CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang (afx)

7.70
-0.10
(-1.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.80
8
8
7.60
53,100
13.2K
0.8K
9.5x
0.6x
2% # 6%
1.3
280 Bi
35 Mi
81,028
11.5 - 7.4
739 Bi
461 Bi
160.3%
38.41%
17 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.60 4,100 7.70 38,700
7.50 2,800 7.80 13,000
7.40 4,700 7.90 5,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.10 (-0.50) 24.4%
VGI 61.80 (0.50) 19.5%
MCH 207.00 (3.00) 15.6%
BSR 23.70 (0.50) 7.6%
VEA 43.70 (0.40) 6.0%
MVN 36.10 (-1.00) 4.6%
FOX 89.20 (0.20) 4.6%
VEF 222.90 (2.80) 3.8%
SSH 67.60 (0.00) 2.6%
PGV 21.85 (0.00) 2.6%
DNH 46.70 (0.00) 2.0%
QNS 47.40 (0.20) 1.8%
IDP 261.00 (-4.00) 1.7%
VSF 31.90 (0.20) 1.7%
CTR 124.60 (0.60) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.90 0 1,200 1,200
09:26 7.90 0 2,100 3,300
09:28 7.80 -0.10 5,500 8,800
09:30 7.80 -0.10 100 8,900
09:36 7.80 -0.10 100 9,000
09:40 7.80 -0.10 400 9,400
09:45 7.80 -0.10 2,000 11,400
09:56 7.80 -0.10 700 12,100
10:23 7.80 -0.10 100 12,200
10:41 7.70 -0.20 10,000 22,200
10:42 7.70 -0.20 200 22,400
10:44 7.70 -0.20 3,900 26,300
10:45 7.80 -0.10 1,000 27,300
10:50 7.80 -0.10 500 27,800
11:10 7.80 -0.10 1,200 29,000
11:23 7.80 -0.10 100 29,100
13:16 7.80 -0.10 1,500 30,600
13:25 7.70 -0.20 600 31,200
13:29 7.70 -0.20 600 31,800
13:35 7.70 -0.20 2,000 33,800
13:36 7.70 -0.20 2,000 35,800
13:39 7.70 -0.20 1,000 36,800
13:41 7.70 -0.20 1,000 37,800
13:47 7.70 -0.20 800 38,600
13:54 7.80 -0.10 200 38,800
13:59 7.70 -0.20 100 38,900
14:10 7.60 -0.30 9,900 48,800
14:13 7.70 -0.20 1,000 49,800
14:14 7.70 -0.20 200 50,000
14:15 7.70 -0.20 200 50,200
14:21 7.70 -0.20 300 50,500
14:25 7.70 -0.20 200 50,700
14:41 7.70 -0.20 200 50,900
14:42 7.70 -0.20 200 51,100
14:47 7.70 -0.20 2,000 53,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,298.65 (0.91) 0% 16.75 (0.02) 0%
2018 1,130 (0.88) 0% 17.50 (0.01) 0%
2019 1,000 (0.79) 0% 0 (0.00) 0%
2020 924.78 (0.76) 0% 0 (0.02) 0%
2021 984.49 (0.78) 0% 0 (0.02) 0%
2022 2,194.48 (1.62) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV610,617398,094612,306610,6662,149,0201,623,676775,792760,991784,988
Tổng lợi nhuận trước thuế11,0604,84217,5023,27532,78435,34426,38521,101200
Lợi nhuận sau thuế 8,7674,11313,9972,62026,51628,62621,03818,879123
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,7674,11313,9972,62026,51628,62621,03818,879123
Tổng tài sản1,199,5981,139,1391,154,9931,113,8491,154,9931,094,183642,472435,375473,358
Tổng nợ738,804685,283705,241678,094705,250668,956243,96957,911114,773
Vốn chủ sở hữu460,794453,856449,752435,755449,743425,227398,503377,465358,586


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |