Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí (pvd)

26.05
-0.50
(-1.88%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,878,0058,733,1868,538,2617,793,9416,953,9276,675,4916,104,7095,755,8495,589,9495,590,0285,614,8545,326,3025,400,9705,124,4015,437,1645,066,2325,114,1775,611,3945,783,3186,034,592
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,253,2683,162,2102,515,9322,168,1122,256,0472,235,8051,758,8031,476,9841,965,0821,489,9201,186,276954,8091,135,703778,317736,878838,4781,074,6821,689,6981,756,8841,801,320
1. Tiền1,895,1993,005,7542,433,6692,109,1122,186,3132,137,4151,608,3771,447,9841,911,3821,389,8171,113,239881,691768,120581,779530,878646,2321,035,1821,633,6541,717,8841,709,406
2. Các khoản tương đương tiền358,070156,45582,26259,00069,73498,390150,42629,00053,700100,10373,03773,118367,583196,538206,000192,24539,50056,04339,00091,914
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn720,247884,0821,402,0491,235,5221,278,225910,401888,440922,949420,926824,1771,070,9341,362,6361,539,2511,463,1361,656,2571,435,9771,196,7051,000,660897,658817,675
1. Chứng khoán kinh doanh1,539,251
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn720,247884,0821,402,0491,235,5221,278,225910,401888,440922,949420,926824,1771,070,9341,362,6361,463,1361,656,2571,435,9771,196,7051,000,660897,658817,675
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,567,8483,513,4653,413,4533,228,8232,340,4082,514,3722,484,9092,421,3722,224,4372,241,2502,432,6642,160,9201,938,6632,095,3492,231,2911,747,6371,806,0982,161,5312,369,7182,606,266
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,726,7532,521,4092,581,3832,475,3821,814,1771,825,7361,992,9401,958,0341,735,6381,695,9841,826,9641,573,6291,313,0691,337,7051,318,770834,466860,1971,432,9551,715,5662,106,540
2. Trả trước cho người bán133,649426,351423,132407,147245,357328,056173,260205,767113,721117,58465,111124,84468,808142,516299,061391,946425,284395,788333,100215,818
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác778,569636,837481,110417,548446,944527,085481,128419,709522,833548,118661,034551,245644,155736,767745,237618,288615,161453,477488,396490,637
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-71,123-71,132-72,171-71,253-166,070-166,505-162,419-162,138-147,755-120,437-120,445-88,799-87,368-121,638-131,776-97,064-94,544-120,688-167,344-206,729
IV. Tổng hàng tồn kho1,208,7151,028,9801,101,7491,017,023999,896920,343906,782849,833907,798937,279848,986753,003756,857724,832716,272931,129958,938717,526719,313763,641
1. Hàng tồn kho1,348,0981,168,1841,243,2861,157,2091,137,4821,057,9631,042,549986,5631,044,8491,070,998981,251878,524882,250850,026842,0131,067,2831,095,186852,850854,693880,737
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-139,383-139,204-141,537-140,185-137,586-137,620-135,767-136,730-137,051-133,719-132,265-125,521-125,393-125,194-125,741-136,154-136,248-135,324-135,380-117,096
V. Tài sản ngắn hạn khác127,927144,449105,079144,46079,35194,56965,77584,71171,70597,40375,99494,93530,49662,76796,465113,01077,75441,97939,74545,690
1. Chi phí trả trước ngắn hạn17,22777,09744,08770,01937,78565,41329,39442,96324,24637,91946,36362,22620,42724,84521,70416,4897,04121,98124,18929,725
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ106,29665,73859,24072,15239,99527,54134,77040,14445,83757,85927,95330,5668,44136,29472,89192,23767,15416,45212,01112,388
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,4041,6141,7532,2901,5721,6151,6111,6041,6231,6251,6782,1431,6281,6281,8704,2853,5593,5463,5463,577
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn15,840,76214,268,87614,816,47214,721,48614,696,16714,823,87014,711,89414,754,99815,090,83915,306,54415,171,86715,182,70415,344,54915,353,48515,138,83115,689,91515,738,54515,360,55615,185,30315,303,177
I. Các khoản phải thu dài hạn314,771108,266110,010107,762103,903105,58159,99917,26656,57253,29616,07451,76150,36254,27518,99616,15217,57615,30017,16815,612
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác314,771108,266110,010107,762103,903105,58159,99917,26656,57253,29616,07451,76150,36254,27518,99616,15217,57615,30017,16815,612
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định12,860,92712,697,68513,182,66513,145,50413,115,35213,287,61513,179,92213,311,41113,567,18413,823,00013,755,60813,669,88512,956,52912,994,82913,238,47813,418,40913,496,31813,638,82213,704,44813,955,470
1. Tài sản cố định hữu hình12,699,95312,538,58813,017,63412,980,87512,950,56613,121,73213,014,67713,143,93813,396,28213,647,48313,580,70913,495,19512,779,54112,815,68313,055,24613,231,92313,321,66113,461,52913,539,25713,786,592
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình160,974159,097165,030164,629164,786165,884165,245167,473170,903175,516174,898174,690176,988179,146183,232186,486174,657177,293165,191168,878
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,217,21753,28642,55418,5056,88015,81810,45412,3058,17942,13150,878131,192927,034912,242634,452563,699205,65432,19053,47628,082
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,217,21753,28642,55418,5056,88015,81810,45412,3058,17942,13150,878131,192927,034912,242634,452563,699205,65432,19053,47628,082
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn682,105685,771677,439668,538666,089627,002644,870623,165624,625603,566586,145598,433601,848915,518893,6681,424,4041,789,5211,501,7941,256,5121,143,743
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh682,105685,771677,439668,538666,089627,002644,870623,165624,625603,566586,145598,433601,848657,878622,028707,306698,718772,571728,438671,537
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn729,223
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn257,640271,640717,0981,090,803528,074472,206
VI. Tổng tài sản dài hạn khác765,742723,868803,805781,176803,944787,854816,650790,849834,279784,551763,163731,433808,776476,622353,238267,251229,477172,450153,698160,270
1. Chi phí trả trước dài hạn504,556502,896575,137557,456590,798593,007626,448600,241642,933614,280596,011568,204644,637324,126202,016118,47081,39345,47126,87433,531
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại261,185220,972228,668223,720213,146194,848190,202190,608191,347170,271167,152163,229164,138152,496151,222148,782148,084126,979126,823126,739
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN23,718,76823,002,06223,354,73322,515,42721,650,09421,499,36220,816,60320,510,84620,680,78920,896,57220,786,72220,509,00620,745,51920,477,88620,575,99520,756,14720,852,72320,971,95020,968,62121,337,769
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,669,4417,529,9537,612,9137,208,6426,755,8466,689,4886,533,7686,408,9706,598,0526,706,7776,858,1326,715,9286,914,2576,671,5596,693,5816,849,7636,813,5916,927,3936,935,8527,153,740
I. Nợ ngắn hạn4,231,2874,124,2694,037,5213,597,4263,176,1643,014,3212,882,0422,729,4112,854,6792,864,8693,017,8512,885,5512,972,6992,645,4162,695,0882,702,9392,803,8042,953,0673,004,4383,088,302
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn507,299469,869550,287689,614553,353665,588696,537767,363835,317788,597786,915768,671748,408673,414723,166683,250634,898574,168550,984548,511
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,170,454709,108990,963601,399567,061450,804539,902392,119565,515607,495677,173662,783757,183492,854666,237557,547694,867779,733741,777880,090
4. Người mua trả tiền trước52,732358,850351,221352,074263,392289,209146,621134,35786,49467,84159,86351,52915,6087,6114,63036,49022,50610,6849,88140,068
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước158,706205,757103,14088,14951,66477,21168,23438,64158,59643,98061,80750,91188,22973,95250,87731,49247,97873,267101,13175,545
6. Phải trả người lao động199,411144,60794,27277,931123,29079,19471,93364,054118,47066,07976,29165,725130,20780,93993,82358,149127,24194,28392,04855,348
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,140,2741,391,7101,202,3551,001,741753,979729,506652,393651,386502,596614,380649,236562,111506,683548,509409,950370,971285,015494,237582,510606,224
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác463,432362,991285,224363,482392,465368,662346,840317,121318,403329,497344,297351,126367,447360,957366,111335,665334,003326,181341,564328,675
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn375,822380,798358,753323,978338,179267,558277,883291,987287,072267,721282,491286,195255,458297,401278,753520,098534,603518,548502,741477,151
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi163,157100,579101,30699,058132,78086,58881,70072,38482,21779,27979,78086,499103,474109,779101,539109,278122,69481,96681,80376,690
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,438,1543,405,6843,575,3923,611,2163,579,6823,675,1683,651,7263,679,5583,743,3743,841,9083,840,2813,830,3773,941,5584,026,1443,998,4934,146,8244,009,7863,974,3253,931,4144,065,438
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn29,81528,81129,81829,08228,43324,26317,6854,251
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác474,522473,561476,013473,663473,516473,527473,286473,251473,685474,560474,418474,309474,294475,959476,006476,430476,437476,446476,451476,913
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,541,3902,581,8302,746,1222,802,8362,787,6822,863,9612,857,9292,920,3552,999,7523,112,6213,117,7653,139,6143,205,7033,315,2833,292,3473,366,2353,230,5343,179,6033,155,5873,233,772
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn312,624249,229250,064231,936211,442226,668215,802201,278182,228168,967159,504127,896169,939118,340114,646154,122148,577124,874117,518172,356
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ79,80272,25473,37573,69978,61086,74987,02484,67487,70985,76188,59488,55891,622116,561111,243150,036154,238193,403181,859182,397
B. Nguồn vốn chủ sở hữu16,049,32715,472,10915,741,82015,306,78414,894,24814,809,87314,282,83514,101,87614,082,73714,189,79513,928,59013,793,07813,831,26213,806,32713,882,41413,906,38414,039,13214,044,55814,032,76914,184,029
I. Vốn chủ sở hữu16,049,32715,472,10915,741,82015,306,78414,894,24814,809,87314,282,83514,101,87614,082,73714,189,79513,928,59013,793,07813,831,26213,806,32713,882,41413,906,38414,039,13214,044,55814,032,76914,184,029
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,562,9605,562,9605,562,9605,562,9605,562,9605,562,9605,562,9605,562,9605,562,9605,562,9605,057,6684,215,4584,215,4584,215,4584,215,4584,215,4584,215,4584,215,4584,215,4584,215,458
2. Thặng dư vốn cổ phần2,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,086
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái2,792,2482,339,9552,777,1702,465,4122,206,8522,245,8521,852,2801,815,4631,846,7071,987,5631,682,4091,477,6071,450,7601,458,3691,589,4341,615,0261,638,0171,657,0671,677,8721,881,379
8. Quỹ đầu tư phát triển4,011,6863,784,0743,783,9593,783,9623,782,5413,591,0593,590,8653,590,7023,590,5913,592,8453,591,6193,589,8783,589,7693,599,8763,593,8483,590,3833,589,3623,588,8223,582,0981,607,851
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,020,5641,127,010965,413844,102691,319766,385632,331491,470440,562407,261953,5251,863,9621,922,5881,878,3391,826,7061,828,2961,936,1691,925,5231,901,8913,821,647
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát248,731244,972239,180237,210237,439230,479231,261228,144228,779226,029230,230233,035239,550241,148243,831244,082246,989244,550242,312244,556
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN23,718,76823,002,06223,354,73322,515,42721,650,09421,499,36220,816,60320,510,84620,680,78920,896,57220,786,72220,509,00620,745,51920,477,88620,575,99520,756,14720,852,72320,971,95020,968,62121,337,769
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |