CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện (ict)

22.95
0.70
(3.15%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,248,7391,511,6311,559,1781,087,1131,205,3481,119,0361,253,5231,096,2961,223,6251,272,6841,317,0571,453,2111,893,4301,771,6791,547,0791,739,4181,957,5031,466,5751,540,1301,645,189
I. Tiền và các khoản tương đương tiền429,629281,637157,386153,60697,331132,49087,058131,028203,273162,507193,045219,822457,715142,115183,076208,288294,146136,420171,773181,915
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00020,00020,00020,00020,00020,00014,00014,00020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn739,0231,077,3701,201,826663,4061,031,861818,411984,613727,933824,792949,580755,274866,491984,7071,226,111921,4421,207,5171,088,3381,024,8491,079,5831,195,578
IV. Tổng hàng tồn kho71,678143,932190,289239,56561,351144,918158,011201,806177,062148,193341,104328,447412,900374,190409,291293,697521,529278,265265,326242,372
V. Tài sản ngắn hạn khác8,4098,6929,67830,53614,80523,21723,84235,52918,49812,40527,63318,45118,1089,26213,2699,91633,48913,0419,4485,325
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn229,576234,648242,062235,858231,515234,178231,828231,754229,386238,367226,751201,880201,534196,613200,756200,266203,441201,870181,731170,271
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5541,5691,5691,5691,4551,4551,4551,455120221222646647440340353353354334325
II. Tài sản cố định128,132131,784134,495134,892147,332148,447132,372134,824137,449140,434143,437140,705143,846139,950142,905136,586139,082109,732111,349112,458
III. Bất động sản đầu tư9,2129,3879,5619,736
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,4158,6029,85411,26410,8258,90020,47515,24712,40411,53911,95711,52810,32010,41511,08716,31816,72950,55928,77815,861
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn66,37466,37466,37466,13364,57165,30765,30765,40064,76466,37466,37443,87441,19141,19141,19141,19140,88040,13940,13940,204
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,88916,93120,20812,2647,33110,07012,21914,82814,64819,7994,7615,1275,5314,6175,2335,8196,3971,0861,1311,423
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,478,3151,746,2781,801,2401,322,9711,436,8631,353,2141,485,3511,328,0501,453,0111,511,0511,543,8081,655,0912,094,9641,968,2921,747,8351,939,6852,160,9431,668,4461,721,8611,815,460
A. Nợ phải trả821,1681,102,7821,159,387677,602791,099723,052856,138685,009790,180850,398886,884940,6641,383,5261,274,9141,065,4581,224,4761,462,662981,6431,055,9531,120,240
I. Nợ ngắn hạn815,7111,096,6311,153,421674,830787,633720,530853,613683,870789,043849,254878,214938,8201,381,8131,258,2861,057,4541,217,1271,444,726948,7441,033,2671,111,803
II. Nợ dài hạn5,4576,1505,9672,7723,4662,5222,5251,1391,1371,1448,6691,8441,71416,6288,0047,34917,93632,89922,6878,437
B. Nguồn vốn chủ sở hữu657,147643,497641,853645,369645,764630,162629,213643,041662,831660,653656,924714,426711,438693,378682,377715,209698,282686,802665,908695,220
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,478,3151,746,2781,801,2401,322,9711,436,8631,353,2141,485,3511,328,0501,453,0111,511,0511,543,8081,655,0912,094,9641,968,2921,747,8351,939,6852,160,9431,668,4461,721,8611,815,460
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |