CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam (pbp)

12.70
-0.20
(-1.55%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn104,90176,28878,543114,38986,182110,83972,52191,248100,484125,14371,84382,96359,039100,06875,74154,62951,94048,15282,91369,295
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,1215,03344,11980,69122,54441,27637,05743,89610,41420,7641,1387,59417,37459,2691,4639862,1443,6842,2901,762
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn35,00030,00030,00050,00050,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,65938,1267,5854,7224,1215,5312,7023,8242,0902,38732,51011,6593,0776,16943,52522,2926,8561,82540,35924,067
IV. Tổng hàng tồn kho58,16732,55225,84628,08628,60433,31231,60442,47837,59650,16737,28961,85938,14234,03429,96730,48542,44141,88839,39942,483
V. Tài sản ngắn hạn khác9545789948899147201,1571,0513841,8269051,853446597787865499754866984
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn47,41343,81937,33738,09938,88935,89836,49036,08738,32739,93440,27142,32643,10443,01146,18849,17751,56954,16356,80658,818
I. Các khoản phải thu dài hạn51231433333333333
II. Tài sản cố định43,57540,35534,36532,98034,25933,22234,17533,82535,51636,78038,03239,88840,65241,14143,67946,27548,86651,38653,89756,234
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn611652,1862,1861861287272111397474747470
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,3263,0882,8072,9322,4442,4902,1862,1902,7393,0402,1962,4362,4501,7942,4332,8252,6272,7052,9072,580
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN152,314120,107115,880152,487125,072146,737109,010127,335138,810165,077112,114125,290102,144143,080121,929103,805103,509102,315139,720128,113
A. Nợ phải trả83,56948,99347,47585,13258,02778,85742,57662,14374,064102,00045,05161,28938,89680,49057,30841,31441,11144,80382,35766,375
I. Nợ ngắn hạn74,50742,46045,13082,47855,06277,47041,06861,12073,015100,85343,28858,72436,22077,54753,58736,81535,83438,74875,22958,175
II. Nợ dài hạn9,0626,5332,3452,6552,9641,3871,5081,0231,0481,1481,7632,5652,6762,9433,7214,4995,2776,0557,1288,200
B. Nguồn vốn chủ sở hữu68,74571,11368,40567,35567,04567,88066,43465,19264,74763,07767,06364,00163,24762,59064,62162,49162,39857,51257,36261,738
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN152,314120,107115,880152,487125,072146,737109,010127,335138,810165,077112,114125,290102,144143,080121,929103,805103,509102,315139,720128,113
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |