CTCP Mirae (kmr)

2.97
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn656,350650,346654,000646,940659,937649,923649,067672,221675,733713,920754,622808,944789,128809,998821,797792,540777,158765,353709,508665,985
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,04317,43714,16219,36532,79427,79910,14721,26424,57747,43139,16519,33222,19315,79815,24415,04739,59951,41923,50812,805
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn162,682184,449201,278176,188162,081166,075186,254176,507147,645167,382204,146204,464157,322198,053206,233189,476151,035179,487180,324159,246
IV. Tổng hàng tồn kho470,614444,176433,575447,417454,433444,149441,313462,648486,417485,164500,595568,056596,830585,874585,182576,722576,211514,356491,977478,779
V. Tài sản ngắn hạn khác4,0124,2834,9843,97110,62911,90111,35211,80117,09413,94310,71617,09212,78310,27315,13811,29510,31220,09213,69915,155
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn203,960214,105221,115207,945216,351225,035234,683242,993251,019257,946265,141277,085286,268298,001308,739318,982330,141345,885350,703359,548
I. Các khoản phải thu dài hạn122122122122100624
II. Tài sản cố định187,634193,965203,007186,609196,601206,179215,012221,475229,734235,356246,658258,124266,712279,068286,376300,424305,515318,677324,213333,711
III. Bất động sản đầu tư7,477
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,5938,6676,3529,6237,9407,3577,7488,8669,77010,6466,4516,3597,97111,0428,14714,0729,34115,54713,967
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1007,224
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,73311,47411,75611,71311,81011,49911,92312,65211,51511,94512,03212,48011,46411,33311,19910,31110,45310,64310,94311,246
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN860,310864,451875,114854,885876,288874,958883,750915,214926,752971,8671,019,7621,086,0291,075,3971,107,9991,130,5361,111,5221,107,2991,111,2381,060,2111,025,534
A. Nợ phải trả212,976220,880231,575213,323238,633238,289247,767277,511294,305346,787395,606459,611457,251495,080518,788507,163507,194507,647460,231421,580
I. Nợ ngắn hạn209,300216,792228,764208,002232,900232,555242,033271,778289,309340,791389,786452,722448,959486,376510,708497,635497,254504,013453,515411,828
II. Nợ dài hạn3,6764,0882,8125,3225,7345,7345,7345,7344,9965,9965,8206,8898,2928,7048,0819,5289,9403,6346,7169,752
B. Nguồn vốn chủ sở hữu647,335643,571643,539641,562637,655636,669635,984637,702632,447625,079624,157626,418618,145612,919611,748604,360600,105603,592599,980603,954
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN860,310864,451875,114854,885876,288874,958883,750915,214926,752971,8671,019,7621,086,0291,075,3971,107,9991,130,5361,111,5221,107,2991,111,2381,060,2111,025,534
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |