| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 10,499 | 10,494 | 10,584 | 10,833 | 23,219 | 23,480 | 21,043 | 19,273 | 22,629 | 31,836 | 28,544 | 28,718 | 29,534 | 37,036 | 37,377 | 37,901 | 50,713 | 71,129 | 69,336 | 83,095 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 9 | 15 | 169 | 129 | 197 | 267 | 485 | 413 | 452 | 563 | 680 | 1,878 | 1,597 | 443 | 849 | 2,087 | 420 | 3,765 | 2,611 | 783 |
| 1. Tiền | 9 | 15 | 52 | 12 | 82 | 180 | 307 | 380 | 347 | 74 | 213 | 203 | 223 | 443 | 849 | 422 | 420 | 1,099 | 2,611 | 783 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 117 | 116 | 116 | 87 | 178 | 33 | 105 | 489 | 466 | 1,675 | 1,374 | 1,665 | 2,665 | |||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 107 | 834 | 827 | 827 | 1,665 | 3,159 | ||||||||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 107 | 834 | 827 | 827 | 1,665 | 3,159 | ||||||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 3,262 | 3,082 | 3,024 | 3,313 | 3,433 | 3,627 | 975 | -683 | 2,174 | 14,073 | 10,562 | 9,653 | 9,919 | 18,591 | 18,536 | 18,406 | 31,225 | 47,409 | 41,747 | 60,572 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 36,117 | 35,927 | 35,927 | 36,288 | 36,288 | 36,474 | 33,913 | 33,913 | 36,727 | 36,145 | 34,652 | 34,652 | 34,918 | 36,124 | 36,124 | 36,300 | 43,010 | 39,118 | 40,912 | 52,658 |
| 2. Trả trước cho người bán | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 384 | 342 | 342 | 384 | 3,147 | 1,148 | 357 | 357 | 357 | 357 | 357 | 343 | 7,805 | 338 | 1,921 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 4,066 | |||||||||||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,880 | 3,890 | 3,832 | 3,941 | 3,967 | 3,889 | 3,840 | 3,840 | 3,840 | 3,840 | 3,821 | 3,703 | 3,703 | 3,771 | 3,716 | 3,753 | 3,867 | 4,103 | 4,114 | 5,105 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -37,177 | -37,177 | -37,177 | -37,358 | -37,264 | -37,120 | -37,120 | -38,778 | -38,778 | -29,059 | -29,059 | -29,059 | -29,059 | -21,660 | -21,660 | -22,003 | -15,994 | -3,617 | -3,617 | -3,178 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 6,482 | 6,638 | 6,633 | 6,633 | 18,833 | 18,833 | 18,833 | 18,833 | 19,251 | 16,701 | 16,701 | 16,701 | 16,701 | 16,701 | 16,701 | 16,958 | 16,958 | 17,104 | 18,994 | 18,988 |
| 1. Hàng tồn kho | 19,110 | 19,266 | 19,261 | 19,261 | 19,377 | 19,377 | 19,377 | 19,377 | 19,795 | 17,245 | 17,245 | 17,245 | 17,245 | 17,245 | 17,245 | 17,502 | 17,502 | 17,648 | 19,538 | 19,532 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -12,628 | -12,628 | -12,628 | -12,628 | -544 | -544 | -544 | -544 | -544 | -544 | -544 | -544 | -544 | -544 | -544 | -544 | -544 | -544 | -544 | -544 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 746 | 759 | 759 | 758 | 755 | 753 | 750 | 710 | 752 | 498 | 494 | 486 | 482 | 473 | 463 | 450 | 444 | 2,850 | 2,824 | 2,751 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 711 | 710 | 710 | 709 | 706 | 704 | 701 | 694 | 703 | 446 | 437 | 433 | 424 | 414 | 396 | 415 | 2,751 | |||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 35 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 16 | 49 | 498 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 450 | 49 | 2,850 | 2,409 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 8,018 | 8,030 | 8,041 | 8,053 | 8,064 | 8,076 | 8,087 | 8,550 | 8,561 | 8,573 | 8,584 | 8,596 | 8,607 | 8,624 | 8,635 | 8,651 | 9,668 | 8,684 | 8,706 | 8,727 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 1,378 | 1,389 | 1,401 | 1,412 | 1,424 | 1,435 | 1,447 | 1,458 | 1,470 | 1,481 | 1,493 | 1,504 | 1,516 | 1,532 | 1,544 | 1,560 | 1,577 | 1,593 | 1,614 | 1,635 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 357 | 368 | 380 | 391 | 403 | 414 | 426 | 437 | 449 | 460 | 472 | 483 | 495 | 511 | 523 | 539 | 556 | 572 | 593 | 614 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 1,021 | 1,021 | 1,021 | 1,021 | 1,021 | 1,021 | 1,021 | 1,021 | 1,021 | 1,021 | 1,021 | 1,021 | 1,021 | 1,021 | 1,021 | 1,021 | 1,021 | 1,021 | 1,021 | 1,021 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 | 1,005 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 5,636 | 5,636 | 5,636 | 5,636 | 5,636 | 5,636 | 5,636 | 6,086 | 6,086 | 6,086 | 6,086 | 6,086 | 6,086 | 6,086 | 6,086 | 6,086 | 7,086 | 6,086 | 6,086 | 6,086 |
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 5,636 | 5,636 | 5,636 | 5,636 | 5,636 | 5,636 | 5,636 | 5,636 | 5,636 | 5,636 | 5,636 | 5,636 | 5,636 | 5,636 | 5,636 | 5,636 | 5,636 | 5,636 | 5,636 | 5,636 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 451 | 451 | 451 | 451 | 451 | 451 | 451 | 451 | 451 | 451 | 451 | 451 | 451 | |||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,000 | |||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 18,518 | 18,524 | 18,625 | 18,886 | 31,283 | 31,556 | 29,130 | 27,823 | 31,190 | 40,408 | 37,128 | 37,314 | 38,141 | 45,660 | 46,012 | 46,553 | 60,381 | 79,813 | 78,041 | 91,821 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 10,059 | 9,410 | 9,326 | 9,677 | 10,538 | 10,513 | 7,956 | 6,991 | 9,443 | 8,841 | 5,382 | 5,392 | 6,033 | 6,735 | 6,874 | 7,066 | 14,294 | 18,418 | 13,800 | 25,807 |
| I. Nợ ngắn hạn | 9,841 | 9,192 | 9,108 | 9,459 | 10,320 | 10,295 | 7,738 | 6,773 | 9,225 | 6,623 | 5,164 | 5,174 | 5,815 | 6,517 | 6,656 | 6,848 | 14,076 | 18,200 | 13,582 | 25,589 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 500 | |||||||||||||||||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,492 | 4,481 | 4,525 | 4,882 | 4,839 | 4,839 | 2,303 | 2,239 | 3,787 | 3,217 | 1,729 | 1,735 | 1,729 | 1,667 | 1,798 | 1,745 | 8,966 | 12,552 | 5,908 | 12,289 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 2,285 | 2,285 | 2,285 | 2,285 | 2,285 | 2,285 | 2,285 | 985 | 2,285 | 285 | 285 | 285 | 878 | 878 | 878 | 878 | 878 | 878 | 878 | 878 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 271 | 297 | 297 | 297 | 294 | 299 | 299 | 671 | 271 | 271 | 271 | 271 | 271 | 271 | 271 | 270 | 270 | 270 | 270 | 320 |
| 6. Phải trả người lao động | 201 | 161 | 54 | 54 | 73 | 36 | 16 | 41 | 42 | 16 | 43 | 41 | 16 | 36 | 44 | 143 | 151 | 145 | 154 | 165 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 193 | 68 | 68 | 68 | 962 | 962 | 962 | 962 | 962 | 962 | 962 | 962 | 962 | 1,786 | 1,786 | 1,786 | 1,786 | 1,964 | 1,964 | 2,922 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,121 | 1,121 | 1,101 | 1,094 | 1,089 | 1,096 | 1,094 | 1,096 | 1,099 | 1,092 | 1,092 | 1,099 | 1,176 | 1,096 | 1,097 | 1,244 | 1,244 | 1,608 | 3,625 | 8,232 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 779 | 779 | 779 | 779 | 779 | 779 | 779 | 779 | 779 | 780 | 782 | 782 | 782 | 782 | 782 | 782 | 782 | 782 | 782 | 783 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 2,218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 2,218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 8,458 | 9,114 | 9,300 | 9,209 | 20,745 | 21,043 | 21,175 | 20,832 | 21,747 | 31,568 | 31,746 | 31,922 | 32,108 | 38,925 | 39,137 | 39,487 | 46,086 | 61,395 | 64,241 | 66,014 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 8,458 | 9,114 | 9,300 | 9,209 | 20,745 | 21,043 | 21,175 | 20,832 | 21,747 | 31,568 | 31,746 | 31,922 | 32,108 | 38,925 | 39,137 | 39,487 | 46,086 | 61,395 | 64,241 | 66,014 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 125,236 | 125,236 | 125,236 | 125,236 | 125,236 | 125,236 | 125,236 | 125,236 | 125,236 | 125,236 | 125,236 | 125,236 | 125,236 | 125,236 | 125,236 | 125,236 | 125,236 | 125,236 | 125,236 | 125,236 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 579 | 579 | 579 | 579 | 579 | 579 | 579 | 579 | 579 | 579 | 579 | 579 | 579 | 579 | 579 | 579 | 579 | 579 | 579 | 579 |
| 5. Cổ phiếu quỹ | -669 | -669 | -669 | -669 | -669 | -669 | -669 | -669 | -669 | -669 | -669 | -669 | -669 | -669 | -669 | -669 | -669 | -669 | ||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,382 | 3,382 | 3,382 | 3,382 | 3,382 | 3,382 | 3,382 | 3,382 | 3,382 | 3,382 | 3,382 | 3,382 | 3,382 | 3,382 | 3,382 | 3,382 | 3,382 | 3,382 | 3,382 | 3,382 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,139 | 1,139 | 1,139 | 1,139 | 1,139 | 1,139 | 1,139 | 1,139 | 1,139 | 1,139 | 1,139 | 1,139 | 1,139 | 1,139 | 1,139 | 1,139 | 1,139 | 1,139 | 1,139 | 1,139 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -121,479 | -120,823 | -120,637 | -120,728 | -109,192 | -108,894 | -108,762 | -109,105 | -108,190 | -98,369 | -98,191 | -98,015 | -97,829 | -91,012 | -90,800 | -90,450 | -83,851 | -68,542 | -66,365 | -64,592 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 18,518 | 18,524 | 18,625 | 18,886 | 31,283 | 31,556 | 29,130 | 27,823 | 31,190 | 40,408 | 37,128 | 37,314 | 38,141 | 45,660 | 46,012 | 46,553 | 60,381 | 79,813 | 78,041 | 91,821 |