| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,304,746 | 1,235,757 | 1,435,057 | 1,308,966 | 1,163,928 | 1,247,608 | 1,498,685 | 1,504,958 | 1,448,224 | 1,610,356 | 1,435,638 | 1,246,080 | 1,217,211 | 1,331,963 | 1,444,394 | 1,422,822 | 1,283,652 | 1,361,675 | 1,435,061 | 1,363,155 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 174,964 | 118,963 | 144,541 | 106,012 | 86,903 | 160,309 | 125,794 | 87,217 | 166,969 | 274,356 | 45,094 | 60,209 | 18,903 | 55,913 | 59,935 | 36,322 | 68,292 | 106,383 | 45,794 | 68,458 |
| 1. Tiền | 132,964 | 118,963 | 144,541 | 106,012 | 86,903 | 160,309 | 125,794 | 87,217 | 166,969 | 274,356 | 45,094 | 60,209 | 18,903 | 55,913 | 59,935 | 36,322 | 68,292 | 106,383 | 45,794 | 68,458 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 42,000 | |||||||||||||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 644,559 | 702,064 | 927,409 | 710,319 | 665,706 | 727,949 | 764,337 | 871,623 | 744,155 | 776,980 | 798,083 | 645,029 | 829,179 | 861,177 | 886,978 | 929,199 | 698,941 | 876,746 | 1,014,847 | 942,981 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 400,242 | 451,360 | 706,148 | 520,674 | 536,977 | 581,610 | 611,237 | 684,331 | 627,320 | 636,773 | 759,487 | 600,483 | 783,370 | 801,516 | 787,869 | 809,971 | 544,123 | 716,896 | 827,755 | 727,348 |
| 2. Trả trước cho người bán | 278,865 | 251,818 | 230,870 | 191,989 | 126,397 | 143,918 | 154,145 | 171,620 | 117,974 | 134,174 | 45,221 | 54,937 | 58,250 | 67,248 | 93,344 | 99,273 | 132,834 | 149,904 | 184,114 | 214,407 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 9,427 | 20,901 | 9,279 | 3,923 | 2,970 | 4,054 | 11,020 | 4,796 | 15,000 | 12,065 | 6,944 | |||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,237 | 5,383 | 8,510 | 5,952 | 11,632 | 11,937 | 8,472 | 21,862 | 9,105 | 16,254 | 12,970 | 9,204 | 7,153 | 12,008 | 13,635 | 34,049 | 25,873 | 14,152 | 12,304 | 17,496 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -48,212 | -27,398 | -27,398 | -12,220 | -12,270 | -9,517 | -9,517 | -10,244 | -10,244 | -10,221 | -19,594 | -19,594 | -19,594 | -19,594 | -18,890 | -18,890 | -18,890 | -16,270 | -16,270 | -16,270 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 421,385 | 341,681 | 294,903 | 426,230 | 349,498 | 302,833 | 543,983 | 485,822 | 472,130 | 501,193 | 541,544 | 496,881 | 337,018 | 385,521 | 461,732 | 429,760 | 484,000 | 357,015 | 353,179 | 325,611 |
| 1. Hàng tồn kho | 421,385 | 341,681 | 294,903 | 426,230 | 349,498 | 302,833 | 543,983 | 485,822 | 472,130 | 501,193 | 541,544 | 496,881 | 337,018 | 385,521 | 461,732 | 429,760 | 484,000 | 357,015 | 353,179 | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 325,611 | |||||||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 63,838 | 73,049 | 68,204 | 66,405 | 61,822 | 56,517 | 64,570 | 60,295 | 64,969 | 57,827 | 50,916 | 43,961 | 32,112 | 29,351 | 35,748 | 27,542 | 32,418 | 21,530 | 21,242 | 26,105 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,697 | 4,793 | 5,423 | 4,901 | 2,431 | 2,121 | 3,185 | 5,048 | 5,517 | 3,292 | 2,719 | 2,997 | 3,327 | 2,423 | 5,213 | 5,617 | 7,904 | 5,899 | 7,519 | 13,005 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 35,296 | 45,411 | 41,063 | 41,811 | 40,548 | 40,565 | 47,621 | 45,423 | 50,930 | 50,751 | 45,018 | 38,817 | 28,783 | 24,925 | 28,895 | 21,828 | 22,996 | 15,631 | 11,751 | 9,192 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 23,845 | 22,845 | 21,718 | 19,692 | 18,843 | 13,831 | 13,763 | 9,825 | 8,522 | 3,784 | 3,179 | 2,147 | 2 | 2,003 | 1,640 | 96 | 1,519 | 1,972 | 3,908 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 292,046 | 296,024 | 293,649 | 346,811 | 331,221 | 329,589 | 317,125 | 310,727 | 314,312 | 301,996 | 259,117 | 249,751 | 258,303 | 250,586 | 235,353 | 205,195 | 207,818 | 201,151 | 184,630 | 184,593 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 182,247 | 201,462 | 196,479 | 244,860 | 221,601 | 212,562 | 189,780 | 173,352 | 163,825 | 163,133 | 145,976 | 134,116 | 133,218 | 118,991 | 107,773 | 89,270 | 73,529 | 62,455 | 36,905 | 18,148 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 178,976 | 198,749 | 192,988 | 240,433 | 217,266 | 208,412 | 185,673 | 169,452 | 159,916 | 157,520 | 142,456 | 130,481 | 129,582 | 115,363 | 104,923 | 87,573 | 71,832 | 60,758 | 35,208 | 17,418 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 3,271 | 2,713 | 3,491 | 4,427 | 4,335 | 4,150 | 4,108 | 3,900 | 3,908 | 5,613 | 3,520 | 3,635 | 3,635 | 3,627 | 2,850 | 1,697 | 1,697 | 1,697 | 1,697 | 731 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 70,957 | 65,914 | 69,563 | 73,043 | 78,004 | 82,048 | 85,929 | 91,381 | 98,277 | 80,455 | 66,152 | 73,279 | 80,292 | 88,630 | 72,286 | 66,397 | 74,036 | 83,358 | 90,762 | 100,251 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 25,419 | 28,552 | 29,282 | 25,250 | 27,187 | 30,558 | 33,013 | 36,095 | 37,883 | 35,920 | 35,718 | 38,647 | 41,368 | 45,414 | 49,847 | 53,186 | 56,796 | 62,738 | 66,777 | 73,199 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 45,538 | 37,362 | 40,281 | 47,793 | 50,817 | 51,490 | 52,916 | 55,286 | 60,394 | 44,536 | 30,434 | 34,632 | 38,924 | 43,215 | 22,419 | 13,163 | 17,148 | 20,451 | 23,740 | 26,729 |
| 3. Tài sản cố định vô hình | 19 | 48 | 92 | 169 | 246 | 323 | ||||||||||||||
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,749 | 2,363 | 91 | 351 | 91 | 91 | 786 | 157 | 6,011 | 11,821 | 1,669 | 9,759 | 7,885 | 2,425 | 10,248 | 10,997 | 5,738 | 2,675 | 986 | |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,749 | 2,363 | 91 | 351 | 91 | 91 | 786 | 157 | 6,011 | 11,821 | 1,669 | 9,759 | 7,885 | 2,425 | 10,248 | 10,997 | 5,738 | 2,675 | 986 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 37,093 | 26,284 | 27,516 | 28,557 | 31,524 | 34,888 | 40,630 | 45,837 | 46,200 | 46,586 | 45,319 | 32,597 | 36,909 | 40,541 | 45,047 | 49,528 | 49,256 | 49,600 | 54,288 | 65,208 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 36,051 | 26,284 | 27,516 | 28,557 | 31,524 | 34,888 | 40,630 | 45,837 | 46,200 | 46,586 | 45,319 | 32,597 | 36,909 | 40,541 | 45,047 | 49,528 | 49,256 | 49,600 | 54,288 | 65,208 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,042 | |||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,596,792 | 1,531,781 | 1,728,706 | 1,655,776 | 1,495,148 | 1,577,197 | 1,815,810 | 1,815,684 | 1,762,536 | 1,912,352 | 1,694,754 | 1,495,831 | 1,475,514 | 1,582,549 | 1,679,747 | 1,628,017 | 1,491,470 | 1,562,826 | 1,619,691 | 1,547,748 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 1,116,360 | 1,055,899 | 1,258,518 | 1,171,389 | 1,017,310 | 1,102,762 | 1,347,427 | 1,335,977 | 1,288,310 | 1,436,581 | 1,224,917 | 1,012,670 | 997,162 | 1,104,395 | 1,202,935 | 1,129,709 | 1,006,135 | 1,086,094 | 1,152,211 | 1,066,590 |
| I. Nợ ngắn hạn | 978,247 | 914,644 | 1,091,793 | 1,037,610 | 888,312 | 982,616 | 1,225,985 | 1,215,547 | 1,159,995 | 1,338,627 | 1,143,102 | 931,395 | 916,701 | 1,030,823 | 1,119,883 | 1,062,381 | 944,584 | 1,020,203 | 1,082,615 | 998,001 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 12,033 | 10,019 | 95,848 | 66,897 | 66,891 | 184,267 | 346,135 | 351,385 | 311,447 | 449,741 | 528,465 | 372,201 | 347,502 | 365,244 | 477,217 | 439,585 | 304,599 | 326,777 | 341,019 | 295,851 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 165,767 | 112,972 | 121,893 | 103,866 | 149,994 | 87,606 | 96,663 | 119,508 | 165,097 | 99,860 | 92,509 | 101,882 | 169,927 | 160,335 | 79,789 | 114,763 | 114,514 | 109,711 | 134,090 | 82,243 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 189,837 | 151,336 | 209,817 | 330,457 | 305,219 | 274,097 | 370,621 | 429,595 | 477,009 | 509,209 | 165,471 | 154,760 | 121,101 | 130,000 | 181,152 | 203,345 | 258,947 | 292,256 | 341,249 | 437,646 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,457 | 3,921 | 3,079 | 2,392 | 111 | 124 | 267 | 57 | 3,894 | 2,015 | 1,237 | 4,180 | 1,166 | 419 | 10 | |||||
| 6. Phải trả người lao động | 21,638 | 21,075 | 21,134 | 25,987 | 19,518 | 15,549 | 14,082 | 19,835 | 31,194 | 23,736 | 22,038 | 21,232 | 25,833 | 17,443 | 14,141 | 25,683 | 26,703 | 18,899 | 20,554 | 16,869 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 341,573 | 381,707 | 458,633 | 465,578 | 272,988 | 370,302 | 348,962 | 256,375 | 127,754 | 170,959 | 291,336 | 259,450 | 214,484 | 304,224 | 311,482 | 248,729 | 204,018 | 242,814 | 193,099 | 122,876 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 185,867 | 179,692 | 134,706 | 20,517 | 38,185 | 11,821 | 10,652 | 9,909 | 9,899 | 39,458 | 453 | 2,864 | 7,397 | 8,147 | 2,542 | 3,389 | 4,237 | 5,084 | 5,931 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 54,225 | 47,702 | 39,307 | 16,420 | 29,588 | 32,703 | 32,362 | 23,812 | 32,406 | 36,455 | 35,668 | 15,894 | 26,064 | 41,353 | 43,129 | 23,834 | 28,968 | 20,835 | 41,534 | 31,880 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,848 | 6,219 | 7,376 | 5,497 | 5,820 | 6,147 | 6,242 | 5,072 | 5,188 | 5,315 | 5,601 | 4,287 | 4,747 | 4,827 | 4,827 | 2,733 | 3,445 | 4,254 | 5,985 | 4,695 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 138,114 | 141,255 | 166,725 | 133,778 | 128,998 | 120,147 | 121,441 | 120,430 | 128,316 | 97,954 | 81,815 | 81,274 | 80,461 | 73,572 | 83,052 | 67,328 | 61,551 | 65,891 | 69,596 | 68,589 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | 111,022 | 113,893 | 108,173 | 101,974 | 95,611 | 86,578 | 82,547 | 76,397 | 76,753 | 75,814 | 71,861 | 68,945 | 65,514 | 55,830 | 70,113 | 64,157 | 56,684 | 58,338 | 59,356 | 56,313 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 17,015 | 13,287 | 13,758 | 14,555 | 16,137 | 16,319 | 17,531 | 20,892 | 25,109 | 22,141 | 9,954 | 12,330 | 14,947 | 17,742 | 12,939 | 3,171 | 4,867 | 7,553 | 10,240 | 12,276 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 10,077 | 14,075 | 44,794 | 17,250 | 17,250 | 17,250 | 21,363 | 23,140 | 26,453 | |||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 480,432 | 475,881 | 470,188 | 484,388 | 477,838 | 474,434 | 468,383 | 479,707 | 474,225 | 475,771 | 469,837 | 483,162 | 478,352 | 478,154 | 476,811 | 498,308 | 485,335 | 476,732 | 467,480 | 481,158 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 480,432 | 475,881 | 470,188 | 484,388 | 477,838 | 474,434 | 468,383 | 479,707 | 474,225 | 475,771 | 469,837 | 483,162 | 478,352 | 478,154 | 476,811 | 498,308 | 485,335 | 476,732 | 467,480 | 481,158 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 259,998 | 259,998 | 259,998 | 259,998 | 259,998 | 259,998 | 259,998 | 259,998 | 259,998 | 259,998 | 259,998 | 259,998 | 259,998 | 259,998 | 259,998 | 259,998 | 259,998 | 259,998 | 259,998 | 259,998 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 43,132 | 43,132 | 43,132 | 43,132 | 43,132 | 43,132 | 43,132 | 43,132 | 43,132 | 43,132 | 43,132 | 43,132 | 43,132 | 43,132 | 43,132 | 43,132 | 43,132 | 43,132 | 43,132 | 43,132 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 143,061 | 143,061 | 143,061 | 143,061 | 143,061 | 143,061 | 143,061 | 143,061 | 143,061 | 143,061 | 143,061 | 143,061 | 143,061 | 143,061 | 143,061 | 143,061 | 143,061 | 143,061 | 143,061 | 143,061 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 10,595 | 10,595 | 10,595 | 10,595 | 10,595 | 10,595 | 10,595 | 10,595 | 10,595 | 10,595 | 10,595 | 10,595 | 10,595 | 10,595 | 10,595 | 10,595 | 10,595 | 10,595 | 10,595 | 10,595 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 23,646 | 19,095 | 13,402 | 27,601 | 21,052 | 17,648 | 11,596 | 22,921 | 17,439 | 18,985 | 13,051 | 26,375 | 21,565 | 21,368 | 20,025 | 41,522 | 28,549 | 19,945 | 10,694 | 24,371 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,596,792 | 1,531,781 | 1,728,706 | 1,655,776 | 1,495,148 | 1,577,197 | 1,815,810 | 1,815,684 | 1,762,536 | 1,912,352 | 1,694,754 | 1,495,831 | 1,475,514 | 1,582,549 | 1,679,747 | 1,628,017 | 1,491,470 | 1,562,826 | 1,619,691 | 1,547,748 |