29.20%35.20%30.94%31.37%38.87%41.64%34.46%35.79%38.43%31.99%36.03%36.74%45.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.65%68.91%64.42%67.74%67.63%72.04%73.26%66.38%69.69%77.03%80.61%78.50%80.14%80.96%86.34%88.49%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu175.07%221.66%181.05%210.02%208.92%257.60%273.97%197.40%229.91%335.44%415.81%365.04%403.57%425.18%631.88%768.84%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.35%31.09%35.58%32.26%32.37%27.96%26.74%33.63%30.31%22.97%19.39%21.50%19.86%19.04%13.66%11.51%
6/ Thanh toán hiện hành127.74%120.24%129.47%127.53%137.09%127.71%128.27%138.50%126.79%106.37%102.33%102.55%103.59%97.42%90.48%77.60%
7/ Thanh toán nhanh83.72%79.53%54.45%66.48%67.04%65.26%63.21%80.86%74.48%62.63%64.46%61.61%58.59%54.82%45.19%48.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.42%12.46%16.52%29.23%13.81%6.92%6.65%8.03%13.50%14.48%6.93%8.42%2.67%3.72%3%3.67%
9/ Vòng quay Tổng tài sản171.86%152.74%172.19%199.65%222.31%241.27%218.25%255.13%217.70%244.27%234.34%256.21%269.01%296.10%213.10%192.76%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn237.99%212.16%256.41%281.99%343.09%349.38%318.02%417.34%373.02%372.74%364.94%416.13%395.52%462.90%336.84%353.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu472.72%491.30%483.94%618.94%686.74%862.79%816.18%758.76%718.23%1,063.67%1,208.72%1,191.48%1,354.66%1,555.07%1,559.61%1,674.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho599.17%545.47%375.66%495.37%616.32%660.04%574.44%914.46%820.14%801.75%873.20%919.43%805.25%955.52%597.96%849.58%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.59%5.18%7.23%6.05%0.89%1.04%1.70%2.45%2.89%2.98%2.55%2.36%2.49%1.82%2.50%0.64%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.62%7.92%12.44%12.09%1.98%2.52%3.71%6.26%6.30%7.27%5.96%6.06%6.70%5.39%5.32%1.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)26.45%25.47%34.97%37.47%6.11%9.01%13.87%18.63%20.78%31.65%30.77%28.16%33.72%28.28%38.93%10.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%9%7%1%1%2%3%3%3%3%3%3%2%3%1%
Tăng trưởng doanh thu6.03%-8.36%8.15%38.86%-23.24%0.59%4.84%11.85%-0.15%7.33%5.59%11.58%15.36%28.84%41.93%%
Tăng trưởng Lợi nhuận14.44%-34.27%29.12%845.24%-34.62%-38.20%-27.43%-5.09%-2.92%25.47%13.73%5.95%57.86%-6.11%457.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.96%10.51%19.25%54.88%-21.79%-10.53%35.26%-9.10%1.35%-1.61%18.56%14.75%25.69%-13.05%25.25%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.20%-9.74%38.32%54.07%-3.56%-4.85%-2.54%5.88%47.87%21.96%4.09%26.87%32.43%29.22%52.40%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.76%3.30%25.40%54.62%-16.69%-9.01%22.55%-4.56%12.04%2.96%15.45%17.16%26.98%-7.27%28.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |