CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (abs)

3.68
0.22
(6.36%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh86,571101,023172,57235,975250,004140,873567,64266,704656,671165,335500,131283,259484,448153,141429,712131,399749,773103,790142,306112,752
4. Giá vốn hàng bán85,24299,415170,81634,376246,455138,072535,94265,359623,530155,449473,600264,979466,947147,152409,031117,091692,21295,321129,158104,640
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,3291,6081,7561,5983,5492,80131,6991,34533,1419,88626,53018,22117,4535,98920,68114,30857,5618,46913,1218,107
6. Doanh thu hoạt động tài chính-52,16621,0585,1413,506663,14529,96219511,928866663,1039,73211811636287
7. Chi phí tài chính3,0061,10816,91415,41815,10919,56424,97416,37010,79011,90911,41710,1479,1078,3097,9587,9892,1301,8571,8391,949
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,00532,33221,56415,9473,788
9. Chi phí bán hàng1,3661,1131,2711,1671,3351,3451,7681,4031,4771,3471,8221,4051,8991,3252,1231,4511,8511,2472,2332,596
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,7391,257-7,068-14,170-9,286-19,56945,4801,4094,1701,7682,2322,0182,4611,8412,2862,3903,3882,6792,8131,834
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,78729611,6974,325-1021,46722,62212,12416,8996,78911,1464,71667,0894,2458,3142,49650,1932,7026,2722,016
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,4053259,3284,32681,48221,99312,20016,9806,81810,9194,40167,0164,5458,1032,58449,7823,9317,5622,029
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-4,5492603,3883,461-4,1591,18613,8599,7609,7745,4548,5133,52153,4373,7356,3832,06739,6173,1456,0501,624
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-4,5492603,3883,461-4,1591,18613,8599,7609,7785,4548,5133,52153,4373,7356,3832,06739,6173,1456,0501,624

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn946,632946,7171,610,6431,060,513913,6461,263,5311,300,3071,296,6641,020,6791,365,9491,352,7731,455,1481,282,2071,411,6731,330,532895,020865,007252,972349,359313,425
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11956621,0926101,7781,0921,3881,1643,5836,95121,6011,9963,1436,2853,4141,3392,5447042,644586
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11111120,001120,001231,001340,200340,200340,200340,200406,350425,250
III. Các khoản phải thu ngắn hạn944,060940,6261,585,7911,056,601906,9821,139,0901,174,3161,059,2711,011,2921,010,869974,1961,100,716917,769993,816895,322887,301856,059245,315331,234294,846
IV. Tổng hàng tồn kho1,8743,4223,3262,8414,4372,8414,1714,7675,1647,04416,26311,43020,2034,6515,6665,7955,6926,39714,64216,378
V. Tài sản ngắn hạn khác5772,1014334604485064314616408845138068915718815857125568391,615
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn55,30355,35855,073532,275678,948322,225322,711312,010778,928312,530310,267310,583310,882305,714307,416732,767305,611305,850305,778306,131
I. Các khoản phải thu dài hạn432,025578,425221,400221,400221,400221,400221,400221,400221,400221,440221,400221,400221,400221,400221,400221,400221,400
II. Tài sản cố định9,82010,00810,13313,61013,83714,08014,32214,56414,80814,95812,62812,81413,01013,21514,71714,99015,26515,54215,75616,033
III. Bất động sản đầu tư18,47418,47418,47418,47418,47418,47418,6427,6377,6377,6377,6377,6377,6372,3372,3372,337
IV. Tài sản dở dang dài hạn40,333
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn23,00023,00023,00068,00068,00068,00068,00068,00068,00068,00068,00068,00068,00068,00068,000493,25068,00068,00068,00068,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,0093,8763,466166212272347409410,447536602732795762962790946908622697
VII. Lợi thế thương mại16,303
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,001,9341,002,0741,665,7161,592,7871,592,5941,585,7561,623,0171,608,6741,799,6081,678,4801,663,0411,765,7311,593,0881,717,3881,637,9481,627,7871,170,618558,822655,137619,556
A. Nợ phải trả85,41281,002744,904675,364666,373655,275693,722733,238723,234737,855727,871835,806666,414804,150728,445722,272732,805158,976257,669214,504
I. Nợ ngắn hạn84,71480,245744,087674,446665,436654,097692,664732,060723,876737,563727,578835,414666,021803,757728,053721,979732,805158,976257,382214,118
II. Nợ dài hạn6987588189189381,1781,0581,178-642293293393393393393293287387
B. Nguồn vốn chủ sở hữu916,523921,072920,812917,424926,221930,481929,296875,4361,076,374940,624935,170929,925926,675913,238909,503905,515437,813399,846397,468405,051
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,001,9341,002,0741,665,7161,592,7871,592,5941,585,7561,623,0171,608,6741,799,6081,678,4801,663,0411,765,7311,593,0881,717,3881,637,9481,627,7871,170,618558,822655,137619,556
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |