CTCP Licogi 13 (lig)

4.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,766,2383,325,2022,968,7972,439,7782,341,5902,228,7951,714,2691,187,183862,2241,301,7341,405,590847,8181,058,2421,185,126815,021488,325352,101283,261
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,8592,6263,27725
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,766,2383,321,3432,966,1712,439,7782,338,3142,228,7701,714,2691,187,183862,2241,301,7341,405,590847,8181,058,2421,185,126815,021488,325352,101283,261
4. Giá vốn hàng bán3,630,7983,239,5252,826,3522,368,7272,127,9242,042,1121,597,2261,103,143780,8061,195,3811,305,680761,841951,3431,035,984715,916437,842309,944256,126
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)135,44081,818139,81971,051210,389186,657117,04384,04081,418106,35399,91085,977106,899149,14299,10550,48342,15627,135
6. Doanh thu hoạt động tài chính22,079316,04166,991134,47640,3507,81621,1924,79114,5527,7596,3521,58310,12911,0364,0164221,300668
7. Chi phí tài chính66,297284,83598,64583,472159,656107,98763,68541,88340,92244,36543,60252,43065,34669,45631,4498,8118,73610,362
-Trong đó: Chi phí lãi vay74,987130,35798,64583,472142,484107,98763,68541,88340,92244,36543,48849,83864,77368,85031,4498,8118,73610,362
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,535155328-31987388526-106
9. Chi phí bán hàng1122,5574,1236,9727061,0872,753323260237706526
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp81,32499,36085,60077,09463,27753,40344,11335,13531,92935,85937,15029,03831,81539,19426,74315,36613,3487,528
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,32211,10718,44237,98927,10131,99627,68311,49022,85933,66625,5626,12119,54751,61545,31727,25420,5619,387
12. Thu nhập khác4,6063,0332,45927,5322,0054,38118,7886,2061,27336,85214,98021,3396,2053,4197,1694,4391,2836,090
13. Chi phí khác9,0659,9285,2206,0226,0644,4908,5654,9807,47121,96014,97324,5232,7424,0883,4273,969241153
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4,459-6,895-2,76221,510-4,059-10910,2231,226-6,19814,8928-3,1853,463-6703,7424701,0425,937
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,8634,21215,68059,49923,04231,88737,90612,71616,66148,55825,5702,93623,01050,94549,05827,72421,60215,324
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,6251,6056,65313,20512,0098,93610,5203,8974,28511,1387,2182,4165,86911,63411,4918,2256,2282,145
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-988-40
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,6251,6056,65313,20512,0098,93610,5203,8974,28511,1387,2182,4165,86911,63411,4917,2376,1882,145
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,2392,6079,02746,29411,03322,95127,3868,81912,37637,42018,35252017,14139,31137,56820,48715,41413,179
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,343-3131,444-4,8835,7226,0667,1324,0394,1114,2522,777-3301,1355,4136,0112,5331,767
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1052,9197,58351,1775,31116,88520,2534,7808,26633,16815,57685016,00733,89931,55617,95413,64713,179

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,828,6864,158,1293,899,1743,480,8363,206,2882,104,4182,454,8591,572,3931,328,5011,134,5641,192,4611,038,865934,954864,990646,544430,336261,843265,117
I. Tiền và các khoản tương đương tiền36,63640,94044,851158,949190,72234,37552,71390,952124,45831,04213,26817,96680,86946,40850,5839,6872,85736,606
1. Tiền33,08637,39038,17349,349190,72234,37549,71390,952124,45828,91213,26817,96618,81331,89916,5839,68736,606
2. Các khoản tương đương tiền3,5503,5506,678109,6003,0002,13062,05614,50934,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn67,93773,83148,13126,4423,0002,7252,72510,000
1. Chứng khoán kinh doanh2,7252,72510,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn67,93773,83148,13126,4423,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,115,2353,123,7062,857,9722,103,0091,982,7041,560,5251,762,9311,037,788868,634719,187751,834432,629367,016349,418311,841211,45993,720119,673
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,723,0741,625,0351,266,333997,298985,633900,760877,347582,191506,005450,508542,173312,565279,095250,597132,414112,88886,816
2. Trả trước cho người bán688,433629,806706,857555,485561,109437,788663,977322,312190,290210,912181,811118,72485,17994,916177,30852,28524,266
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,540
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng12,2997,56019,198
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn12,46635,27227,25756,96522,24630,54612,80063,650
6. Phải thu ngắn hạn khác723,506846,660864,826493,001402,004198,731216,107141,596117,59866,82736,9113,0993,9055,0672,97746,2857,051
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-32,244-25,366-7,300-7,300-7,486-7,300-7,300-8,310-8,908-9,060-9,060-1,760-1,162-1,162-859
IV. Tổng hàng tồn kho569,592825,125856,7731,084,642933,964450,571609,196434,965333,268371,567403,613562,911453,808443,836253,300198,881153,47097,684
1. Hàng tồn kho569,592825,125856,7731,087,063936,385452,992611,617437,386335,853374,152406,204563,080453,808443,836253,300198,88197,684
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,421-2,421-2,421-2,421-2,421-2,584-2,584-2,591-170
V. Tài sản ngắn hạn khác39,28694,52791,446107,79495,89858,94830,0198,6882,14012,76821,02022,63523,26125,32830,82110,30911,79611,154
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6173,6174,9941,1421,6761,3289131,6873315,2787741,0152656206005880
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ24,94290,47984,39075,02263,40956,72228,3236,9951,8097,4715,3586,5768,0984,0425,997614
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13,7274302,0611,631813882783619657222
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác30,00030,0001614,88914,38714,89720,66624,0029,63811,074
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,174,7862,425,9072,571,1871,711,9182,140,1111,966,181978,801486,316357,821285,780265,032222,422253,295273,759263,166183,923133,95377,962
I. Các khoản phải thu dài hạn68,560466,892562,355365,817154,147100,211137,71693,53027,2668321331,6881,6883,2041,9982,128
1. Phải thu dài hạn của khách hàng7,79723,38644,51919,71527,90731,972303013013013014382,0682,0683,2042,128
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc18,535
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn27,000
5. Phải thu dài hạn khác41,560459,095538,969321,298134,43372,304105,74574,96627,266832
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-301-301-301-301-304-379-379
II. Tài sản cố định232,531279,273294,307197,6861,160,4001,202,060227,983232,097233,818249,153229,314192,415207,781228,143223,455148,47989,27170,072
1. Tài sản cố định hữu hình142,178193,916205,519153,5381,136,8091,174,868212,448223,358224,458241,970224,872183,295198,311215,405217,656143,27480,38157,543
2. Tài sản cố định thuê tài chính88,66682,48785,50140,43719,78523,25811,5052,4473,1637103,2999,1209,39912,6295,7925,1968,45512,063
3. Tài sản cố định vô hình1,6872,8693,2873,7113,8063,9344,0296,2926,1986,4731,1437010979435466
III. Bất động sản đầu tư86,316182,285163,449132,954102,66230,659
- Nguyên giá87,574193,415169,012136,129104,10831,004
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,258-11,130-5,563-3,175-1,446-345
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,243,5781,189,2681,294,540869,791375,747392,165415,133142,13474,85324,02524,52113,61432,29335,2476,20018,54022,5111,454
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn367367367
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,243,5781,189,2681,294,540869,791375,747391,797414,765141,76774,85324,025
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn484,513232,996165,10846,158317,512211,512164,0959,24214,9315,5222,7312,7942,7902,91825,60310,05617,1802,820
1. Đầu tư vào công ty con20,739
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh479,544147,45030,00027,50012,2105,6324,0062,7942,7902,9184,8644,9562,820
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,39285,769134,90818,458317,312211,512164,0959,2422,7215,100
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-423-423-110-1,276
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200200200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,2598,23114,04311,82515,24113,11415,3548,4485,9164,6107,77812,7969,3804,7316,2193,6442,9941,488
1. Chi phí trả trước dài hạn3,2178,18914,00111,78315,19913,03615,3108,3555,8604,1416,8188,1488,5582,4234,0581,6861,488
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại42988
3. Tài sản dài hạn khác42424242784493564699604,6488222,3082,162970
VII. Lợi thế thương mại56,02966,96277,38487,68714,40116,46018,5208651,0361,6376898039181,033
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,003,4716,584,0366,470,3605,192,7555,346,3994,070,5993,433,6602,058,7091,686,3221,420,3441,457,4931,261,2871,188,2481,138,749909,710614,259395,796343,079
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,862,4985,183,5755,163,7924,307,9594,511,5513,490,6432,872,8081,548,0111,175,4131,111,4451,225,8331,046,479946,599885,283698,054484,267292,905229,093
I. Nợ ngắn hạn3,608,5703,673,4393,941,9663,276,8342,941,1471,873,4822,351,0381,409,3781,135,7291,088,5851,161,7451,008,994836,392675,915459,732400,345237,160198,917
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,769,7361,690,5971,341,9041,054,6041,003,265903,171868,374613,010580,319492,348421,481392,909327,039256,215162,594142,05746,619
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn985,9771,073,9991,096,277972,736864,336578,747754,070450,396345,579359,193438,634300,780249,784255,180161,54992,10557,777
4. Người mua trả tiền trước442,143315,391398,215520,406273,106161,565277,109133,86956,03987,974181,458189,357157,66666,81996,077116,13050,466
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,30238,19861,44436,16537,64024,59624,84826,43628,28733,03347,20054,33554,60845,11513,38919,2899,667
6. Phải trả người lao động28,496107,61247,36420,202136,26966,646103,89136,46639,83127,22329,44137,38326,98229,48721,41010,2029,436
7. Chi phí phải trả ngắn hạn142,922213,56281,39967,83063,11297,11659,45350,49445,53548,09513,8486,4549,19415,2121,32215,76923,859
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn292929
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,4448,1111,6931,3001,3903,8541,4991,9082,1834,870
11. Phải trả ngắn hạn khác227,217222,334909,387602,280558,94734,474256,69391,83332,27233,28627,68726,77210,3846,4861,4913,8421,050
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1537141,7141,7143,6133,0373,3371,7141,914607431,250500
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,3353,4833,5691,3091,3691,6001,4591,9012,318850831,0036746596504523443
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,253,9281,510,1351,221,8261,031,1251,570,4031,617,161521,771138,63339,68422,86064,08737,486110,208209,368238,32283,92255,74530,177
1. Phải trả người bán dài hạn213,069237,685312,957241,932183,03377,22268,8135,210
2. Chi phí phải trả dài hạn5,38640,42554,8811,913
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác299,211396,237182,995329,811359,579600,775141,72556,18715,9801,537681272138
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn736,496874,333716,911415,034969,126936,188311,23275,32323,70420,6438,55436,698108,060163,191195,05783,50730,087
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm28025141490
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,1521,8803,5772,2571,9992,977680
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,6661,78554,8525151,78445,89743,014
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ226
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,140,9731,400,4621,306,568884,795834,848579,956560,852510,699510,909308,899231,660214,807241,649253,466211,656129,992102,891113,986
I. Vốn chủ sở hữu1,140,9731,400,4621,306,568884,795834,848579,956560,852510,699510,909308,899231,660214,807241,649253,466211,656129,992102,891113,986
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu950,846950,846950,846648,980648,980435,980435,980435,980435,980219,112120,000120,000120,000120,000120,00060,00060,00072,250
2. Thặng dư vốn cổ phần30930930930930953453443043085619,36219,36219,36219,36218,21425,71425,71425,726
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu50
4. Vốn khác của chủ sở hữu5050505050-12,035503,538
5. Cổ phiếu quỹ-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,034-12,034-12,034-12,034-6,220
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển26,94122,59822,52020,19519,08917,22915,15413,51112,1117,20910,91211,0179,4707,1365,432329
9. Quỹ dự phòng tài chính6,2016,2705,4244,0402,5851,639334
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu414141412201,87420
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,37210,58010,08552,0065,31834,18825,5691,7104,49527,81725,97410,76326,26439,57632,76521,41215,30315,327
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát166,450428,073334,753175,249173,137104,01095,59971,10269,92865,93961,24559,43073,16275,38538,87917,470
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,003,4716,584,0366,470,3605,192,7555,346,3994,070,5993,433,6602,058,7091,686,3221,420,3441,457,4931,261,2871,188,2481,138,749909,710614,259395,796343,079
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |