Tập đoàn Dệt May Việt Nam (vgt)

12
0.10
(0.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
11.90
12.10
11.70
347,900
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
18.9
1.2k
11.4 lần
3%
6%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.5
5,750 tỷ
500 triệu
1,120,041
14.1 - 7.0
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
9,807 tỷ
9,186 tỷ
106.8%
48.4%
661 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 180,400 12.10 66,800
11.90 700 12.20 56,400
11.80 10,900 12.30 30,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
319,600 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 11.80 -0.10 2,100 2,100
09:27 11.80 -0.10 200 2,300
09:28 11.80 -0.10 100 2,400
09:32 11.80 -0.10 200 2,600
09:39 11.80 -0.10 100 2,700
09:40 11.80 -0.10 400 3,100
09:42 11.70 -0.20 2,100 5,200
09:45 11.80 -0.10 200 5,400
09:47 11.80 -0.10 1,300 6,700
09:49 11.80 -0.10 600 7,300
09:50 11.80 -0.10 100 7,400
09:54 11.90 0 100 7,500
10:26 11.90 0 10,000 17,500
10:27 11.90 0 1,000 18,500
10:28 11.80 -0.10 1,000 19,500
10:33 11.90 0 100 19,600
10:40 12 0.10 50,000 69,600
10:49 12 0.10 5,000 74,600
10:53 12 0.10 10,000 84,600
11:10 12.10 0.20 27,600 112,200
11:15 12 0.10 3,000 115,200
11:22 12 0.10 100 115,300
11:26 12 0.10 200 115,500
12:59 12 0.10 100 115,600
13:10 12 0.10 7,000 122,600
13:11 12 0.10 6,600 129,200
13:13 12 0.10 200 129,400
13:14 12 0.10 5,000 134,400
13:17 12 0.10 200 134,600
13:18 12 0.10 5,000 139,600
13:19 12.10 0.20 100 139,700
13:26 12 0.10 5,000 144,700
13:32 12 0.10 4,000 148,700
13:33 12 0.10 200 148,900
13:38 12 0.10 2,300 151,200
13:40 12 0.10 1,000 152,200
13:46 12.10 0.20 100 152,300
13:48 12.10 0.20 400 152,700
13:53 12 0.10 3,000 155,700
13:55 12 0.10 2,000 157,700
13:56 12 0.10 2,500 160,200
14:10 12 0.10 51,700 211,900
14:13 12 0.10 5,000 216,900
14:16 12 0.10 5,000 221,900
14:20 12.10 0.20 100 222,000
14:24 12 0.10 1,000 223,000
14:25 12 0.10 800 223,800
14:29 12 0.10 5,300 229,100
14:30 12 0.10 700 229,800
14:33 12 0.10 200 230,000
14:34 12 0.10 6,300 236,300
14:35 12 0.10 100 236,400
14:43 12.10 0.20 200 236,600
14:55 12.10 0.20 3,000 239,600
14:57 12 0.10 99,400 339,000
14:58 12 0.10 3,800 342,800
14:59 12 0.10 5,100 347,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 15,999.26 (17.47) 0% 749.05 (0.69) 0%
2018 20,319.10 (19.14) 0% 787.62 (0.70) 0%
2019 22,185 (19.02) 0% 839 (0.72) 0%
2020 14,640.60 (13.94) 0% 0 (0.56) 0%
2021 17,365 (16.03) 0% 0 (1.32) 0%
2022 18,067 (18.39) 0% 0 (1.07) 0%
2023 17,500 (4.22) 0% 0 (0.09) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc