| TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 77,430 | 78,992 | 77,197 | 73,321 | 58,549 | 40,746 | 38,575 | 40,411 | 36,944 | 30,107 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 35,026 | 37,965 | 19,047 | 21,195 | 16,333 | 11,680 | 12,176 | 12,244 | 9,041 | 14,724 |
| 1. Tiền | 18,026 | 15,465 | 13,547 | 13,695 | 10,333 | 4,680 | 6,176 | 10,220 | 6,510 | 6,648 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 17,000 | 22,500 | 5,500 | 7,500 | 6,000 | 7,000 | 6,000 | 2,024 | 2,531 | 8,076 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | 1,000 | 1,000 | 2,000 | | | 1,102 | 5,027 | 450 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 1,000 | 1,000 | 2,000 | | | 1,102 | 5,027 | 450 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 37,933 | 38,023 | 54,519 | 49,591 | 38,757 | 27,355 | 24,671 | 25,929 | 21,603 | 13,805 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 35,850 | 35,987 | 51,485 | 46,078 | 35,977 | 25,524 | 23,513 | 20,148 | 19,878 | 12,264 |
| 2. Trả trước cho người bán | 260 | 338 | 367 | 295 | 512 | 684 | 521 | 347 | 23 | 11 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,468 | 1,894 | 2,863 | 3,413 | 2,463 | 1,342 | 761 | 5,558 | 1,827 | 1,778 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -646 | -196 | -196 | -196 | -196 | -196 | -124 | -124 | -124 | -248 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 3,094 | 1,129 | 1,119 | 1,498 | 1,434 | 1,193 | 1,512 | 736 | 1,062 | 848 |
| 1. Hàng tồn kho | 3,094 | 1,129 | 1,119 | 1,498 | 1,434 | 1,193 | 1,512 | 736 | 1,062 | 848 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,377 | 1,874 | 1,512 | 37 | 25 | 518 | 216 | 401 | 211 | 280 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,279 | 1,465 | 707 | 37 | 25 | 253 | 216 | 401 | 158 | 280 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 27 | 778 | | | 265 | | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 98 | 381 | 27 | | | | | | 53 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 46,958 | 51,049 | 59,192 | 40,983 | 42,262 | 47,797 | 35,547 | 29,021 | 28,359 | 27,046 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 481 | 1,710 | 1,571 | 1,704 | 1,452 | 300 | | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác | 481 | 1,710 | 1,571 | 1,704 | 1,452 | 300 | | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
| II. Tài sản cố định | 44,445 | 47,112 | 54,713 | 32,533 | 35,579 | 42,106 | 33,440 | 28,790 | 27,785 | 26,549 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 44,203 | 47,109 | 54,695 | 32,493 | 35,554 | 42,074 | 33,440 | 28,790 | 27,785 | 26,549 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình | 243 | 4 | 18 | 41 | 25 | 32 | | | | |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
| - Nguyên giá | | | | | | | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 258 | | | 2,310 | | | | | | |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 258 | | | 2,310 | | | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,773 | 2,228 | 2,908 | 4,436 | 5,231 | 5,391 | 2,107 | 231 | 574 | 498 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,773 | 2,209 | 2,800 | 4,238 | 4,905 | 5,162 | 2,107 | 231 | 574 | 498 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | 19 | 108 | 198 | 326 | 228 | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 124,388 | 130,041 | 136,389 | 114,304 | 100,810 | 88,543 | 74,123 | 69,432 | 65,302 | 57,153 |
| NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
| A. Nợ phải trả | 36,457 | 48,608 | 60,522 | 50,838 | 46,709 | 38,492 | 28,388 | 26,728 | 22,455 | 16,664 |
| I. Nợ ngắn hạn | 36,457 | 39,135 | 47,259 | 48,312 | 40,288 | 26,860 | 24,441 | 25,788 | 19,636 | 16,428 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | 3,789 | 4,816 | 1,789 | 3,105 | 3,053 | 1,992 | 1,879 | 1,879 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 21,610 | 23,188 | 28,874 | 31,218 | 26,892 | 18,539 | 16,051 | 18,189 | 12,491 | 10,832 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 139 | 28 | 36 | 73 | 86 | 44 | 13 | 532 | 7 | 219 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 952 | 1,040 | 1,059 | 1,607 | 880 | 747 | 817 | 907 | 1,450 | 1,247 |
| 6. Phải trả người lao động | 11,515 | 2,089 | 10,263 | 10,295 | 7,681 | 3,605 | 4,631 | 3,131 | 2,856 | 2,599 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | 7,507 | 198 | 907 | 66 | 106 | | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,900 | 1,011 | 1,723 | 2,299 | 1,445 | 660 | 780 | 689 | 533 | 727 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 342 | 482 | 290 | 124 | 133 | 106 | 157 | 460 | 419 | 804 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
| II. Nợ dài hạn | | 9,474 | 13,263 | 2,526 | 6,421 | 11,632 | 3,947 | 940 | 2,819 | 237 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | 237 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | 9,474 | 13,263 | 2,526 | 6,421 | 11,632 | 3,947 | 940 | 2,819 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 87,930 | 81,433 | 75,867 | 63,466 | 54,102 | 50,052 | 45,735 | 42,704 | 42,847 | 40,488 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 87,930 | 81,433 | 75,867 | 63,466 | 54,102 | 50,052 | 45,735 | 42,704 | 42,847 | 40,488 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 33,550 | 33,550 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 | 30,500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,383 | 1,383 | | | | | | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 32,354 | 26,457 | 18,143 | 17,924 | 13,942 | 10,902 | 8,496 | 5,104 | 2,722 | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | 1,383 | | | | | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 18,635 | 18,046 | 23,662 | 13,130 | 8,497 | 7,662 | 6,738 | 7,100 | 9,625 | 9,988 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 2,008 | 1,997 | 2,180 | 1,911 | 1,163 | 988 | | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
| 1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 124,388 | 130,041 | 136,389 | 114,304 | 100,810 | 88,543 | 74,123 | 69,432 | 65,302 | 57,153 |