CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (abs)

3.70
0.24
(6.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.46
3.70
3.70
3.54
761,700
11.5K
0.0K
115.3x
0.3x
0% # 0%
1.4
277 Bi
80 Mi
310,406
5.6 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.69 1,800 3.70 203,600
3.67 1,300 0.00 0
3.65 4,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 34.50 (-0.45) 65.6%
DGW 44.50 (0.50) 10.9%
HHS 14.20 (-0.25) 6.1%
VFG 52.20 (-1.20) 4.4%
SGT 16.15 (-0.40) 4.0%
PET 35.35 (0.65) 3.1%
GMA 37.50 (0.00) 1.7%
VPG 6.13 (-0.02) 1.6%
CLM 67.00 (-0.50) 1.4%
SHN 4.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 3.70 0.18 49,900 49,900
09:16 3.70 0.18 8,300 58,200
09:17 3.70 0.18 54,200 112,400
09:18 3.70 0.18 5,200 117,600
09:19 3.70 0.18 7,400 125,000
09:20 3.70 0.18 20,900 145,900
09:21 3.70 0.18 5,200 151,100
09:22 3.70 0.18 1,200 152,300
09:23 3.70 0.18 500 152,800
09:24 3.70 0.18 3,800 156,600
09:25 3.70 0.18 600 157,200
09:26 3.70 0.18 402,100 559,300
09:27 3.68 0.16 300 559,600
09:29 3.68 0.16 100 559,700
09:31 3.68 0.16 1,000 560,700
09:32 3.60 0.08 11,700 572,400
09:33 3.60 0.08 900 573,300
09:34 3.60 0.08 2,000 575,300
09:35 3.62 0.10 100 575,400
09:36 3.62 0.10 1,000 576,400
09:37 3.62 0.10 900 577,300
09:38 3.67 0.15 1,000 578,300
09:39 3.67 0.15 200 578,500
09:43 3.66 0.14 100 578,600
09:49 3.63 0.11 1,100 579,700
09:50 3.63 0.11 2,000 581,700
09:51 3.64 0.12 300 582,000
09:52 3.63 0.11 5,800 587,800
09:53 3.63 0.11 6,400 594,200
09:55 3.62 0.10 2,100 596,300
09:56 3.62 0.10 4,000 600,300
09:57 3.62 0.10 100 600,400
09:58 3.62 0.10 3,100 603,500
09:59 3.61 0.09 10,000 613,500
10:10 3.60 0.08 23,100 636,600
10:11 3.59 0.07 1,500 638,100
10:12 3.59 0.07 2,900 641,000
10:15 3.60 0.08 500 641,500
10:17 3.60 0.08 500 642,000
10:22 3.60 0.08 100 642,100
10:23 3.60 0.08 500 642,600
10:24 3.59 0.07 100 642,700
10:25 3.60 0.08 200 642,900
10:26 3.60 0.08 1,000 643,900
10:27 3.60 0.08 800 644,700
10:28 3.60 0.08 2,200 646,900
10:31 3.60 0.08 3,200 650,100
10:32 3.62 0.10 300 650,400
10:33 3.62 0.10 1,000 651,400
10:37 3.60 0.08 500 651,900
10:39 3.55 0.03 6,900 658,800
10:43 3.55 0.03 700 659,500
10:45 3.60 0.08 900 660,400
10:46 3.60 0.08 1,000 661,400
10:47 3.62 0.10 300 661,700
10:51 3.60 0.08 500 662,200
10:52 3.55 0.03 5,700 667,900
10:55 3.55 0.03 4,300 672,200
10:56 3.54 0.02 4,500 676,700
10:57 3.55 0.03 100 676,800
10:58 3.57 0.05 100 676,900
11:10 3.55 0.03 3,000 679,900
11:11 3.56 0.04 200 680,100
11:13 3.56 0.04 300 680,400
11:24 3.57 0.05 15,500 695,900
11:25 3.60 0.08 4,600 700,500
11:26 3.60 0.08 5,500 706,000
11:27 3.62 0.10 24,000 730,000
11:28 3.62 0.10 9,200 739,200
11:29 3.67 0.15 12,600 751,800
11:30 3.70 0.18 9,900 761,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.79) 0% 30.36 (0.03) 0%
2020 1,000 (1.10) 0% 50.09 (0.05) 0%
2021 1,200 (1.20) 0% 57.24 (0.07) 0%
2022 1,380 (1.61) 0% 72 (0.03) 0%
2023 1,300 (0.63) 0% 64 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV86,571101,023172,57235,975396,1411,025,2231,605,3961,198,6991,103,996790,964472,414563,968
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,4053259,3284,3269,57322,23333,87181,98960,14742,32937,39236,513
Lợi nhuận sau thuế -4,5492603,3883,4612,5598,28722,54065,35247,91033,02129,57429,105
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,5492603,3883,4612,5598,28722,54065,35247,91033,02129,57429,105
Tổng tài sản1,001,9341,002,0741,665,7161,592,7871,001,9341,579,2051,669,2711,592,9521,170,096663,350580,657535,152
Tổng nợ85,41281,002744,904675,36485,412665,242763,595666,548734,810259,923210,288194,359
Vốn chủ sở hữu916,523921,072920,812917,424916,523913,963905,676926,404435,286403,428370,368340,794


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |