CTCP Licogi 13 (lig)

3.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,410,903938,612601,239370,8563,325,2022,968,7972,439,7782,341,5902,228,7951,714,2691,187,183862,2241,301,7341,405,590
Giá vốn hàng bán1,373,727982,373555,553334,2093,239,5252,826,3522,368,7272,127,9242,042,1121,597,2261,103,143780,8061,195,3811,305,680
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV35,957-43,76245,68533,93281,818139,81971,051210,389186,657117,04384,04081,418106,35399,910
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,51311,0376091,35511,10718,44237,98927,10131,99627,68311,49022,85933,66625,562
Tổng lợi nhuận trước thuế4818,5353028124,21215,68059,49923,04231,88737,90612,71616,66148,55825,570
Lợi nhuận sau thuế 1376,444666732,6079,02746,29411,03322,95127,3868,81912,37637,42018,352
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ746,128-544452,9197,58351,1775,31116,88520,2534,7808,26633,16815,576
Tổng tài sản ngắn hạn4,180,9233,885,4353,788,4083,981,9274,158,1293,899,1743,480,8363,206,2882,104,4182,454,8591,572,3931,328,5011,134,5641,192,461
Tiền mặt40,94085,19827,92733,09640,94044,851158,949190,72234,37552,71390,952124,45831,04213,268
Đầu tư tài chính ngắn hạn37,90144,12454,37450,25573,83148,13126,4423,0002,725
Hàng tồn kho808,038795,262923,939904,548825,125856,7731,087,063936,385452,992611,617437,386335,853374,152406,204
Tài sản dài hạn2,411,7282,596,3642,355,7812,722,9412,425,9072,571,1871,711,9182,140,1111,966,181978,801486,316357,821285,780265,032
Tài sản cố định279,273278,405285,677284,351279,273294,307197,6861,160,4001,202,060227,983232,097233,818249,153229,314
Đầu tư tài chính dài hạn233,127228,250225,152291,140232,996165,10846,158317,512211,512164,0959,24214,9315,5222,731
Tổng tài sản6,592,6506,481,8006,144,1896,704,8676,584,0366,470,3605,192,7555,346,3994,070,5993,433,6602,058,7091,686,3221,420,3441,457,493
Tổng nợ5,185,0505,069,3044,738,1015,375,2565,183,5755,163,7924,307,9594,511,5513,490,6432,872,8081,548,0111,175,4131,111,4451,225,833
Vốn chủ sở hữu1,407,6011,412,4951,406,0881,329,6121,400,4621,306,568884,795834,848579,956560,852510,699510,909308,899231,660

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.03K0.08K0.79K0.08K0.39K0.46K0.11K0.19K1.89K1.30K0.07K1.33K2.82K2.63K2.99K2.27K2.20K
Giá cuối kỳ4.30K3.70K18.48K5.90K3.69K3.27K3.52K3.69K8.16K4.89K4.20K4.05K4.65K9.36KKKK
Giá / EPS (PE)140.07 (lần)46.39 (lần)23.43 (lần)72.10 (lần)9.53 (lần)7.04 (lần)32.11 (lần)19.46 (lần)4.32 (lần)3.77 (lần)59.29 (lần)3.04 (lần)1.65 (lần)3.56 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.73K13.74K13.63K12.86K13.30K12.86K11.71K11.72K17.58K19.30K17.90K20.14K21.12K17.64K21.67K17.15K19K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.29 (lần)0.27 (lần)1.36 (lần)0.46 (lần)0.28 (lần)0.25 (lần)0.30 (lần)0.31 (lần)0.46 (lần)0.25 (lần)0.23 (lần)0.20 (lần)0.22 (lần)0.53 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ95 (Mi)95 (Mi)65 (Mi)65 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)18 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.15%60.26%67.03%59.97%51.70%71.49%76.38%78.78%79.88%81.82%82.37%78.68%75.96%71.07%70.06%66.16%77.28%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.85%39.74%32.97%40.03%48.30%28.51%23.62%21.22%20.12%18.18%17.63%21.32%24.04%28.93%29.94%33.84%22.72%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn78.73%79.81%82.96%84.38%85.75%83.67%75.19%69.70%78.25%84.11%82.97%79.66%77.74%76.73%78.84%74%66.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu370.13%395.22%486.89%540.40%601.88%512.22%303.12%230.06%359.81%529.15%487.17%391.72%349.27%329.81%372.54%284.68%200.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn21.27%20.19%17.04%15.62%14.25%16.33%24.81%30.30%21.75%15.89%17.03%20.34%22.26%23.27%21.16%26%33.22%
6/ Thanh toán hiện hành113.19%98.91%106.23%109.01%112.33%104.42%111.57%116.97%104.22%102.64%102.96%111.78%127.97%140.63%107.49%110.41%133.28%
7/ Thanh toán nhanh90.73%77.18%73.05%77.18%88.15%78.40%80.53%87.40%69.85%67.68%47.15%57.53%62.31%85.54%57.81%110.41%84.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.11%1.14%4.85%6.48%1.83%2.24%6.45%10.96%2.85%1.14%1.78%9.67%6.87%11%2.42%1.20%18.40%
9/ Vòng quay Tổng tài sản50.50%45.88%46.98%43.80%54.75%49.93%57.67%51.13%91.65%96.44%67.22%89.06%104.07%89.59%79.50%88.96%82.56%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn79.97%76.14%70.09%73.03%105.91%69.83%75.50%64.90%114.73%117.87%81.61%113.19%137.01%126.06%113.48%134.47%106.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu237.44%227.22%275.75%280.48%384.30%305.65%232.46%168.76%421.41%606.75%394.69%437.93%467.57%385.07%375.66%342.21%248.51%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho392.61%329.88%217.90%227.25%450.81%261.15%252.21%232.48%319.49%321.43%135.30%209.64%233.42%282.64%220.15%%262.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.09%0.26%2.10%0.23%0.76%1.18%0.40%0.96%2.55%1.11%0.10%1.51%2.86%3.87%3.68%3.88%4.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.04%0.12%0.99%0.10%0.41%0.59%0.23%0.49%2.34%1.07%0.07%1.35%2.98%3.47%2.92%3.45%3.84%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.21%0.58%5.78%0.64%2.91%3.61%0.94%1.62%10.74%6.72%0.40%6.62%13.37%14.91%13.81%13.26%11.56%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%2%%1%1%%1%3%1%%2%3%4%4%4%5%
Tăng trưởng doanh thu12.01%21.68%4.19%5.06%30.01%44.40%37.69%-33.76%-7.39%65.79%-19.88%-10.71%45.41%66.90%38.69%24.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-61.51%-85.18%863.60%-68.55%-16.63%323.70%-42.17%-75.08%112.94%1,732.47%-94.69%-52.78%7.42%75.76%31.56%3.55%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.38%19.87%-4.51%29.25%21.51%85.58%31.70%5.76%-9.33%17.14%10.55%6.93%26.82%44.15%65.33%27.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.19%47.67%5.98%43.95%3.41%9.82%-0.04%65.40%33.34%7.85%-11.11%-4.66%19.75%62.82%26.34%-9.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.76%24.60%-2.87%31.34%18.55%66.79%22.08%18.73%-2.55%15.56%6.15%4.35%25.18%48.10%55.20%15.37%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc