| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 45,848 | 46,082 | 36,986 | 24,600 | 26,511 | 6,472 | 6,635 | 6,396 | 7,307 | 30,724 | 34,393 | 29,839 | 16,700 | 7,024 | 7,343 | 7,908 | 10,742 | 9,516 | 10,275 | 11,831 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 15,806 | 6,706 | 6,286 | 16,852 | 20,035 | 46 | 2,872 | 847 | 2,670 | 3,865 | 3,033 | 3,801 | 294 | 2,295 | 2,596 | 164 | 1,920 | 827 | 945 | 435 |
| 1. Tiền | 15,806 | 3,706 | 2,286 | 16,852 | 20,035 | 46 | 2,872 | 847 | 2,670 | 3,865 | 3,033 | 3,801 | 294 | 2,295 | 2,596 | 164 | 1,920 | 827 | 945 | 435 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 3,000 | 4,000 | ||||||||||||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 8,550 | 15,310 | 6,956 | 200 | 300 | 404 | 3 | 3 | 12 | 3,313 | 7,397 | 11,824 | 2,500 | 2,500 | 6,000 | 6,000 | 7,000 | 7,000 | 8,348 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | 6,233 | 9,443 | 995 | 5 | 5 | 5 | 12 | 7,393 | 7,397 | 11,824 | 969 | |||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -684 | -133 | -39 | -1 | -3 | -3 | -4,079 | -121 | ||||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,000 | 6,000 | 6,000 | 200 | 300 | 400 | 2,500 | 2,500 | 6,000 | 6,000 | 7,000 | 7,000 | 7,500 | |||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 21,421 | 23,985 | 23,673 | 5,845 | 6,235 | 5,793 | 2,965 | 3,794 | 4,411 | 26,170 | 27,214 | 18,518 | 4,500 | 1,728 | 1,763 | 1,256 | 2,346 | 1,205 | 1,847 | 2,565 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 537 | 337 | 337 | 337 | 587 | 337 | 337 | 337 | 587 | 646 | 996 | 924 | 941 | 1,144 | 1,089 | 389 | 1,703 | 762 | 1,628 | 2,367 |
| 2. Trả trước cho người bán | 23 | 27 | 55 | 145 | 56 | 50 | 1,542 | 66 | 255 | 45 | 96 | 30 | 74 | 72 | 71 | 4 | 43 | 1 | 1 | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 2,000 | 2,000 | ||||||||||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 19,198 | 23,958 | 23,618 | 5,592 | 5,877 | 5,597 | 2,775 | 2,083 | 1,926 | 25,430 | 26,335 | 17,622 | 3,652 | 608 | 700 | 894 | 737 | 499 | 316 | 301 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -337 | -337 | -337 | -229 | -229 | -197 | -197 | -168 | -168 | -162 | -162 | -123 | -123 | -98 | -98 | -98 | -98 | -98 | -98 | -104 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 40 | 63 | 63 | 1,882 | 37 | 327 | 390 | 1,742 | 34 | 646 | 795 | 461 | 461 | 461 | 460 | 460 | 460 | 459 | ||
| 1. Hàng tồn kho | 40 | 63 | 63 | 1,882 | 37 | 327 | 390 | 1,742 | 34 | 646 | 795 | 461 | 461 | 461 | 460 | 460 | 460 | 459 | ||
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 31 | 18 | 9 | 21 | 3 | 6 | 3 | 10 | 190 | 31 | 37 | 122 | 81 | 41 | 23 | 27 | 15 | 23 | 23 | 23 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 31 | 18 | 9 | 21 | 3 | 6 | 3 | 5 | 13 | 17 | 24 | |||||||||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 177 | 102 | 73 | 8 | 2 | |||||||||||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 5 | 15 | 13 | 20 | 8 | 33 | 23 | 25 | 15 | 23 | 23 | 23 | |||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 4,246 | 782 | 795 | 18,817 | 18,860 | 18,870 | 18,883 | 18,895 | 18,907 | 6,912 | 6,924 | 8,416 | 8,560 | 5,496 | 5,521 | 5,334 | 5,103 | 4,593 | 3,939 | 3,960 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,451 | 15 | 15 | 15 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 6,058 | 6,058 | 58 | 58 | 15 | 15 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 15 | |||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | 6,000 | 6,000 | ||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 3,451 | 15 | 15 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 15 | 15 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 742 | 755 | 767 | 779 | 792 | 804 | 817 | 829 | 841 | 854 | 866 | 5,616 | 5,753 | 903 | 915 | 928 | 940 | 953 | 965 | 990 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | ||||||||||||||||||||
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 742 | 755 | 767 | 779 | 792 | 804 | 817 | 829 | 841 | 854 | 866 | 5,616 | 5,753 | 903 | 915 | 928 | 940 | 953 | 965 | 990 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 18,008 | 18,008 | 18,008 | 18,008 | 18,008 | 18,008 | 2,741 | 2,741 | 4,549 | 4,549 | 4,376 | 4,124 | 3,622 | 2,951 | 2,943 | |||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 18,008 | 18,008 | 18,008 | 18,008 | 18,008 | 18,008 | 2,741 | 2,741 | 4,549 | 4,549 | 4,376 | 4,124 | 3,622 | 2,951 | 2,943 | |||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 53 | 12 | 14 | 15 | 2 | 8 | 29 | 41 | 20 | 29 | 8 | 13 | 18 | |||||||
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 53 | 12 | 14 | 15 | 2 | 8 | 29 | 41 | 20 | 29 | 8 | 13 | 18 | |||||||
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 50,094 | 46,864 | 37,782 | 43,417 | 45,371 | 25,342 | 25,518 | 25,291 | 26,214 | 37,636 | 41,317 | 38,254 | 25,260 | 12,520 | 12,864 | 13,242 | 15,845 | 14,109 | 14,213 | 15,791 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 6,030 | 9,663 | 1,083 | 1,419 | 1,813 | 1,447 | 1,723 | 1,549 | 2,497 | 14,626 | 19,490 | 12,743 | 4,529 | 459 | 274 | 340 | 242 | 327 | 511 | 903 |
| I. Nợ ngắn hạn | 6,030 | 9,663 | 1,083 | 1,419 | 1,813 | 1,447 | 1,723 | 1,549 | 2,497 | 14,626 | 19,490 | 12,743 | 4,529 | 459 | 274 | 340 | 242 | 327 | 511 | 903 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3,620 | 7,970 | 1,000 | |||||||||||||||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 939 | 467 | 16 | 148 | 227 | 46 | 190 | 127 | 279 | 1,833 | 1,620 | 441 | 416 | 220 | 65 | 59 | 3 | 7 | 148 | 543 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 1 | 17 | 146 | 64 | 494 | 184 | 91 | 57 | 51 | 132 | 81 | 168 | ||||||||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 881 | 211 | 83 | 167 | 641 | 631 | 530 | 286 | 1,202 | 811 | 1,385 | 1,334 | 1,338 | 32 | 99 | 204 | 187 | 175 | 217 | 82 |
| 6. Phải trả người lao động | 233 | 244 | 282 | 363 | 285 | 254 | 204 | 111 | 346 | 388 | 461 | 1,362 | 537 | |||||||
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 51 | 474 | 423 | 436 | 352 | 224 | 534 | 628 | 513 | 4,936 | 5,920 | 9,368 | 599 | |||||||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 145 | 6,522 | 9,783 | |||||||||||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 133 | 124 | 107 | 116 | 137 | 121 | 93 | 80 | 59 | 56 | 76 | 172 | 146 | 22 | 19 | 20 | 13 | 47 | 36 | |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 172 | 172 | 172 | 172 | 172 | 172 | 172 | 172 | 99 | 81 | 97 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 18 | 74 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 44,064 | 37,201 | 36,699 | 41,998 | 43,558 | 23,896 | 23,795 | 23,742 | 23,717 | 23,010 | 21,828 | 25,511 | 20,731 | 12,060 | 12,589 | 12,902 | 15,603 | 13,781 | 13,703 | 14,888 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 44,064 | 37,201 | 36,699 | 41,998 | 43,558 | 23,896 | 23,795 | 23,742 | 23,717 | 23,010 | 21,828 | 25,511 | 20,731 | 12,060 | 12,589 | 12,902 | 15,603 | 13,781 | 13,703 | 14,888 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 39,960 | 39,960 | 39,960 | 39,960 | 39,960 | 19,980 | 19,980 | 19,980 | 19,980 | 19,980 | 19,980 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 | 10,800 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | -203 | -203 | -203 | -203 | -203 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | ||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 182 | 182 | 182 | 182 | 182 | 182 | 182 | 182 | 3,151 | 3,151 | 3,151 | 3,151 | 3,151 | 3,151 | 3,151 | 3,151 | 3,151 | |||
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 4,125 | -2,738 | -3,241 | 2,059 | 3,619 | 3,734 | 3,633 | 3,580 | 3,737 | 3,030 | 1,848 | 11,386 | 6,605 | -2,065 | -1,536 | -1,224 | 1,477 | -344 | -423 | 763 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 50,094 | 46,864 | 37,782 | 43,417 | 45,371 | 25,342 | 25,518 | 25,291 | 26,214 | 37,636 | 41,317 | 38,254 | 25,260 | 12,520 | 12,864 | 13,242 | 15,845 | 14,109 | 14,213 | 15,791 |