Tập đoàn Dệt May Việt Nam (vgt)

12.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,831,9194,591,1064,006,6433,961,8504,304,78317,391,51916,490,72018,297,21616,032,92113,938,73219,022,68119,136,15817,468,65215,486,32015,180,850
Giá vốn hàng bán4,232,4164,078,1023,528,5713,611,1944,018,41015,450,28315,237,81016,290,59213,855,50112,629,30917,470,18317,300,46715,854,50713,757,36613,292,797
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV586,874510,222468,918345,308281,6971,911,3221,228,1201,981,9562,147,3641,279,6731,515,8231,800,9991,592,0371,704,1551,865,952
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh305,174223,079176,51098,23999,621803,003382,4891,214,6501,486,275584,615726,714723,642631,653548,000575,524
Tổng lợi nhuận trước thuế329,908223,097180,551101,975190,359835,531538,5301,212,4221,456,491593,395765,500761,401748,470683,501627,261
Lợi nhuận sau thuế 278,652230,285104,38571,898135,587685,221395,8841,083,0671,323,913560,541716,338702,616685,174579,322531,959
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ200,453129,3685,98336,45625,178372,259165,527587,345803,147327,656518,733438,097385,956324,834382,185
Tổng tài sản ngắn hạn9,355,3259,354,6389,099,4878,802,5948,928,3349,355,3259,011,9009,555,8099,546,0517,301,9369,341,10710,547,2649,474,9839,232,2739,271,734
Tiền mặt992,336621,944796,548927,601660,633992,336668,658615,869636,969469,771412,2991,591,0521,496,3191,496,4582,472,433
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,506,4612,658,2872,321,8112,054,5822,343,0192,506,4612,186,3772,214,6752,251,4561,519,9241,717,958530,965720,377952,742301,121
Hàng tồn kho2,976,0133,084,0833,337,4932,746,1243,214,3222,976,0133,218,9704,471,9103,432,8192,508,1253,697,7244,963,1623,729,8963,286,5872,874,037
Tài sản dài hạn9,781,7619,727,3739,751,22610,050,61810,063,9619,781,76110,064,37010,477,93110,799,77310,717,74010,492,42411,347,59711,431,17710,562,1509,538,770
Tài sản cố định5,565,9565,486,3295,499,5995,717,5255,877,7255,565,9565,871,9286,254,5636,781,8116,342,3916,819,6107,365,0976,570,6705,920,0804,726,268
Đầu tư tài chính dài hạn3,155,2013,019,8353,054,8953,174,2463,096,2103,155,2013,098,8262,932,9502,709,4282,487,1662,338,9132,142,8222,124,5282,078,9121,993,460
Tổng tài sản19,137,08619,082,01118,850,71318,853,21218,992,29619,137,08619,076,27120,033,73920,345,82318,019,67619,833,53121,894,86120,906,16019,794,42318,810,504
Tổng nợ9,845,3669,916,0929,939,6739,639,7929,806,7669,845,3669,934,35710,603,67711,112,8239,951,06011,893,88213,898,76213,084,84812,199,95311,477,592
Vốn chủ sở hữu9,291,7209,165,9198,911,0409,213,4209,185,5309,291,7209,141,9149,430,0639,233,0018,068,6177,939,6497,996,0997,821,3127,594,4717,332,911

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.74K0.33K1.17K1.61K0.66K1.04K0.88K0.77K0.65K0.76K0.46K0.40K
Giá cuối kỳ14.60K11.48K9.27K24.46K9.36K7.63K8.54K7.96K9.97K13.50K13.50KK
Giá / EPS (PE)19.61 (lần)34.68 (lần)7.89 (lần)15.23 (lần)14.28 (lần)7.35 (lần)9.75 (lần)10.31 (lần)15.35 (lần)17.66 (lần)29.49 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.42 (lần)0.35 (lần)0.25 (lần)0.76 (lần)0.34 (lần)0.20 (lần)0.22 (lần)0.23 (lần)0.32 (lần)0.44 (lần)0.73 (lần) (lần)
Giá sổ sách18.58K18.28K18.86K18.47K16.14K15.88K15.99K15.64K15.19K14.67K13.91K9.93K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.79 (lần)0.63 (lần)0.49 (lần)1.32 (lần)0.58 (lần)0.48 (lần)0.53 (lần)0.51 (lần)0.66 (lần)0.92 (lần)0.97 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.89%47.24%47.70%46.92%40.52%47.10%48.17%45.32%46.64%49.29%53.89%48.58%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.11%52.76%52.30%53.08%59.48%52.90%51.83%54.68%53.36%50.71%46.11%51.42%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.45%52.08%52.93%54.62%55.22%59.97%63.48%62.59%61.63%61.02%60.87%51.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu105.96%108.67%112.45%120.36%123.33%149.80%173.82%167.30%160.64%156.52%155.58%123.88%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.55%47.92%47.07%45.38%44.78%40.03%36.52%37.41%38.37%38.98%39.13%41.96%
6/ Thanh toán hiện hành134.87%130.72%135%136.60%128.69%127.74%120.15%126.76%134.14%135.51%132.22%126.81%
7/ Thanh toán nhanh91.97%84.03%71.82%87.48%84.48%77.17%63.61%76.86%86.39%93.51%92.15%87.94%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.31%9.70%8.70%9.11%8.28%5.64%18.12%20.02%21.74%36.14%35.12%28.67%
9/ Vòng quay Tổng tài sản90.88%86.45%91.33%78.80%77.35%95.91%87.40%83.56%78.24%80.70%51.76%92.60%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn185.90%182.99%191.48%167.95%190.89%203.64%181.43%184.37%167.74%163.73%96.05%190.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu187.17%180.39%194.03%173.65%172.75%239.59%239.32%223.35%203.92%207.02%132.30%220.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho519.16%473.38%364.29%403.62%503.54%472.46%348.58%425.07%418.59%462.51%282.98%546%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.14%1%3.21%5.01%2.35%2.73%2.29%2.21%2.10%2.52%2.49%1.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.95%0.87%2.93%3.95%1.82%2.62%2%1.85%1.64%2.03%1.29%1.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.01%1.81%6.23%8.70%4.06%6.53%5.48%4.93%4.28%5.21%3.29%3.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%4%6%3%3%3%2%2%3%3%2%
Tăng trưởng doanh thu5.46%-9.87%14.12%15.02%-26.73%-0.59%9.55%12.80%2.01%64.96%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận124.89%-71.82%-26.87%145.12%-36.84%18.41%13.51%18.82%-15.01%66.96%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.90%-6.31%-4.58%11.67%-16.33%-14.42%6.22%7.25%6.29%6.06%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.64%-3.06%2.13%14.43%1.62%-0.71%2.23%2.99%3.57%5.42%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.32%-4.78%-1.53%12.91%-9.15%-9.41%4.73%5.62%5.23%5.81%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |