CTCP Licogi 13 (lig)

3.50
-0.10
(-2.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.60
3.60
3.70
3.50
515,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.7
0.1k
360 lần
0%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.5
342 tỷ
95 triệu
298,732
6.5 - 2.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
5,185 tỷ
1,408 tỷ
368.4%
21.4%
41 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 61.60 (1.60) 18.4%
THD 35.30 (0.00) 10.6%
LGC 58.00 (0.00) 9.7%
VCG 22.15 (0.45) 9.0%
PC1 25.85 (-0.10) 6.0%
SCG 66.80 (-0.30) 4.8%
CTD 66.30 (1.20) 4.4%
CII 16.10 (-0.05) 4.0%
BCG 8.06 (0.01) 3.7%
HHV 12.65 (0.00) 3.4%
DPG 42.95 (0.25) 2.4%
LCG 11.50 (-0.05) 1.9%
FCN 14.95 (0.90) 1.8%
HBC 7.64 (0.34) 1.7%
TCD 6.66 (-0.02) 1.4%
L18 37.60 (0.00) 1.2%
HTN 12.85 (-0.10) 1.0%
DTD 25.60 (-0.20) 0.9%
S99 11.20 (-0.30) 0.8%
CTI 15.35 (1.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.50 444,300 3.60 163,900
3.40 206,400 3.70 300,500
3.30 152,200 3.80 188,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.60 0 21,000 21,000
09:20 3.60 0 100 21,100
09:22 3.60 0 100 21,200
09:26 3.60 0 800 22,000
09:31 3.60 0 1,300 23,300
09:38 3.60 0 700 24,000
10:10 3.60 0 15,100 39,100
10:11 3.60 0 8,000 47,100
10:22 3.60 0 1,400 48,500
10:27 3.60 0 3,000 51,500
10:35 3.60 0 400 51,900
10:38 3.60 0 91,400 143,300
10:48 3.60 0 100 143,400
10:50 3.70 0.10 100 143,500
10:57 3.70 0.10 15,600 159,100
11:10 3.60 0 318,900 478,000
11:18 3.60 0 5,000 483,000
12:59 3.60 0 400 483,400
13:10 3.50 -0.10 1,100 484,500
13:17 3.60 0 900 485,400
13:36 3.50 -0.10 3,100 488,500
13:47 3.50 -0.10 3,000 491,500
13:55 3.60 0 100 491,600
14:10 3.50 -0.10 1,100 492,700
14:18 3.60 0 100 492,800
14:25 3.60 0 1,000 493,800
14:28 3.50 -0.10 400 494,200
14:29 3.50 -0.10 8,400 502,600
14:44 3.50 -0.10 12,400 515,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,100 (1.19) 0% 86.03 (0.01) 0%
2018 1,300 (1.71) 0% 58.73 (0.03) 0%
2019 1,850 (2.23) 0% 52.83 (0.02) 0%
2020 2,030 (2.34) 0% 58.76 (0.01) 0%
2021 2,250 (2.44) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,500 (3.05) 0% 0 (0.01) 0%
2023 2,500 (0.37) 0% 0 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc