CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội (hsp)

14.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.20
14.20
14.20
14.20
0
16.4K
1.7K
8.7x
0.9x
9% # 11%
0.7
180 Bi
12 Mi
1,551
16.2 - 9.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.00 1,000 14.30 500
13.90 2,500 14.50 2,600
13.70 500 14.60 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 450 (0.44) 0% 10 (0.01) 0%
2021 465 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%
2022 420 (0.48) 0% 0 (0.01) 0%
2023 440 (0.21) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV122,52299,764104,30390,950417,501419,747463,181436,761440,629514,739526,260557,211
Tổng lợi nhuận trước thuế11,4147,2704,7533,19826,39219,22316,16414,48713,14210,42519,01628,952
Lợi nhuận sau thuế 10,1395,2323,7692,53120,77315,25512,26111,52910,1358,31215,15523,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,1395,2323,7692,53120,77315,25512,26111,52910,1358,31215,15523,160
Tổng tài sản228,737232,950226,939245,192228,823222,785229,190223,444213,912207,005210,396213,116
Tổng nợ31,81245,55744,77853,08932,18932,43242,44438,58231,96728,45931,41434,415
Vốn chủ sở hữu196,925187,393182,161192,103196,634190,353186,746184,862181,945178,547178,982178,701


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |