CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội (hsp)

12.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn226,563203,354203,724199,015214,410205,369204,109208,462195,804195,769196,487172,102205,856184,810195,260145,253154,768177,846173,335168,618
I. Tiền và các khoản tương đương tiền111,31965,70644,26047,92071,04663,06742,34336,84039,38738,59035,40444,03078,48628,02342,25249,69716,69115,15012,64710,344
1. Tiền100,31965,70644,26047,92071,04663,06742,34336,84039,38738,59035,40444,03078,48628,02342,25219,69716,69115,15012,64710,344
2. Các khoản tương đương tiền11,00030,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn37,00053,00047,00047,00047,00037,00033,21033,21033,21033,21043,21011,21043,21063,21067,21030,00047,21036,00034,116
1. Chứng khoán kinh doanh47,21036,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn37,00053,00047,00047,00047,00037,00033,21033,21033,21033,21043,21011,21043,21063,21067,21030,00034,116
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,58124,16444,23836,61025,17327,66547,42034,28119,46429,27233,50719,8707,73326,59718,60431,50331,36429,77640,68340,525
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng25,20122,60437,71133,88424,01527,13247,42032,50118,93029,27233,50716,1925,73024,59514,60326,98926,43226,03139,15035,912
2. Trả trước cho người bán1,1533606,5275445014221,5985131,7161,6333451,959
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,2271,2002,1826575341,3585342,0802,0022,0024,0004,0003,2162,1121,1882,654
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho50,66360,48468,22767,48571,12177,63781,136104,130103,74394,64184,26495,51976,02266,97967,19464,05376,71285,42183,88683,366
1. Hàng tồn kho50,66360,48468,22767,48571,12177,63781,136104,130103,74394,64184,26495,51976,02266,97967,19464,05376,71285,42183,88683,366
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác70111571031,473405289119266
1. Chi phí trả trước ngắn hạn280
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,464405266
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước70111571039
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác9119
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn18,62919,30920,28820,85021,77922,73621,93123,05725,19926,04022,00955,42724,66526,17225,91069,79076,58428,81841,64341,843
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định18,51319,22320,15920,66121,56722,63221,80322,97625,15426,04022,00523,40524,63426,12825,84627,48329,09128,63229,79930,043
1. Tài sản cố định hữu hình8,0488,5609,2329,47010,11210,9139,71910,72912,64413,2658,96710,10311,06813,35712,85914,28015,56914,99916,05316,185
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,46410,66310,92711,19111,45511,71912,08412,24612,51012,77413,03813,30213,56612,77112,98613,20213,52113,63413,74613,859
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn32,00042,21047,21011,21011,210
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn32,00042,21047,21011,21011,210
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11786130189212104128814432231446497283186634590
1. Chi phí trả trước dài hạn11786130189212104128814432231446497283186634590
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN245,192222,663224,013219,866236,189228,106226,040231,519221,003221,809218,496227,529230,521210,982221,171215,043231,352206,664214,978210,460
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả53,08932,13538,82738,10947,72341,17443,89752,38234,50537,08737,26542,01746,98028,98442,15238,98851,08928,19939,27736,730
I. Nợ ngắn hạn53,08932,13538,82738,10947,72341,17443,89752,38234,50537,08737,26542,01746,98028,98442,15232,54544,64521,74732,76630,325
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,0294,4894,4947,0574,5745,9145,2505,2597,1443,4084,2919,3213,7953,8909254,323
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn26,86910,03819,88918,64220,18417,83021,80532,81115,18615,89914,62313,73532,5472,13319,29517,18714,61671810,1537,080
4. Người mua trả tiền trước7,3891,048371118,9595658,97686211,5731,899
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,6402,3241,1231,9581,0941,5662,0971,4373758989225205431,2842,2002,3131,403691765220
6. Phải trả người lao động1705,3863,0541,4212297,7885,4152,3175,0516,4684,4722,5741,39911,2857,4023,0915,53711,91611,8128,559
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,4704,1445,4915,4915,4915,2134,6765,3005,1165,1166,6185,5105,5106,9429059054,2785,6086,1384,862
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,1542,1122,0757,7781,9242,0201,7807,7071,7071,6181,6318,7621,5461,5271,4412,7511,9961,4601,5611,565
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,816
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,3692,5962,6642,7082,7842,1842,2112,2471,8201,8291,8541,9402,0261,5221,5891,6421,3521,3541,412
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,4446,4446,4536,5116,406
1. Phải trả người bán dài hạn164164
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,4446,4446,4536,3476,241
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu192,103190,528185,186181,756188,465186,931182,143179,137186,498184,721181,231185,512183,541181,998179,019176,055180,263178,465175,701173,730
I. Vốn chủ sở hữu192,103190,528185,186181,756188,465186,931182,143179,137186,498184,721181,231185,512183,541181,998179,019176,055180,263178,465175,701173,730
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu120,271120,271120,271120,271120,271120,271120,271120,271120,271120,271120,271120,271120,271120,271120,271120,271120,271120,271120,271120,271
2. Thặng dư vốn cổ phần14,06014,06014,06014,06014,06014,06014,06014,06014,06014,06014,06014,06014,06014,06014,06014,06014,06014,06014,06014,060
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển38,15138,15138,15138,15138,15138,15338,15338,15337,57537,57537,57537,57537,57536,56136,56136,56135,81335,81335,81335,813
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,2902,5042,5272,5272,5271,9161,9161,9161,3381,3381,3381,3381,338831831831
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối16,33115,54210,1776,74613,45612,5327,7444,73813,25411,4787,98812,26910,29810,2757,2954,33110,1198,3215,5573,586
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN245,192222,663224,013219,866236,189228,106226,040231,519221,003221,809218,496227,529230,521210,982221,171215,043231,352206,664214,978210,460
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc