CTCP Licogi 13 (lig)

4.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,828,6863,700,5613,900,6954,186,3654,180,9233,885,4353,788,4083,981,9273,886,5463,704,5773,464,6793,567,9653,697,3373,314,8933,155,8943,312,9073,887,0463,434,2852,350,8232,476,776
I. Tiền và các khoản tương đương tiền36,63627,02355,31043,24140,94085,19827,92733,09641,50231,16347,384105,001102,66771,10432,524153,402190,72225,37618,96322,690
1. Tiền33,08623,47316,76039,69137,39066,49824,37729,54638,37526,35044,38458,40149,36771,10432,524153,402190,72225,37618,96322,690
2. Các khoản tương đương tiền3,5503,55038,5503,5503,55018,7003,5503,5503,1284,8133,00046,60053,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn67,93749,78743,29150,78637,90144,12454,37450,25551,48988,84282,84225,44282,7426,44229,1863,0003,0003,0003,0003,000
1. Chứng khoán kinh doanh3,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn67,93749,78743,29150,78637,90144,12454,37450,25551,48988,84282,84225,44282,7426,44229,1863,0003,0003,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,115,2352,825,1202,912,6713,132,4653,200,4662,866,5382,701,3482,897,8692,844,9532,365,3402,194,9272,212,5602,319,9792,036,2191,941,5392,065,9372,663,4352,430,4771,655,1491,531,960
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,723,0741,554,0581,718,7971,514,1171,627,1331,497,6521,067,5501,174,4171,270,407930,234879,640822,269997,3081,094,570970,043964,731985,828937,361952,648827,742
2. Trả trước cho người bán688,433699,857650,701706,907633,451497,135668,523832,339823,781668,698618,534667,119556,401568,369586,465646,112561,586483,274439,164417,311
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn28849
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng6,9529,8437,1757,5609,4129,4129,739
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn12,46612,46660,85655,44674,82182,82149,94149,94127,25721,62321,66124,36333,51334,72629,54635,24623,24615,54631,14613,978
6. Phải thu ngắn hạn khác723,506583,366499,992871,518865,186796,230922,634848,473730,807752,086682,392706,109732,497336,414353,559416,7461,100,2611,001,596239,491280,230
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-32,244-24,627-24,627-25,366-7,300-7,300-7,300-7,300-7,300-7,300-7,300-7,300-7,300-7,300-7,486-7,486-7,486-7,300-7,300-7,300
IV. Tổng hàng tồn kho569,592738,955823,915852,891808,038795,262923,939904,548853,6521,094,7521,033,2311,105,0341,084,6421,077,7781,039,236986,239933,992915,580613,450852,596
1. Hàng tồn kho569,592738,955823,915852,891808,038795,262923,939904,548853,6521,094,7521,033,2311,107,4551,087,0631,080,1991,041,658988,660936,413918,001615,872855,018
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,421-2,421-2,421-2,421-2,421-2,421-2,421-2,421-2,421
V. Tài sản ngắn hạn khác39,28659,67665,508106,98393,57794,31480,81996,15894,950124,479106,295119,927107,306123,350113,408104,32995,89859,85360,26066,529
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6178391,8753,4832,6783,3703,3795,6194,4922,3182,4381,5346701,4961,7402,1161,6761,0757371,197
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ24,94243,36063,53290,98580,26256,22664,93874,24388,396105,05198,98185,42258,54069,81660,91569,56148,56357,96458,71164,519
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13,72715,47610112,51510,63734,71812,50216,2962,0611,7594,8752,97018,09722,03920,7542,65215,658813813813
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ15,352
5. Tài sản ngắn hạn khác30,00030,00030,00030,00030,00030,000
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,174,7862,075,9692,082,5572,459,5062,411,7282,596,3642,355,7812,722,9412,572,6022,263,8312,219,9461,919,5671,735,5451,888,9802,331,7462,204,9612,140,1071,312,4182,178,5942,128,360
I. Các khoản phải thu dài hạn68,560144,217201,047421,537456,156639,037476,099522,561553,700335,471382,610492,531365,817189,611170,900180,925154,147154,854171,151174,820
1. Phải thu dài hạn của khách hàng8,9237,79719,21319,93422,34023,38622,00425,85632,53844,51917,28117,15719,32319,71521,12920,41626,907
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn27,00027,000
5. Phải thu dài hạn khác41,560117,217201,047412,614448,359619,823456,165500,221530,314313,467356,754459,994321,298172,330153,743161,602134,433133,725150,734147,913
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định232,531228,459225,412266,646279,273278,405285,677284,351281,708274,441243,818196,719197,711206,8411,126,9641,144,8241,160,410204,0271,165,4341,183,386
1. Tài sản cố định hữu hình142,178149,076140,730187,875193,916190,766192,519199,426192,743194,451180,728153,528153,538176,5191,096,4921,112,9671,136,819179,2101,140,6741,157,418
2. Tài sản cố định thuê tài chính88,66677,69284,22275,98682,48784,66590,08081,74285,31276,32359,40939,49540,46326,58826,71428,07519,78520,98720,90722,089
3. Tài sản cố định vô hình1,6871,6914602,7862,8692,9743,0783,1823,6523,6673,6813,6963,7113,7353,7583,7823,8063,8303,8533,878
III. Bất động sản đầu tư86,31674,47374,631185,001159,181160,306161,665162,799163,449128,602128,845132,247132,954124,237124,237102,662102,66259,02159,24430,441
- Nguyên giá87,57475,57475,574197,255169,239169,239169,239169,239169,012133,395133,395136,129136,129125,684125,684104,108104,10860,02660,02631,004
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,258-1,101-943-12,254-10,058-8,933-7,574-6,440-5,563-4,793-4,550-3,882-3,175-1,446-1,446-1,446-1,446-1,005-782-563
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,243,5781,080,0251,031,5551,274,8781,204,0901,198,9131,116,5361,367,1251,303,6591,120,8651,054,040952,335883,5891,015,617557,556427,550375,733336,425478,518496,691
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn52,67549,09262,448367
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,243,5781,080,025978,8801,274,8781,204,0901,198,9131,116,5361,367,1251,303,6591,120,8651,054,040952,335883,5891,015,617557,556427,550375,733287,333416,071496,323
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn484,513484,513485,316235,396233,127228,250225,152291,140165,108308,658308,65846,15846,158319,512319,512317,512317,512530,347274,812211,690
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh479,54488,993277,200147,450172,88433,09858,457156,23230,00030,000173,55027,50027,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,392395,943207,91688,16960,335195,243166,787134,908134,908278,458134,90818,45818,458319,312319,312317,312317,312530,347274,812
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-423-423-423-292-292-292
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200200200200200200200200200200200200200200211,690
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,2593,1352,7539,08612,93919,37418,57317,54622,44213,25919,43911,88912,29719,73219,14917,08715,24112,31314,00514,873
1. Chi phí trả trước dài hạn3,2173,0932,7119,04412,89719,33218,53117,34615,00013,21711,99711,84712,25519,69019,10717,04515,19912,27113,96314,831
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại424242424242
3. Tài sản dài hạn khác42424242422007,4007,4004242424242424242
VII. Lợi thế thương mại56,02961,14761,84466,96266,96272,08072,08077,41782,53682,53682,53687,68797,01913,42813,42814,40114,40115,43115,43116,460
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,003,4715,776,5305,983,2526,645,8706,592,6506,481,8006,144,1896,704,8676,459,1485,968,4085,684,6255,487,5325,432,8815,203,8735,487,6405,517,8696,027,1534,746,7034,529,4184,605,137
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,862,4984,635,6634,822,9475,205,4455,185,0505,069,3044,738,1015,375,2565,152,5194,720,1634,434,8484,317,7354,546,4694,362,5914,684,9694,725,5695,201,5054,133,4303,958,4994,042,026
I. Nợ ngắn hạn3,608,5703,355,2423,582,3313,560,2823,926,0083,377,0713,205,6983,960,5273,716,8303,423,6763,121,0783,185,2103,585,7693,370,3072,851,9063,038,0422,742,3322,444,2752,274,4382,091,468
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,769,7361,640,5071,720,0121,686,2551,762,7801,571,4741,495,0231,482,8771,339,2001,346,6771,125,4121,087,8871,058,6731,021,6271,019,9231,061,273947,481967,941899,231909,430
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn985,977939,9871,078,8781,007,7461,040,8941,008,195958,020969,0651,126,314968,609917,015862,452972,647922,982905,038833,409808,827823,540780,131655,241
4. Người mua trả tiền trước442,143427,250379,330432,524320,542419,958450,811506,075341,207280,546236,928373,114780,472765,845240,708258,625273,301275,096311,669343,599
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,3026,0485,97039,34739,40438,17270,34962,13761,41541,68943,79728,72537,17540,39746,68942,11937,64019,50921,27121,916
6. Phải trả người lao động28,49615,37425,66128,105106,07875,35229,05426,01547,27124,25934,89413,80021,20217,57935,646137,064136,26992,27365,36844,513
7. Chi phí phải trả ngắn hạn142,922121,614144,877163,127211,096116,16174,64888,16691,92793,538100,83369,98167,83071,63289,39496,15763,112113,25270,33071,020
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng-19,198
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,4441,7971,8257,9568,1113,3213,7181,4901,6931,1271,15069,4401,3001,2251,4481,0071,3901,6581,8553,252
11. Phải trả ngắn hạn khác227,217199,316221,641191,703433,467138,954120,560818,208703,521663,706657,491678,636645,161527,780511,457605,033490,429147,672120,84539,542
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1532,0433,0627141,7141,7141,7141,7141,714
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,3353,3484,1383,5193,4833,4403,5173,4333,5693,5263,5571,1751,3091,2401,6041,6421,3691,6192,0231,240
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,253,9281,280,4211,240,6161,645,1631,259,0421,692,2341,532,4031,414,7281,435,6891,296,4871,313,7711,132,525960,700992,2841,833,0631,687,5272,459,1721,689,1561,684,0611,950,559
1. Phải trả người bán dài hạn213,069204,469188,727269,545274,246261,715256,117327,612312,957323,303312,570272,311241,937204,305244,481209,440239,019116,863112,722325,060
2. Chi phí phải trả dài hạn6,13711,01238,09440,42543,09349,91451,01754,881
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác299,211287,204266,439393,576179,666588,544550,395349,396400,039342,062315,821253,347270,945367,959542,823475,924439,218641,086590,651641,428
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn736,496784,956781,995980,236803,251841,975723,795737,721719,116622,507671,612565,039403,470373,100991,700946,8661,722,270927,403977,078981,129
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,1523,7933,4561,8061,8802,0963,5772,4782,7572,0782,2572,1302,2082,2491,9991,8851,8852,941
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,6561,6661,6961,9372,0311,7851,9191,726
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,140,9731,140,8671,160,3051,440,4261,407,6011,412,4951,406,0881,329,6121,306,6291,248,2451,249,7771,169,797886,413841,283802,671792,299825,649613,273570,918563,110
I. Vốn chủ sở hữu1,140,9731,140,8671,160,3051,440,4261,407,6011,412,4951,406,0881,329,6121,306,6291,248,2451,249,7771,169,797886,413841,283802,671792,299825,649613,273570,918563,110
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu950,846950,846950,846950,846950,846950,846950,846950,846950,846950,846950,846905,980648,980648,980648,980648,980648,980435,980435,980435,980
2. Thặng dư vốn cổ phần309309309309309309309309309309309309309309309309413534534534
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu50
4. Vốn khác của chủ sở hữu50505050505050505050505050505050-12,035505050
5. Cổ phiếu quỹ-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển26,94120,44422,02822,64122,59822,59822,59822,53122,52022,52222,52220,31120,31120,23320,23319,95219,08919,08918,44317,229
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu41454141414141414141
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,3729,2428,0405,95916,67817,52010,4766,6679,8288,64410,32060,57254,44412,4538,1071,6682,64418,97318,18417,264
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp41
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát166,450171,970191,023472,615429,114433,167433,804361,203335,070277,869277,724194,610174,354171,292137,027133,375166,507150,681109,762104,088
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,003,4715,776,5305,983,2526,645,8706,592,6506,481,8006,144,1896,704,8676,459,1485,968,4085,684,6255,487,5325,432,8815,203,8735,487,6405,517,8696,027,1534,746,7034,529,4184,605,137
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |