CTCP Thủy điện Sử Pán 2 (sp2)

21.60
-0.40
(-1.82%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn97,575152,993112,66585,129101,387138,523110,81982,581101,30281,74890,77367,30977,19888,32970,47375,19984,888136,216112,41476,852
I. Tiền và các khoản tương đương tiền80,42261,01862,83529,70515,01016,04524,57149,54360,10421,10119,7324,06542,83417,67116,14232,13722,41127,22624,3018,348
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,7001,1001,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn16,86091,57949,31855,24686,121122,11285,77532,94741,01360,31470,58763,18434,16866,64353,88342,89961,177107,51887,56767,981
IV. Tổng hàng tồn kho1261051051298585858547474747474747155474747
V. Tài sản ngắn hạn khác166291407481712803876139286407131502694028154325499523
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn507,548517,304532,499547,659555,553570,333586,078600,812613,885630,830645,143655,641666,747682,150697,592709,919724,133741,294754,818766,194
I. Các khoản phải thu dài hạn505050505050505050505050505050
II. Tài sản cố định493,239506,920520,603534,189545,686559,284572,914586,619600,199613,624627,277640,930654,634668,304681,974695,564709,251722,918735,874749,507
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,5952,0765,7345,7345,734
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,2501,2501,2501,2501,2501,5401,5401,5401,5403,2213,2213,2213,2213,2213,2213,2213,2213,2213,2213,221
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,0599,13310,64612,2208,6179,45911,57412,60312,09613,93614,59511,4408,84310,57612,3488,4909,5359,3719,9397,682
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN605,123670,296645,163632,788656,940708,856696,897683,393715,187712,578735,916722,949743,945770,479768,065785,118809,021877,509867,232843,046
A. Nợ phải trả486,482555,506574,046576,707588,639642,518661,143654,332674,523730,064775,419782,134809,279844,583868,589895,156890,775936,115964,076977,661
I. Nợ ngắn hạn473,815398,330416,870401,690385,771393,267385,509368,580378,096418,481450,182452,776467,075482,010491,166506,633502,252511,039508,301501,686
II. Nợ dài hạn12,666157,176157,176175,017202,868249,251275,634285,752296,427311,583325,238329,358342,204362,573377,423388,523388,523425,075455,775475,975
B. Nguồn vốn chủ sở hữu118,641114,79071,11756,08168,30166,33835,75429,06140,664-17,486-39,504-59,185-65,334-74,104-100,524-110,038-81,753-58,605-96,845-134,616
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN605,123670,296645,163632,788656,940708,856696,897683,393715,187712,578735,916722,949743,945770,479768,065785,118809,021877,509867,232843,046
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |