Tập đoàn Dệt May Việt Nam (vgt)

12.20
-0.20
(-1.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.40
12.10
12.30
11.70
174,700
18.6K
0.7K
13.8x
0.5x
2% # 4%
2
5,100 Bi
500 Mi
1,831,687
17.8 - 8.1
9,845 Bi
9,292 Bi
106.0%
48.55%
992 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.20 31,600 12.30 20,500
12.10 60,100 12.40 42,900
12.00 69,200 12.50 74,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 5,900

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.90 (-0.20) 23.2%
ACV 53.00 (-0.30) 22.1%
MCH 214.10 (-1.40) 13.6%
MVN 44.10 (0.00) 7.6%
BSR 14.00 (0.50) 5.6%
VEA 34.00 (0.00) 5.5%
FOX 61.50 (0.00) 4.9%
VEF 131.20 (0.00) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.50 (0.05) 2.3%
MSR 26.10 (-0.50) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.60 (-0.20) 1.8%
VSF 25.40 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.30 -0.20 25,100 25,100
09:13 12.30 -0.20 400 25,500
09:14 12.30 -0.20 100 25,600
09:15 12.30 -0.20 100 25,700
09:17 12.30 -0.20 9,600 35,300
09:18 12.20 -0.30 1,000 36,300
09:19 12.20 -0.30 300 36,600
09:23 12.30 -0.20 15,000 51,600
09:26 12.30 -0.20 500 52,100
09:27 12.30 -0.20 300 52,400
09:31 12.20 -0.30 15,700 68,100
09:32 12.20 -0.30 9,000 77,100
09:33 12.20 -0.30 1,200 78,300
09:34 12.20 -0.30 2,000 80,300
09:35 12.20 -0.30 1,500 81,800
09:36 12.20 -0.30 200 82,000
09:37 12.20 -0.30 500 82,500
09:38 12.20 -0.30 1,300 83,800
09:39 12.30 -0.20 100 83,900
09:40 12.30 -0.20 200 84,100
09:42 12.30 -0.20 10,000 94,100
09:44 12.30 -0.20 500 94,600
09:46 12.20 -0.30 9,000 103,600
09:47 12.20 -0.30 20,000 123,600
09:48 12.20 -0.30 1,700 125,300
09:51 12.20 -0.30 2,300 127,600
10:10 12.20 -0.30 200 127,800
10:14 12.20 -0.30 1,000 128,800
10:15 12.20 -0.30 500 129,300
10:16 12.20 -0.30 43,300 172,600
10:25 12.20 -0.30 2,100 174,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 15,999.26 (17.47) 0% 749.05 (0.69) 0%
2018 20,319.10 (19.14) 0% 787.62 (0.70) 0%
2019 22,185 (19.02) 0% 839 (0.72) 0%
2020 14,640.60 (13.94) 0% 0 (0.56) 0%
2021 17,365 (16.03) 0% 0 (1.32) 0%
2022 18,067 (18.39) 0% 0 (1.07) 0%
2023 17,500 (4.22) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,831,9194,591,1064,006,6433,961,85017,391,51916,490,72018,297,21616,032,92113,938,73219,022,68119,136,15817,468,65215,486,32015,180,850
Tổng lợi nhuận trước thuế329,908223,097180,551101,975835,531538,5301,212,4221,456,491593,395765,500761,401748,470683,501627,261
Lợi nhuận sau thuế 278,652230,285104,38571,898685,221395,8841,083,0671,323,913560,541716,338702,616685,174579,322531,959
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ200,453129,3685,98336,456372,259165,527587,345803,147327,656518,733438,097385,956324,834382,185
Tổng tài sản19,137,08619,082,01118,850,71318,853,21219,137,08619,076,27120,033,73920,345,82318,019,67619,833,53121,894,86120,906,16019,794,42318,810,504
Tổng nợ9,845,3669,916,0929,939,6739,639,7929,845,3669,934,35710,603,67711,112,8239,951,06011,893,88213,898,76213,084,84812,199,95311,477,592
Vốn chủ sở hữu9,291,7209,165,9198,911,0409,213,4209,291,7209,141,9149,430,0639,233,0018,068,6177,939,6497,996,0997,821,3127,594,4717,332,911


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |