Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí (pvd)

26.30
-0.25
(-0.94%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,265,9015,804,4125,431,6053,995,4725,228,6394,368,0735,500,1443,890,7095,360,00214,444,28020,884,32914,866,68011,929,4569,210,8367,572,0094,096,7803,728,7462,740,6381,348,770
2. Các khoản giảm trừ doanh thu968
3. Doanh thu thuần (1)-(2)9,264,9325,804,4125,431,6053,995,4725,228,6394,368,0735,500,1443,890,7095,360,00214,444,28020,884,32914,866,68011,929,4569,210,8367,572,0094,096,7803,728,7462,740,6381,348,770
4. Giá vốn hàng bán7,529,0744,498,9194,854,1773,624,2324,899,8443,917,9035,103,1403,698,8344,527,53111,253,09416,762,96011,533,4009,246,6567,153,4025,814,0312,856,7892,520,3511,995,0331,152,589
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,735,8581,305,494577,427371,240328,795450,170397,005191,876832,4713,191,1864,121,3693,333,2802,682,8002,057,4341,757,9771,239,9911,208,395745,605196,181
6. Doanh thu hoạt động tài chính151,534134,219117,547163,817157,250165,125190,481198,271193,623211,264161,28698,81154,221152,437175,617203,273134,72331,62712,989
7. Chi phí tài chính395,149392,053312,523170,855201,038241,356257,694279,226287,487527,323291,657346,480420,438446,847480,780322,239229,04783,8487,622
-Trong đó: Chi phí lãi vay237,139250,500168,032109,284118,897158,278170,182193,143189,907187,043144,677222,995301,836267,376312,70171,72678,731
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh49,39466,13745,057103,586216,408110,63160,5154,905114,335262,626299,207221,84660,78072,23351,02254,00054,11632,498
9. Chi phí bán hàng35,26824,14917,63112,92616,37116,93212,52818,56328,23746,88859,20145,11938,33331,4142,9302,3872,570
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp594,516522,515492,791385,609311,283396,635284,929569,024643,114997,8251,122,822945,758751,859557,328449,756271,714233,633149,55640,369
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)911,853567,133-82,91469,254173,76171,00292,848-471,761181,5912,093,0413,108,1822,316,5801,587,1711,246,5151,051,149900,924931,984576,326161,179
12. Thu nhập khác77,592155,3004,78251,56279,718130,192153,998634,58593,61952,261124,37463,296174,10892,04786,173138,27418,5484,700582
13. Chi phí khác59,61764,05460,38558,31649,83712,24114,16011,8556,92131,61454,71188,77663,955109,158118,693113,26321,7841,803138
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)17,97591,246-55,603-6,75529,881117,951139,838622,73086,69820,64769,664-25,480110,154-17,111-32,52125,011-3,2362,897444
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)929,828658,379-138,51762,499203,643188,953232,687150,968268,2892,113,6883,177,8462,291,1011,697,3251,229,4041,018,629925,935928,748579,223161,623
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành267,859135,00238,11243,88843,08136,16977,545176,57975,862389,450645,873291,309252,603151,135137,186102,4286,4113,28645,203
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-30,784-22,565-21,772-18,159-23,262-19,389-17,549-61,1736,785-23,330-8,0106,626-2,8015,656-4,0995,846-10,738
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)237,075112,43716,33925,72919,81916,78059,995115,40782,647366,120637,863297,935249,802156,790133,087108,274-4,3283,28645,203
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)692,753545,942-154,85636,770183,824172,173172,69135,562185,6421,747,5682,539,9821,993,1651,447,5231,072,613885,542817,661933,076575,937116,420
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,393-38,890-51,90817,216-2,670-12,289-25,095-9,71856,23983,3449,8178,8758,3095,5673,5943,04910,8174,575
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)694,146584,832-102,94919,554186,494184,462197,78645,280129,4031,664,2242,530,1661,984,2901,439,2141,067,047881,949814,612922,259571,362116,420

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,878,0056,927,8805,645,8955,428,7975,107,3925,704,8335,674,1246,284,0846,817,3598,210,8779,452,3297,967,3935,078,6023,914,9203,210,5952,564,9852,065,2951,670,515680,370
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,253,2682,256,0472,078,5871,130,703925,1971,890,0292,265,2021,803,3242,782,5683,496,4693,208,1942,597,6171,067,749668,193854,569874,497687,790521,941152,593
1. Tiền1,895,1992,186,3132,028,432768,120885,1371,751,0132,086,2901,462,3512,508,7972,042,431984,705937,663723,534373,252411,164214,647195,123216,561152,593
2. Các khoản tương đương tiền358,07069,73450,154362,58340,060139,016178,912340,973273,7711,454,0392,223,4891,659,954344,214294,940443,405659,849492,668305,380
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn720,2471,278,225424,4721,544,2511,195,9611,033,1501,011,7702,148,2171,678,127889,86511,93720,00025,68066,539120,000
1. Chứng khoán kinh doanh11,93720,00025,68066,539120,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn720,2471,278,225424,4721,544,2511,195,9611,033,1501,011,7702,148,2171,678,127889,865
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,567,8482,313,9572,163,3331,935,7991,949,4941,906,7121,612,5791,552,0651,527,1162,755,7614,909,1874,184,4843,117,2372,178,1431,947,8361,268,1251,056,9451,051,653431,372
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,726,7531,719,3181,735,1601,311,560861,1761,600,0901,616,6281,605,9371,627,2402,631,3754,701,3553,906,1773,003,5241,957,2801,865,3811,136,7181,043,281711,618417,554
2. Trả trước cho người bán133,649240,850111,90867,453414,09356,14430,162150,3869,68470,180116,348146,29753,63258,2998,06414,77910,594317,8909,227
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác778,569425,000464,020644,155768,235451,660171,308120,00270,11667,17797,676136,99464,021169,82582,247121,1689,99224,8545,163
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-71,123-71,211-147,755-87,368-94,011-201,183-205,520-324,259-179,924-12,972-6,192-4,984-3,940-7,262-7,856-4,540-6,922-2,711-572
IV. Tổng hàng tồn kho1,208,715999,896908,561757,836958,938835,448759,890754,160794,9871,003,9031,225,8051,043,709787,8331,003,086342,433321,323174,46145,69064,592
1. Hàng tồn kho1,348,0981,137,4821,045,612883,2291,095,186951,975915,287891,803944,4901,135,8091,282,4031,044,739788,8881,004,775344,511323,127176,13745,69064,592
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-139,383-137,586-137,051-125,393-136,248-116,528-155,397-137,643-149,503-131,906-56,598-1,030-1,056-1,689-2,078-1,804-1,675
V. Tài sản ngắn hạn khác127,92779,75670,94360,20877,80239,49524,68326,31734,56064,88097,205121,583105,78465,49740,07834,50126,09851,23131,813
1. Chi phí trả trước ngắn hạn17,22737,78523,48350,1397,04117,9148,95713,64915,77325,97034,00465,61556,81733,07722,18124,59815,30444,53828,911
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ106,29640,18345,8378,44167,20218,00612,2149,17314,88136,54838,01033,58540,01726,24510,1355,0255,2961,8812,902
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,4041,7881,6231,6283,5593,5743,5123,4953,9062,36139831481,1311,131
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác25,19021,9858,9186,1767,7624,8314,3663,681
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn15,840,76214,704,96815,058,15115,332,40515,748,79915,186,89415,329,68915,533,37716,325,34816,704,35013,852,43113,524,94014,005,01714,620,49811,429,1719,803,3606,567,5682,659,3991,493,788
I. Các khoản phải thu dài hạn314,771103,90318,64650,36214,49415,39515,11019,01016,68818,305
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác314,771103,90318,64650,36214,49415,39515,11019,01016,68818,305
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định12,860,92713,115,35213,567,18412,961,89013,496,28713,935,70014,462,48914,821,25915,575,54415,931,91511,701,85612,464,77613,198,91914,083,2279,510,5509,379,8342,159,5112,113,82081,620
1. Tài sản cố định hữu hình12,699,95312,950,56613,396,28212,784,90213,321,63113,767,00014,291,21214,647,80015,390,93315,735,50111,501,57112,313,64313,054,98413,924,3789,362,0519,234,0632,012,6202,086,94354,155
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình160,974164,786170,903176,988174,657168,700171,278173,459184,611196,414200,285151,132143,935158,849148,499145,771146,89126,87727,465
III. Bất động sản đầu tư37,455
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế37,455
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,217,2179,2268,179920,902216,84528,04364,05057,96552,8991,476,39717,648118,72621,3891,471,71440,2354,113,188420,9301,409,278
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,217,2179,2268,179920,902216,84528,04364,05057,96552,899
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn682,105666,089621,891601,8481,788,9511,050,579677,612558,639623,095617,514633,432957,444458,297309,702149,637132,229245,12066,419
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh682,105666,089621,891601,848698,718649,133585,736558,639623,095617,514633,432941,665425,072276,483118,53292,22974,9767,881
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn33,42933,22533,21831,10540,000172,69558,539
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-17,650-2,551
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,090,233401,44691,876
VI. Tổng tài sản dài hạn khác765,742810,399842,251797,403232,221157,177110,42897,01352,05683,18139,73283,564227,085203,693294,557248,06246,32054,3722,890
1. Chi phí trả trước dài hạn504,556590,798650,887633,26584,13831,8064,28910,31926,46250,91313,80067,573203,470183,356270,566228,99318,25142,5851,418
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại261,185219,601191,364164,138148,084125,371106,13886,69525,59432,2677,9466,5093,7089,1144,94310,78951
3. Tài sản dài hạn khác17,98615,99217,10616,62914,87714,12617,28011,7361,472
VII. Lợi thế thương mại5361,0151,5071,9902,4882,7133,0003,4293,857
TỔNG CỘNG TÀI SẢN23,718,76821,632,84820,704,04720,761,20220,856,19020,891,72721,003,81321,817,46123,142,70724,915,22723,304,76021,492,33319,083,61918,535,41814,639,76712,368,3458,632,8634,329,9142,174,158
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,669,4416,734,6916,625,5376,929,6226,814,1736,923,2667,153,6378,344,5279,667,30611,611,53311,591,66411,624,52712,066,47412,313,7459,396,8098,129,2796,028,0782,002,4051,390,511
I. Nợ ngắn hạn4,231,2873,146,1362,868,2283,030,4452,798,5402,862,2632,799,6823,905,4203,245,9124,510,9377,144,8396,764,8715,690,7635,086,6423,991,9042,501,3863,911,630705,831684,034
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn507,299553,353835,317748,408634,898520,872362,4131,342,640761,8831,132,8121,156,6341,829,4681,940,7732,049,6151,426,843806,6331,983,810109,174
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,170,454569,419567,815779,810696,166836,475963,595676,756736,6981,443,2232,871,7782,141,1492,229,1541,950,8151,609,0411,012,9421,027,990289,795378,958
4. Người mua trả tiền trước52,732263,39285,96615,60822,50617,67929,429218,9891,76017,76925,643108,11315,007162,4442,6941,222263,7428,7588,453
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước158,70693,70858,57888,26348,30151,97395,915155,73550,753168,347473,868380,619263,164179,379193,983156,59652,76528,47440,293
6. Phải trả người lao động199,411125,894118,470130,128127,581127,399134,558153,416153,835266,421243,150201,193108,73757,2469,1416,35929,82811,85312,409
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,140,274701,235498,365497,363283,663416,791279,496333,279373,519543,2721,822,8801,553,908768,856551,177588,217419,061232,345163,536226,053
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác463,432375,424337,987369,554333,346334,586348,201361,697367,872237,600254,269312,658149,87124,687153,03469,533301,53160,4639,923
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn375,822329,498283,277297,839529,125460,665459,220542,693641,118477,298103,602101,570135,69663,96622,777
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi163,157134,21382,454103,471122,95595,824126,856120,215158,475224,196193,014136,19379,50447,3138,9516,26319,62033,7777,944
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,438,1543,588,5553,757,3093,899,1774,015,6334,061,0034,353,9554,439,1076,421,3947,100,5964,446,8244,859,6556,375,7117,227,1045,404,9055,627,8932,116,4491,296,574706,477
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn29,81528,433
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác474,522473,516473,685474,294476,437478,092478,300478,682478,264478,667480,160523,0471,151,5391,188,56455,861212,198
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,541,3902,787,6822,999,7523,205,7033,230,5343,230,1333,477,1873,329,5754,679,4255,258,2363,095,8033,783,4814,867,9045,851,5945,291,8885,542,0441,878,9181,294,047705,464
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả103
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm37,74934,99129,98825,3322,5271,013
10. Dự phòng phải trả dài hạn312,624220,314196,173127,557154,424168,531154,784172,011166,827242,04825,161
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,0485,4033,8064,717
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ79,80278,61087,69991,622154,238184,247243,684458,8401,096,8781,121,645870,861551,976325,704145,39173,309
B. Nguồn vốn chủ sở hữu16,049,32714,898,15814,078,50913,831,58014,042,01713,968,46213,850,17613,472,93413,475,40113,303,69411,713,0979,867,8077,017,1446,221,6725,242,9584,239,0662,604,7842,327,509783,647
I. Vốn chủ sở hữu16,049,32714,898,15814,078,50913,831,58014,042,01713,968,46213,850,17613,472,93413,475,40113,303,69411,713,0979,867,8077,017,1446,221,6725,242,9584,239,0662,604,7842,327,509783,647
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,562,9605,562,9605,562,9604,215,4584,215,4584,215,4583,832,6623,832,6623,832,6623,484,6633,030,7342,755,2872,105,0822,105,0822,105,0822,105,0821,321,6751,101,397680,000
2. Thặng dư vốn cổ phần2,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,434,0862,446,0501,382,1301,382,1301,382,1301,382,297201,154201,154
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-20,949-364-11,964-15,408-44,395-36,492
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái2,792,2482,206,8371,846,6581,450,7641,638,0021,683,8401,682,8561,448,8591,475,0351,351,918785,025683,186673,496742,858253,8261,3015,9749,872
8. Quỹ đầu tư phát triển4,011,6863,784,3683,590,5913,589,7693,589,6771,603,9351,588,6711,568,7691,555,1781,523,860971,279735,588554,470424,631314,913227,574149,57658,75111,611
9. Quỹ dự phòng tài chính384,622338,230262,335209,855155,286111,82979,91134,5555,806
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,020,564693,560435,9221,922,9021,937,9443,805,2224,075,8763,944,9103,930,0494,226,3533,873,1942,891,8652,030,0311,381,9961,052,171397,324355,533424,71686,230
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát248,731237,295229,241239,550247,798246,869256,974264,595269,339303,762234,52329,56525,00819,51516,04113,658490,961497,063
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN23,718,76821,632,84820,704,04720,761,20220,856,19020,891,72721,003,81321,817,46123,142,70724,915,22723,304,76021,492,33319,083,61918,535,41814,639,76712,368,3458,632,8634,329,9142,174,158
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |