Tập đoàn Dệt May Việt Nam (vgt)

12.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,355,3259,011,9009,555,8099,546,0517,301,9369,341,10710,547,2649,474,9839,232,2739,271,7349,581,023
I. Tiền và các khoản tương đương tiền992,336668,658615,869636,969469,771412,2991,591,0521,496,3191,496,4582,472,4332,544,719
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,506,4612,186,3772,214,6752,251,4561,519,9241,717,958530,965720,377952,742301,121448,683
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,706,1552,777,0882,331,0753,087,2822,659,5893,313,7513,281,0983,220,2453,214,9173,282,0493,355,562
IV. Tổng hàng tồn kho2,904,0193,116,4884,137,8623,352,7462,444,1633,632,5784,843,6993,637,3953,206,9712,833,3782,849,137
V. Tài sản ngắn hạn khác246,355263,290256,328217,597208,489264,521300,450400,648361,185382,753382,921
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,781,76110,064,37010,477,93110,799,77310,717,74010,492,42411,347,59711,431,17710,562,1509,538,7708,197,424
I. Các khoản phải thu dài hạn44,10047,42597,978161,986177,693317,291562,968825,796816,149585,475504,567
II. Tài sản cố định5,565,9565,871,9286,254,5636,781,8116,342,3916,819,6107,365,0976,570,6705,920,0804,726,2684,649,734
III. Bất động sản đầu tư264,642275,630382,731395,180425,794324,297178,515166,252101,577137,12349,647
IV. Tài sản dở dang dài hạn451,202448,832465,975425,047891,647304,912690,5091,292,0911,132,1431,588,289576,625
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,155,2013,098,8262,932,9502,709,4282,487,1662,338,9132,142,8222,124,5282,078,9121,993,4601,867,116
VI. Tổng tài sản dài hạn khác300,660321,730343,733326,321393,049387,401404,599436,373482,733474,898519,811
VII. Lợi thế thương mại3,08615,46630,55733,25629,925
TỔNG CỘNG TÀI SẢN19,137,08619,076,27120,033,73920,345,82318,019,67619,833,53121,894,86120,906,16019,794,42318,810,50417,778,447
A. Nợ phải trả9,845,3669,934,35710,603,67711,112,8239,951,06011,893,88213,898,76213,084,84812,199,95311,477,59210,822,241
I. Nợ ngắn hạn6,936,6556,894,0007,078,4516,988,5125,674,1697,312,8228,778,6407,474,8956,882,4156,841,9767,246,262
II. Nợ dài hạn2,908,7113,040,3573,525,2264,124,3104,276,8914,581,0595,120,1225,609,9525,317,5374,635,6163,575,979
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,291,7209,141,9149,430,0639,233,0018,068,6177,939,6497,996,0997,821,3127,594,4717,332,9116,956,205
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN19,137,08619,076,27120,033,73920,345,82318,019,67619,833,53121,894,86120,906,16019,794,42318,810,50417,778,447
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |