| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 |
| TÀI SẢN | ||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 116,582 | 115,647 | 124,957 | 102,114 | 104,020 | 80,222 | 104,230 | 114,206 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 20,593 | 6,112 | 6,565 | 10,845 | 28,962 | 55,714 | 64,610 | 55,010 |
| 1. Tiền | 4,593 | 6,112 | 6,565 | 10,845 | 14,962 | 25,714 | 33,610 | 17,510 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 16,000 | 14,000 | 30,000 | 31,000 | 37,500 | |||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 29,000 | 46,000 | 35,952 | 37,152 | 36,000 | 500 | ||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 29,000 | 46,000 | 35,952 | 37,152 | 36,000 | 500 | ||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 64,113 | 59,490 | 78,927 | 51,915 | 36,353 | 22,922 | 38,379 | 56,936 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 61,753 | 54,116 | 76,121 | 48,987 | 32,200 | 20,391 | 31,402 | 32,251 |
| 2. Trả trước cho người bán | 685 | 1,552 | 422 | 848 | 726 | 443 | 3,666 | 22,037 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,830 | 3,977 | 2,538 | 2,235 | 3,582 | 2,242 | 3,442 | 2,658 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -155 | -155 | -155 | -155 | -155 | -155 | -131 | -10 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 2,876 | 3,865 | 3,296 | 2,015 | 2,571 | 1,407 | 1,198 | 1,391 |
| 1. Hàng tồn kho | 3,556 | 3,865 | 3,296 | 2,015 | 2,571 | 1,407 | 1,198 | 1,391 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -680 | |||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 179 | 217 | 187 | 133 | 179 | 42 | 367 | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 133 | 179 | ||||||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 38 | 187 | ||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 179 | 179 | 42 | 367 | ||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 126,906 | 340,899 | 412,995 | 815,864 | 884,303 | 957,863 | 983,896 | 666,085 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
| II. Tài sản cố định | 104,154 | 114,715 | 128,799 | 129,096 | 144,980 | 148,230 | 165,075 | 142,944 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 104,154 | 114,715 | 128,778 | 129,008 | 144,980 | 148,230 | 165,075 | 142,944 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 22 | 88 | ||||||
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 222,131 | 283,353 | 686,311 | 738,264 | 808,480 | 818,242 | 522,470 | |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 222,131 | 283,353 | 686,311 | 738,264 | 808,480 | 818,242 | 522,470 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 22,000 | 3,152 | ||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 22,000 | 3,152 | ||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 752 | 901 | 842 | 457 | 1,059 | 1,152 | 579 | 671 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 752 | 901 | 842 | 457 | 1,059 | 1,152 | 579 | 671 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 243,489 | 456,546 | 537,951 | 917,978 | 988,322 | 1,038,084 | 1,088,126 | 780,291 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||
| A. Nợ phải trả | 52,371 | 59,779 | 74,313 | 66,412 | 79,666 | 87,433 | 154,331 | 47,528 |
| I. Nợ ngắn hạn | 52,371 | 59,758 | 74,313 | 66,412 | 79,666 | 87,433 | 154,331 | 47,528 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 11,240 | 14,997 | ||||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,176 | 5,094 | 11,395 | 5,676 | 5,533 | 25,665 | 75,880 | 4,451 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 1,358 | 1,933 | 2,407 | 2,979 | 3,717 | 2,212 | 2,260 | 2,405 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,157 | 4,439 | 2,827 | 2,346 | 1,808 | 919 | 1,738 | 1,196 |
| 6. Phải trả người lao động | 28,262 | 22,622 | 24,713 | 20,911 | 19,165 | 6,967 | 20,757 | 19,268 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 269 | 356 | 170 | 100 | 100 | 187 | ||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,952 | 6,678 | 10,156 | 26,176 | 40,627 | 40,509 | 33,359 | 172 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7,196 | 7,395 | 7,647 | 8,224 | 8,715 | 10,974 | 20,337 | 20,036 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
| II. Nợ dài hạn | 21 | |||||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 21 | |||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 191,118 | 396,767 | 463,639 | 851,566 | 908,657 | 950,651 | 933,794 | 732,763 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 118,563 | 95,924 | 94,409 | 84,198 | 77,870 | 69,588 | 83,454 | 82,960 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 66,200 | 66,200 | 66,200 | 66,200 | 66,200 | 66,200 | 75,814 | 76,702 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 7,751 | 4,285 | 985 | 985 | 202 | 887 | ||
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 44,612 | 25,439 | 27,224 | 17,013 | 11,468 | 3,388 | 6,752 | 6,259 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 72,555 | 300,843 | 369,229 | 767,369 | 830,786 | 881,063 | 850,341 | 649,802 |
| 1. Nguồn kinh phí | 693 | 222,352 | 283,893 | 685,642 | 743,248 | 787,450 | 751,078 | 544,832 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 71,863 | 78,490 | 85,337 | 81,727 | 87,538 | 93,613 | 99,263 | 104,970 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 243,489 | 456,546 | 537,951 | 917,978 | 988,322 | 1,038,084 | 1,088,126 | 780,291 |