Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình (abb)

15.40
0.10
(0.65%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Thu nhập lãi thuần3,035,2572,758,2063,765,3803,064,5632,381,5462,478,2522,038,5002,181,8391,825,9501,647,2561,486,4731,257,8991,717,3261,872,076
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ499,749748,954232,042352,239193,827193,464333,819186,296137,05257,55741,870108,345100,61110,887
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối245,756228,453192,865412,046302,089195,817196,175103,886113,01263,67956,68724,873-30,461-14,743
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh3,3855,038-56,174249,1846,5048,5083,0492,121561-4,452-3,182-4,861
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư109,475117,442-21,343202,878757,624578,778372,078195,408165,162131,69747,97937,624-3,444-54,908
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác615,635379,983346,636170,693143,921190,401-38,28723,4348,79663,72043,227158,9913,1762,964
Chi phí hoạt động-2,364,544-2,252,222-2,006,536-1,829,863-1,858,323-1,870,980-1,670,432-1,603,068-1,299,207-1,190,073-1,106,460-1,067,620-1,102,454-866,025
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng2,156,0092,083,3922,479,3182,705,8601,916,5771,767,9591,242,4471,103,224962,937781,561580,673527,816698,752971,651
Tổng lợi nhuận trước thuế744,218584,0441,702,4051,958,8091,403,1971,273,984927,975610,441305,157118,363151,107185,111528,262401,634
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp585,556453,5021,356,7301,559,9781,117,6571,000,675714,907488,836243,91491,279116,973140,562399,290307,046
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi585,556453,5021,356,7301,559,9781,117,6571,000,675714,907488,836243,91491,279116,973140,562399,290307,046

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý503,043480,517485,554579,345757,147859,990873,194633,746573,980441,459420,853382,092465,014
II. Tiền gửi tại NHNN3,167,8482,705,6474,400,485996,2586,802,6452,171,7311,113,8331,529,0721,737,113716,5901,375,6311,975,390823,202
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác36,416,74020,494,54021,402,11828,459,28017,854,5509,138,88213,656,13112,379,07211,592,33119,548,43916,146,89210,865,8387,942,421
V. Chứng khoán kinh doanh871,942134,7994,875,6512,001,253198,5002,0471,8103,355
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác440,445115,87949,812107,851101,75892,14923,5874,7681,0781,629
VII. Cho vay khách hàng96,781,61480,984,11968,173,07962,588,03356,070,11151,537,02947,142,60339,209,63130,530,48625,495,49022,993,28118,342,16919,597,646
VIII. Chứng khoán đầu tư18,404,91317,437,30717,011,39816,685,82316,472,16721,151,18617,304,47515,056,46215,189,67615,004,91011,549,8347,334,4427,145,381
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn1,016,5531,159,062269,021166,324268,791268,791313,3191,005,810310,910318,568317,024317,609321,972
X. Tài sản cố định1,084,1981,074,384913,863955,727950,242970,104819,621829,820980,3411,019,482865,587807,338716,538
XI. Bất động sản đầu tư66,24267,48768,73469,98071,22772,47398,585101,544128,689183,585103,987
XII. Tài sản có khác3,786,0805,168,3383,221,0223,864,9583,260,2323,719,8542,881,0503,334,1973,307,5734,731,5593,851,4965,985,3694,526,430
TỔNG CỘNG TÀI SẢN162,099,173130,146,645120,936,804116,366,981102,556,92489,997,89184,503,06974,171,50364,374,68667,464,85057,627,71046,013,68641,541,959
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN6,753,0441,643,448799,7951,212,376
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác29,041,48722,181,28227,415,04526,502,70116,734,9479,343,97716,830,23813,105,2649,096,17615,808,73710,353,7056,996,6459,458,785
III. Tiền gửi khách hàng100,034,29184,124,61567,839,73272,508,22369,574,32862,259,88457,897,88051,524,59247,529,91545,102,69837,161,63728,734,04220,249,558
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác265,26874,7819,347
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro26,613214,756558,561937,7521,161,9501,151,990286,337311,910280,328120,78263,57075,60251,270
VI. Phát hành giấy tờ có giá15,600,0007,700,00011,405,9305,605,9305,191,0401,943,0381,965,720400,0003,446,6204,624,0365,239,916
VII. Các khoản nợ khác3,652,2972,872,5991,988,4751,826,2452,051,8801,677,2131,404,3051,343,827878,211717,257857,702683,116597,617
VIII. Vốn chủ sở hữu13,479,21713,053,39311,729,0618,911,3497,842,7796,868,7456,118,5895,842,4625,790,2615,715,3765,744,4764,900,2454,723,090
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU162,099,173130,146,645120,936,804116,366,981102,556,92489,997,89184,503,06974,171,50364,374,68667,464,85057,627,71046,013,68641,541,959
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |