CTCP Viglacera Thăng Long (tlt)

17
-3
(-15%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn244,829243,392267,869220,576193,034190,571219,163177,504156,336123,603103,425117,592118,88479,62489,81076,080119,893145,506159,854181,876
I. Tiền và các khoản tương đương tiền73,57943,08752,96342,42347,21825,90025,03522,55614,3381,9474,3887,9572,1047394,1177686,215877691648
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,5402,4472,3362,2942,2522,1672,055
III. Các khoản phải thu ngắn hạn18,48712,4937,64816,88613,29210,57825,5898,91716,37823,79511,70721,11626,69412,16314,81113,99230,98824,91538,03455,460
IV. Tổng hàng tồn kho146,257185,215199,259149,468129,080151,926165,179146,031121,69896,91687,33184,44880,18166,53868,99859,55881,720118,680116,072119,759
V. Tài sản ngắn hạn khác9661505,6639,5051,1931,3063,9229454,0719,9051841,8841,7629711,0345,0566,009
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn92,87088,534109,098122,052133,093159,628148,429157,960163,214154,931130,876134,951127,766137,831152,193156,750154,601161,749166,731164,237
I. Các khoản phải thu dài hạn8581,0279869521,0921,173498460504852852852852852514
II. Tài sản cố định82,53578,20599,023111,778122,560148,597137,931133,183143,251104,464108,416103,038106,932114,492119,661126,425133,464131,840134,507137,132
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3029,98347529,63311,60821,0619,9839,9839,9839,98310,2289,98315,606
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,0699,0699,0699,1839,1839,85910,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,0008,6978,66010,0003,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác106233201392584,3338,9849,9832,50412,03610,34112,43911,02112,2418,499
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN337,700331,926376,967342,628326,127350,198367,592335,464319,550278,534234,302252,543246,650217,454242,003232,829274,494307,254326,585346,112
A. Nợ phải trả244,851247,737285,592250,741236,237261,950281,243261,133261,696234,037193,420216,431223,021209,814252,302259,971293,411327,033338,337345,592
I. Nợ ngắn hạn232,223242,798275,526238,220220,717238,221273,153255,484229,409197,369159,255165,564174,986163,766198,657215,513233,385321,278331,144338,399
II. Nợ dài hạn12,6284,93810,06612,52115,52123,7308,0905,64932,28736,66834,16450,86848,03546,04853,64544,45760,0265,7547,1937,193
B. Nguồn vốn chủ sở hữu92,84884,18991,37591,88789,89088,24886,34974,33157,85444,49840,88236,11223,6307,641-10,299-27,141-18,917-19,778-11,752520
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN337,700331,926376,967342,628326,127350,198367,592335,464319,550278,534234,302252,543246,650217,454242,003232,829274,494307,254326,585346,112
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |