CTCP Licogi 13 (lig)

4.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,466,351701,2951,033,681564,9111,410,9033,766,2383,325,2022,968,7972,439,7782,341,5902,228,7951,714,2691,187,183862,2241,301,734
Giá vốn hàng bán1,430,342671,0441,005,339524,0731,373,7273,630,7983,239,5252,826,3522,368,7272,127,9242,042,1121,597,2261,103,143780,8061,195,381
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV36,01030,25128,34240,83735,957135,44081,818139,81971,051210,389186,657117,04384,04081,418106,353
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,6971,5172,8401,2683,51311,32211,10718,44237,98927,10131,99627,68311,49022,85933,666
Tổng lợi nhuận trước thuế3,5151,1993681,7824816,8634,21215,68059,49923,04231,88737,90612,71616,66148,558
Lợi nhuận sau thuế 1,203902-1,0551,1881372,2392,6079,02746,29411,03322,95127,3868,81912,37637,420
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2501,130-1,69971474-1052,9197,58351,1775,31116,88520,2534,7808,26633,168
Tổng tài sản ngắn hạn3,828,6863,700,5613,900,6954,186,3654,180,9233,828,6864,158,1293,899,1743,480,8363,206,2882,104,4182,454,8591,572,3931,328,5011,134,564
Tiền mặt36,63627,02355,31043,24140,94036,63640,94044,851158,949190,72234,37552,71390,952124,45831,042
Đầu tư tài chính ngắn hạn67,93749,78743,29150,78637,90167,93773,83148,13126,4423,000
Hàng tồn kho569,592738,955823,915852,891808,038569,592825,125856,7731,087,063936,385452,992611,617437,386335,853374,152
Tài sản dài hạn2,174,7862,075,9692,082,5572,459,5062,411,7282,174,7862,425,9072,571,1871,711,9182,140,1111,966,181978,801486,316357,821285,780
Tài sản cố định232,531228,459225,412266,646279,273232,531279,273294,307197,6861,160,4001,202,060227,983232,097233,818249,153
Đầu tư tài chính dài hạn484,513484,513485,316235,396233,127484,513232,996165,10846,158317,512211,512164,0959,24214,9315,522
Tổng tài sản6,003,4715,776,5305,983,2526,645,8706,592,6506,003,4716,584,0366,470,3605,192,7555,346,3994,070,5993,433,6602,058,7091,686,3221,420,344
Tổng nợ4,862,4984,635,6634,822,9475,205,4455,185,0504,862,4985,183,5755,163,7924,307,9594,511,5513,490,6432,872,8081,548,0111,175,4131,111,445
Vốn chủ sở hữu1,140,9731,140,8671,160,3051,440,4261,407,6011,140,9731,400,4621,306,568884,795834,848579,956560,852510,699510,909308,899

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.03K0.08K0.79K0.08K0.39K0.46K0.11K0.19K1.89K1.30K0.07K1.33K2.82K2.63K2.99K2.27K2.20K
Giá cuối kỳ3K4.30K3.70K18.48K5.90K3.69K3.27K3.52K3.69K7.72K4.63K3.97K3.83K4.40K8.85K50.80K50.80K50.80K
Giá / EPS (PE) (lần)140.07 (lần)46.39 (lần)23.43 (lần)72.10 (lần)9.53 (lần)7.04 (lần)32.11 (lần)19.46 (lần)4.09 (lần)3.57 (lần)56.05 (lần)2.87 (lần)1.56 (lần)3.37 (lần)16.98 (lần)22.33 (lần)23.13 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.08 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.49 (lần)0.16 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)0.13 (lần)0.19 (lần)0.10 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.13 (lần)0.62 (lần)0.87 (lần)1.08 (lần)
Giá sổ sách12K14.73K13.74K13.63K12.86K13.30K12.86K11.71K11.72K17.58K19.30K17.90K20.14K21.12K17.64K21.67K17.15K19K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.25 (lần)0.29 (lần)0.27 (lần)1.36 (lần)0.46 (lần)0.28 (lần)0.25 (lần)0.30 (lần)0.31 (lần)0.44 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)0.19 (lần)0.21 (lần)0.50 (lần)2.34 (lần)2.96 (lần)2.67 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ95 (Mi)95 (Mi)95 (Mi)65 (Mi)65 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)18 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.77%63.15%60.26%67.03%59.97%51.70%71.49%76.38%78.78%79.88%81.82%82.37%78.68%75.96%71.07%70.06%66.16%77.28%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.23%36.85%39.74%32.97%40.03%48.30%28.51%23.62%21.22%20.12%18.18%17.63%21.32%24.04%28.93%29.94%33.84%22.72%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn80.99%78.73%79.81%82.96%84.38%85.75%83.67%75.19%69.70%78.25%84.11%82.97%79.66%77.74%76.73%78.84%74%66.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu426.17%370.13%395.22%486.89%540.40%601.88%512.22%303.12%230.06%359.81%529.15%487.17%391.72%349.27%329.81%372.54%284.68%200.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn19.01%21.27%20.19%17.04%15.62%14.25%16.33%24.81%30.30%21.75%15.89%17.03%20.34%22.26%23.27%21.16%26%33.22%
6/ Thanh toán hiện hành106.10%113.19%98.91%106.23%109.01%112.33%104.42%111.57%116.97%104.22%102.64%102.96%111.78%127.97%140.63%107.49%110.41%133.28%
7/ Thanh toán nhanh90.32%90.73%77.18%73.05%77.18%88.15%78.40%80.53%87.40%69.85%67.68%47.15%57.53%62.31%85.54%57.81%110.41%84.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.02%1.11%1.14%4.85%6.48%1.83%2.24%6.45%10.96%2.85%1.14%1.78%9.67%6.87%11%2.42%1.20%18.40%
9/ Vòng quay Tổng tài sản62.73%50.50%45.88%46.98%43.80%54.75%49.93%57.67%51.13%91.65%96.44%67.22%89.06%104.07%89.59%79.50%88.96%82.56%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn98.37%79.97%76.14%70.09%73.03%105.91%69.83%75.50%64.90%114.73%117.87%81.61%113.19%137.01%126.06%113.48%134.47%106.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu330.09%237.44%227.22%275.75%280.48%384.30%305.65%232.46%168.76%421.41%606.75%394.69%437.93%467.57%385.07%375.66%342.21%248.51%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho637.44%392.61%329.88%217.90%227.25%450.81%261.15%252.21%232.48%319.49%321.43%135.30%209.64%233.42%282.64%220.15%%262.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%0.09%0.26%2.10%0.23%0.76%1.18%0.40%0.96%2.55%1.11%0.10%1.51%2.86%3.87%3.68%3.88%4.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.04%0.12%0.99%0.10%0.41%0.59%0.23%0.49%2.34%1.07%0.07%1.35%2.98%3.47%2.92%3.45%3.84%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.21%0.58%5.78%0.64%2.91%3.61%0.94%1.62%10.74%6.72%0.40%6.62%13.37%14.91%13.81%13.26%11.56%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%2%%1%1%%1%3%1%%2%3%4%4%4%5%
Tăng trưởng doanh thu13.26%12.01%21.68%4.19%5.06%30.01%44.40%37.69%-33.76%-7.39%65.79%-19.88%-10.71%45.41%66.90%38.69%24.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-103.60%-61.51%-85.18%863.60%-68.55%-16.63%323.70%-42.17%-75.08%112.94%1,732.47%-94.69%-52.78%7.42%75.76%31.56%3.55%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.19%0.38%19.87%-4.51%29.25%21.51%85.58%31.70%5.76%-9.33%17.14%10.55%6.93%26.82%44.15%65.33%27.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-18.53%7.19%47.67%5.98%43.95%3.41%9.82%-0.04%65.40%33.34%7.85%-11.11%-4.66%19.75%62.82%26.34%-9.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.82%1.76%24.60%-2.87%31.34%18.55%66.79%22.08%18.73%-2.55%15.56%6.15%4.35%25.18%48.10%55.20%15.37%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |