CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (abs)

3.29
-0.09
(-2.66%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.38
3.43
3.43
3.21
208,500
11.5K
0.0K
115.3x
0.3x
0% # 0%
1.4
277 Bi
80 Mi
310,406
5.6 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.26 100 3.29 4,700
3.23 100 3.30 2,000
3.22 1,300 3.32 5,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 33.70 (-0.70) 65.6%
DGW 39.20 (-2.05) 10.9%
HHS 13.05 (-0.75) 6.1%
VFG 51.40 (-0.60) 4.4%
SGT 16.85 (0.70) 4.0%
PET 30.35 (-2.25) 3.1%
GMA 44.00 (3.00) 1.7%
VPG 5.58 (-0.42) 1.6%
CLM 69.00 (0.00) 1.4%
SHN 4.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 3.43 0.05 1,500 1,500
09:22 3.43 0.05 1,000 2,500
09:25 3.42 0.04 1,200 3,700
09:27 3.40 0.02 2,000 5,700
09:28 3.40 0.02 100 5,800
09:29 3.39 0.01 5,000 10,800
09:31 3.39 0.01 200 11,000
09:32 3.39 0.01 900 11,900
09:34 3.38 0 2,700 14,600
09:36 3.39 0.01 100 14,700
09:40 3.38 0 300 15,000
09:41 3.35 -0.03 12,300 27,300
09:43 3.35 -0.03 100 27,400
09:46 3.33 -0.05 100 27,500
09:58 3.33 -0.05 5,100 32,600
09:59 3.33 -0.05 1,900 34,500
10:10 3.33 -0.05 100 34,600
10:15 3.37 -0.01 2,100 36,700
10:16 3.37 -0.01 3,000 39,700
10:17 3.38 0 1,500 41,200
10:18 3.38 0 300 41,500
10:19 3.38 0 2,000 43,500
10:30 3.38 0 100 43,600
10:32 3.38 0 4,900 48,500
10:36 3.37 -0.01 100 48,600
10:39 3.36 -0.02 100 48,700
10:41 3.37 -0.01 200 48,900
10:42 3.38 0 100 49,000
10:44 3.38 0 200 49,200
10:47 3.38 0 1,000 50,200
10:50 3.38 0 3,000 53,200
10:51 3.38 0 300 53,500
10:55 3.38 0 700 54,200
11:10 3.37 -0.01 2,000 56,200
11:15 3.38 0 16,000 72,200
11:21 3.36 -0.02 10,000 82,200
11:26 3.37 -0.01 100 82,300
13:10 3.35 -0.03 1,600 83,900
13:13 3.35 -0.03 600 84,500
13:14 3.35 -0.03 3,000 87,500
13:17 3.35 -0.03 500 88,000
13:18 3.35 -0.03 300 88,300
13:20 3.35 -0.03 300 88,600
13:21 3.32 -0.06 13,000 101,600
13:28 3.33 -0.05 5,000 106,600
13:31 3.36 -0.02 500 107,100
13:35 3.36 -0.02 300 107,400
13:36 3.35 -0.03 900 108,300
13:38 3.35 -0.03 500 108,800
13:40 3.35 -0.03 1,000 109,800
13:44 3.33 -0.05 300 110,100
13:45 3.33 -0.05 100 110,200
13:46 3.33 -0.05 100 110,300
13:50 3.33 -0.05 2,300 112,600
13:51 3.33 -0.05 300 112,900
13:53 3.33 -0.05 400 113,300
13:55 3.33 -0.05 2,000 115,300
13:57 3.33 -0.05 500 115,800
13:58 3.34 -0.04 200 116,000
14:10 3.34 -0.04 6,100 122,100
14:11 3.34 -0.04 100 122,200
14:12 3.33 -0.05 300 122,500
14:13 3.32 -0.06 4,700 127,200
14:14 3.31 -0.07 500 127,700
14:15 3.30 -0.08 20,500 148,200
14:16 3.30 -0.08 9,700 157,900
14:17 3.30 -0.08 300 158,200
14:18 3.30 -0.08 400 158,600
14:19 3.28 -0.10 1,600 160,200
14:20 3.26 -0.12 2,400 162,600
14:21 3.25 -0.13 3,000 165,600
14:22 3.25 -0.13 500 166,100
14:23 3.26 -0.12 3,000 169,100
14:24 3.25 -0.13 10,000 179,100
14:25 3.26 -0.12 100 179,200
14:26 3.26 -0.12 7,300 186,500
14:27 3.24 -0.14 300 186,800
14:28 3.22 -0.16 6,500 193,300
14:29 3.22 -0.16 4,700 198,000
14:30 3.21 -0.17 500 198,500
14:45 3.29 -0.09 10,000 208,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.79) 0% 30.36 (0.03) 0%
2020 1,000 (1.10) 0% 50.09 (0.05) 0%
2021 1,200 (1.20) 0% 57.24 (0.07) 0%
2022 1,380 (1.61) 0% 72 (0.03) 0%
2023 1,300 (0.63) 0% 64 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV86,571101,023172,57235,975396,1411,025,2231,605,3961,198,6991,103,996790,964472,414563,968
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,4053259,3284,3269,57322,23333,87181,98960,14742,32937,39236,513
Lợi nhuận sau thuế -4,5492603,3883,4612,5598,28722,54065,35247,91033,02129,57429,105
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,5492603,3883,4612,5598,28722,54065,35247,91033,02129,57429,105
Tổng tài sản1,001,9341,002,0741,665,7161,592,7871,001,9341,579,2051,669,2711,592,9521,170,096663,350580,657535,152
Tổng nợ85,41281,002744,904675,36485,412665,242763,595666,548734,810259,923210,288194,359
Vốn chủ sở hữu916,523921,072920,812917,424916,523913,963905,676926,404435,286403,428370,368340,794


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |