| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 2,067,595 | 2,149,020 | 1,623,676 | 775,792 | 760,991 | 784,988 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 1,987,098 | 2,045,898 | 1,572,012 | 758,485 | 705,632 | 722,204 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 69,933 | 92,130 | 40,049 | 7,438 | 44,538 | 50,943 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 33,438 | 21,337 | 29,480 | 37,092 | 10,473 | 3,045 |
| 7. Chi phí tài chính | 39,579 | 52,222 | 26,346 | 8,340 | 4,048 | 7,642 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 38,473 | 49,984 | 2,290 | 5,408 | 2,201 | 5,776 |
| 9. Chi phí bán hàng | 12,415 | 12,137 | 16,336 | 12,980 | 17,276 | 22,732 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 18,991 | 17,089 | 21,729 | 18,802 | 12,895 | 13,917 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 32,386 | 32,019 | 5,119 | 4,408 | 20,791 | 9,697 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 34,785 | 32,784 | 35,344 | 26,385 | 21,101 | 200 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 27,926 | 26,516 | 28,626 | 21,038 | 18,879 | 123 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 27,926 | 26,516 | 28,626 | 21,038 | 18,879 | 123 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
| TÀI SẢN | ||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,679,286 | 980,372 | 1,003,084 | 455,390 | 287,385 | 327,931 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 37,078 | 5,208 | 101,330 | 58,653 | 12,765 | 3,284 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 939,963 | 25,425 | 41,695 | 8,828 | 70,100 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 511,419 | 801,385 | 699,650 | 279,869 | 62,411 | 48,998 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 188,892 | 145,533 | 157,462 | 106,460 | 141,170 | 274,845 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,935 | 2,821 | 2,946 | 1,580 | 939 | 804 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 315,035 | 174,621 | 91,099 | 187,082 | 147,991 | 145,427 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 90,000 | 50,000 | 397 | |||
| II. Tài sản cố định | 63,977 | 70,645 | 77,362 | 85,451 | 90,371 | 85,558 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 178 | 980 | 353 | 22,703 | 15,815 | 15,781 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 156,900 | 48,209 | 6,900 | 68,650 | 25,650 | 25,650 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,979 | 4,787 | 6,086 | 10,278 | 16,154 | 18,438 |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,994,321 | 1,154,993 | 1,094,183 | 642,472 | 435,375 | 473,358 |
| A. Nợ phải trả | 1,518,481 | 705,250 | 668,956 | 243,969 | 57,911 | 114,773 |
| I. Nợ ngắn hạn | 1,518,087 | 704,857 | 668,563 | 243,956 | 57,437 | 114,455 |
| II. Nợ dài hạn | 394 | 394 | 394 | 14 | 474 | 318 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 475,841 | 449,743 | 425,227 | 398,503 | 377,465 | 358,586 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,994,321 | 1,154,993 | 1,094,183 | 642,472 | 435,375 | 473,358 |