CTCP Dệt may Huế (hdm)

29.40
0.10
(0.34%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV481,707533,844385,515319,070603,8371,842,2652,010,4351,858,8681,338,6641,743,9911,733,8441,653,8631,478,6061,480,8221,379,743
Giá vốn hàng bán425,643470,083336,660265,918530,8651,603,5261,706,8321,563,2171,228,7521,611,1221,588,5381,508,2761,341,1651,309,8071,221,869
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV56,06563,76148,85453,15272,972238,739303,603295,650109,912132,869144,980145,588137,148171,015157,874
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh27,35734,04019,98431,04234,424119,491170,052138,75812,55522,92235,51746,49349,47256,31142,817
Tổng lợi nhuận trước thuế27,94334,38920,13731,09235,544121,162180,255141,74215,28823,46736,23650,38752,62656,70944,419
Lợi nhuận sau thuế 22,17726,19215,82925,26921,25595,499145,296112,53111,90518,20829,46340,60242,77844,06435,120
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,17726,19215,82925,26921,25595,499145,296112,53111,90518,20829,46340,60242,77844,06435,120
Tổng tài sản ngắn hạn710,484868,322673,043605,824712,457868,322784,071659,203390,184499,163545,192396,286396,388397,285378,072
Tiền mặt125,90590,010133,870118,667101,32790,010100,029151,09339,30627,03328,27322,96942,19254,06925,604
Đầu tư tài chính ngắn hạn71,000103,00078,00068,00037,000103,00042,00032,0005,0005,0005,00043,223
Hàng tồn kho160,752293,973292,264273,819185,349293,973454,356315,567199,368244,096276,539164,937163,529163,368139,930
Tài sản dài hạn319,409337,819363,313383,080382,172337,819383,504271,875211,982223,670249,236251,950282,797208,931210,716
Tài sản cố định293,055307,618321,333321,112321,813307,618303,207249,540190,393207,656221,000216,492272,415184,957191,060
Đầu tư tài chính dài hạn9,9779,9779,8769,8765,8429,9776,1086,3306,3203,4513,4205,1014,45211,76312,653
Tổng tài sản1,029,8931,206,1411,036,357988,9041,094,6281,206,1411,167,575931,078602,166722,833794,428648,236679,185606,216588,788
Tổng nợ632,742770,878634,804603,181665,461770,878752,144630,747407,236520,699581,995430,267473,317466,998474,640
Vốn chủ sở hữu397,151435,262401,552385,723429,167435,262415,431300,330194,929202,134212,433217,970205,868139,218114,149

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.45K4.75K9.54K11.25K1.19K1.82K2.95K4.06K4.28K8.81K7.02K6.18K5.83K3.69K3.93K0.71K
Giá cuối kỳ29.80K26.80K12.21K9.87K6.18K6.17K6.58K6.52K7.73K8.41K6.17K3.32K2.77K1.25K0.68KK
Giá / EPS (PE)6.69 (lần)5.64 (lần)1.28 (lần)0.88 (lần)5.19 (lần)3.39 (lần)2.23 (lần)1.61 (lần)1.81 (lần)0.95 (lần)0.88 (lần)0.54 (lần)0.48 (lần)0.34 (lần)0.17 (lần) (lần)
Giá sổ sách19.76K21.66K27.29K30.03K19.49K20.21K21.24K21.80K20.59K27.85K22.83K21.94K17.29K13.06K10.10K6.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.51 (lần)1.24 (lần)0.45 (lần)0.33 (lần)0.32 (lần)0.31 (lần)0.31 (lần)0.30 (lần)0.38 (lần)0.30 (lần)0.27 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.99%71.99%67.15%70.80%64.80%69.06%68.63%61.13%58.36%65.54%64.21%61.57%68.01%63.97%63.26%54.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.01%28.01%32.85%29.20%35.20%30.94%31.37%38.87%41.64%34.46%35.79%38.43%31.99%36.03%36.74%45.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.44%63.91%64.42%67.74%67.63%72.04%73.26%66.38%69.69%77.03%80.61%78.50%80.14%80.96%86.34%88.49%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu159.32%177.11%181.05%210.02%208.92%257.60%273.97%197.40%229.91%335.44%415.81%365.04%403.57%425.18%631.88%768.84%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.56%36.09%35.58%32.26%32.37%27.96%26.74%33.63%30.31%22.97%19.39%21.50%19.86%19.04%13.66%11.51%
6/ Thanh toán hiện hành136.11%131.19%129.47%127.53%137.09%127.71%128.27%138.50%126.79%106.37%102.33%102.55%103.59%97.42%90.48%77.60%
7/ Thanh toán nhanh105.31%86.77%54.45%66.48%67.04%65.26%63.21%80.86%74.48%62.63%64.46%61.61%58.59%54.82%45.19%48.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.12%13.60%16.52%29.23%13.81%6.92%6.65%8.03%13.50%14.48%6.93%8.42%2.67%3.72%3%3.67%
9/ Vòng quay Tổng tài sản167.02%152.74%172.19%199.65%222.31%241.27%218.25%255.13%217.70%244.27%234.34%256.21%269.01%296.10%213.10%192.76%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn242.11%212.16%256.41%281.99%343.09%349.38%318.02%417.34%373.02%372.74%364.94%416.13%395.52%462.90%336.84%353.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu433.12%423.25%483.94%618.94%686.74%862.79%816.18%758.76%718.23%1,063.67%1,208.72%1,191.48%1,354.66%1,555.07%1,559.61%1,674.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho932.06%545.47%375.66%495.37%616.32%660.04%574.44%914.46%820.14%801.75%873.20%919.43%805.25%955.52%597.96%849.58%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.20%5.18%7.23%6.05%0.89%1.04%1.70%2.45%2.89%2.98%2.55%2.36%2.49%1.82%2.50%0.64%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.69%7.92%12.44%12.09%1.98%2.52%3.71%6.26%6.30%7.27%5.96%6.06%6.70%5.39%5.32%1.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.53%21.94%34.97%37.47%6.11%9.01%13.87%18.63%20.78%31.65%30.77%28.16%33.72%28.28%38.93%10.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%9%7%1%1%2%3%3%3%3%3%3%2%3%1%
Tăng trưởng doanh thu%-8.36%8.15%38.86%-23.24%0.59%4.84%11.85%-0.15%7.33%5.59%11.58%15.36%28.84%41.93%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-34.27%29.12%845.24%-34.62%-38.20%-27.43%-5.09%-2.92%25.47%13.73%5.95%57.86%-6.11%457.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%2.49%19.25%54.88%-21.79%-10.53%35.26%-9.10%1.35%-1.61%18.56%14.75%25.69%-13.05%25.25%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%4.77%38.32%54.07%-3.56%-4.85%-2.54%5.88%47.87%21.96%4.09%26.87%32.43%29.22%52.40%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%3.30%25.40%54.62%-16.69%-9.01%22.55%-4.56%12.04%2.96%15.45%17.16%26.98%-7.27%28.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc