CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần (ist)

38
0.70
(1.88%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn168,170154,432168,945139,949125,580123,307136,857130,026151,919115,229123,157139,019128,122100,305124,043122,352109,639113,969126,019106,102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền90,08989,78484,24863,45148,65153,81758,58930,98355,76054,95458,42638,21236,77236,01952,74946,49032,55637,86850,22937,968
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn78,08163,83384,13375,84876,62068,72671,58791,39883,88460,14764,391100,61291,07663,45170,62375,86275,57073,45170,65567,264
IV. Tổng hàng tồn kho2100134195274
V. Tài sản ngắn hạn khác8155646493097646,6817,64512,274292068356711,5132,6505,136871
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn355,576355,702333,071333,060334,804339,085328,243325,079364,815339,100350,091347,585369,955356,676369,557384,891394,815377,360400,807416,300
I. Các khoản phải thu dài hạn25,63225,70224,97225,61526,85028,08429,31830,55231,78636,72336,72323,60037,95742,50842,50845,13344,98745,14448,08350,871
II. Tài sản cố định125,504112,238118,102126,825134,920140,339149,285158,301167,327176,356185,628194,725201,153210,513220,089229,494235,864245,022263,773273,288
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,5696666666666666666
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn18,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,848
VI. Tổng tài sản dài hạn khác185,593184,346171,150161,772154,187151,814130,792117,378146,854107,174108,892110,412111,93284,74288,04691,35095,05168,28070,03773,227
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN523,746510,134502,016473,009460,385462,391465,100455,105516,734454,329473,248486,604498,077456,981493,600507,244504,454491,329526,826522,402
A. Nợ phải trả285,972283,030261,216247,966247,868260,737265,250243,272316,750269,395278,375295,605323,214293,812338,556314,447323,015317,252362,053342,764
I. Nợ ngắn hạn183,004174,213156,296134,939126,941135,135134,768105,895173,868120,746124,311116,516153,260118,353162,472126,477133,161113,468157,611127,639
II. Nợ dài hạn102,968108,817104,920113,027120,927125,602130,482137,377142,882148,649154,064179,089169,954175,459176,084187,970189,854203,783204,442215,125
B. Nguồn vốn chủ sở hữu237,774227,105240,800225,043212,517201,654199,849211,833199,984184,934194,872190,999174,864163,170155,044192,797181,439174,077164,773179,638
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN523,746510,134502,016473,009460,385462,391465,100455,105516,734454,329473,248486,604498,077456,981493,600507,244504,454491,329526,826522,402
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |