Tập đoàn Dệt May Việt Nam (vgt)

14.80
0.30
(2.07%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,304,7834,093,6573,898,0204,215,29416,490,72018,297,21616,032,92113,938,73219,022,68119,136,15817,468,65215,486,32015,180,8509,202,846
Giá vốn hàng bán4,018,4103,676,4343,700,2663,880,87115,237,81016,290,59213,855,50112,629,30917,470,18317,300,46715,854,50713,757,36613,292,7978,215,514
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV281,697412,261188,734328,3161,228,1201,981,9562,147,3641,279,6731,515,8231,800,9991,592,0371,704,1551,865,952968,376
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh99,62184,66614,601120,455382,4891,214,6501,486,275584,615726,714723,642631,653548,000575,524156,115
Tổng lợi nhuận trước thuế190,359115,15355,219118,024538,5301,212,4221,456,491593,395765,500761,401748,470683,501627,261364,534
Lợi nhuận sau thuế 135,58780,46524,79092,571395,8841,083,0671,323,913560,541716,338702,616685,174579,322531,959293,454
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,17826,674-46,09156,154165,527587,345803,147327,656518,733438,097385,956324,834382,185228,907
Tổng tài sản ngắn hạn8,928,3348,638,4728,770,4858,482,6089,011,9009,555,8099,546,0517,301,9369,341,10710,547,2649,474,9839,232,2739,271,7349,581,023
Tiền mặt660,633572,275552,712407,869668,658615,869636,969469,771412,2991,591,0521,496,3191,496,4582,472,4332,544,719
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,343,0192,434,6862,448,3781,940,3272,186,3772,214,6752,251,4561,519,9241,717,958530,965720,377952,742301,121448,683
Hàng tồn kho3,214,3223,159,7553,499,0613,349,8703,218,9704,471,9103,432,8192,508,1253,697,7244,963,1623,729,8963,286,5872,874,0372,903,243
Tài sản dài hạn10,063,96110,277,87610,328,20810,502,06310,064,37010,477,93110,799,77310,717,74010,492,42411,347,59711,431,17710,562,1509,538,7708,197,424
Tài sản cố định5,877,7255,972,2336,050,5906,162,1855,871,9286,254,5636,781,8116,342,3916,819,6107,365,0976,570,6705,920,0804,726,2684,649,734
Đầu tư tài chính dài hạn3,096,2103,007,4382,939,8533,040,3773,098,8262,932,9502,709,4282,487,1662,338,9132,142,8222,124,5282,078,9121,993,4601,867,116
Tổng tài sản18,992,29618,916,34819,098,69318,984,67019,076,27120,033,73920,345,82318,019,67619,833,53121,894,86120,906,16019,794,42318,810,50417,778,447
Tổng nợ9,806,7669,854,94310,066,7979,465,8389,934,35710,603,67711,112,8239,951,06011,893,88213,898,76213,084,84812,199,95311,477,59210,822,241
Vốn chủ sở hữu9,185,5309,061,4059,031,8969,518,8339,141,9149,430,0639,233,0018,068,6177,939,6497,996,0997,821,3127,594,4717,332,9116,956,205

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.33K1.17K1.61K0.66K1.04K0.88K0.77K0.65K0.76K0.46K0.40K
Giá cuối kỳ11.70K9.45K24.92K9.54K7.77K8.70K8.11KKKKK
Giá / EPS (PE)35.34 (lần)8.04 (lần)15.51 (lần)14.56 (lần)7.49 (lần)9.93 (lần)10.51 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách18.28K18.86K18.47K16.14K15.88K15.99K15.64K15.19K14.67K13.91K9.93K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)0.50 (lần)1.35 (lần)0.59 (lần)0.49 (lần)0.54 (lần)0.52 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản47.24%47.70%46.92%40.52%47.10%48.17%45.32%46.64%49.29%53.89%48.58%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản52.76%52.30%53.08%59.48%52.90%51.83%54.68%53.36%50.71%46.11%51.42%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn52.08%52.93%54.62%55.22%59.97%63.48%62.59%61.63%61.02%60.87%51.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu108.67%112.45%120.36%123.33%149.80%173.82%167.30%160.64%156.52%155.58%123.88%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47.92%47.07%45.38%44.78%40.03%36.52%37.41%38.37%38.98%39.13%41.96%
6/ Thanh toán hiện hành130.72%135%136.60%128.69%127.74%120.15%126.76%134.14%135.51%132.22%126.81%
7/ Thanh toán nhanh84.03%71.82%87.48%84.48%77.17%63.61%76.86%86.39%93.51%92.15%87.94%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.70%8.70%9.11%8.28%5.64%18.12%20.02%21.74%36.14%35.12%28.67%
9/ Vòng quay Tổng tài sản86.45%91.33%78.80%77.35%95.91%87.40%83.56%78.24%80.70%51.76%92.60%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn182.99%191.48%167.95%190.89%203.64%181.43%184.37%167.74%163.73%96.05%190.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu180.39%194.03%173.65%172.75%239.59%239.32%223.35%203.92%207.02%132.30%220.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho473.38%364.29%403.62%503.54%472.46%348.58%425.07%418.59%462.51%282.98%546%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1%3.21%5.01%2.35%2.73%2.29%2.21%2.10%2.52%2.49%1.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.87%2.93%3.95%1.82%2.62%2%1.85%1.64%2.03%1.29%1.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.81%6.23%8.70%4.06%6.53%5.48%4.93%4.28%5.21%3.29%3.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%4%6%3%3%3%2%2%3%3%2%
Tăng trưởng doanh thu-9.87%14.12%15.02%-26.73%-0.59%9.55%12.80%2.01%64.96%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-71.82%-26.87%145.12%-36.84%18.41%13.51%18.82%-15.01%66.96%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.31%-4.58%11.67%-16.33%-14.42%6.22%7.25%6.29%6.06%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.06%2.13%14.43%1.62%-0.71%2.23%2.99%3.57%5.42%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.78%-1.53%12.91%-9.15%-9.41%4.73%5.62%5.23%5.81%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc