CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang (afx)

11.95
-0.20
(-1.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.15
11.90
12.25
11.70
132,200
13.6K
0.8K
9x
0.5x
1% # 6%
1.1
252 Bi
35 Mi
57,204
8.9 - 6.4
1,518 Bi
476 Bi
319.1%
23.86%
37 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.95 1,400 12.00 6,100
11.80 2,600 12.15 6,600
11.75 1,700 12.20 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 11.90 -0.25 5,000 5,000
09:16 12.15 0 500 5,500
09:17 12.25 0.10 300 5,800
09:20 12.20 0.05 1,000 6,800
09:24 12.15 0 2,000 8,800
09:26 12.15 0 200 9,000
09:27 12.20 0.05 1,000 10,000
09:32 12.15 0 3,000 13,000
09:34 12.15 0 2,300 15,300
09:36 12.15 0 200 15,500
09:38 12.15 0 200 15,700
09:39 12.20 0.05 2,200 17,900
09:40 12.15 0 600 18,500
09:42 12.15 0 4,000 22,500
09:51 12.10 -0.05 1,200 23,700
09:52 12.10 -0.05 1,000 24,700
10:10 12 -0.15 2,200 26,900
10:11 11.90 -0.25 2,000 28,900
10:12 11.80 -0.35 3,000 31,900
10:13 11.80 -0.35 100 32,000
10:16 12 -0.15 1,000 33,000
10:20 11.90 -0.25 2,000 35,000
10:27 11.90 -0.25 1,100 36,100
10:29 11.85 -0.30 300 36,400
10:32 11.85 -0.30 100 36,500
10:33 11.85 -0.30 12,900 49,400
10:35 11.85 -0.30 2,000 51,400
10:37 11.95 -0.20 1,000 52,400
10:44 11.90 -0.25 1,100 53,500
10:45 11.90 -0.25 1,000 54,500
10:49 11.90 -0.25 400 54,900
10:55 11.90 -0.25 400 55,300
11:10 12 -0.15 600 55,900
11:21 11.95 -0.20 100 56,000
11:22 11.95 -0.20 200 56,200
11:27 11.85 -0.30 2,400 58,600
13:10 11.90 -0.25 2,800 61,400
13:13 11.90 -0.25 3,800 65,200
13:21 11.95 -0.20 1,000 66,200
13:22 11.95 -0.20 100 66,300
13:23 11.95 -0.20 2,400 68,700
13:26 12 -0.15 9,500 78,200
13:28 12 -0.15 1,000 79,200
13:29 12 -0.15 2,700 81,900
13:34 12 -0.15 100 82,000
13:35 11.95 -0.20 2,700 84,700
13:38 11.95 -0.20 300 85,000
13:39 11.95 -0.20 600 85,600
13:42 11.95 -0.20 1,500 87,100
13:46 11.95 -0.20 900 88,000
13:53 11.90 -0.25 1,500 89,500
13:55 11.90 -0.25 2,000 91,500
13:58 11.85 -0.30 17,000 108,500
13:59 11.85 -0.30 2,000 110,500
14:10 11.85 -0.30 5,200 115,700
14:12 11.85 -0.30 8,300 124,000
14:13 11.85 -0.30 500 124,500
14:14 11.85 -0.30 400 124,900
14:15 11.85 -0.30 600 125,500
14:16 11.80 -0.35 600 126,100
14:17 12 -0.15 2,000 128,100
14:25 11.80 -0.35 500 128,600
14:26 12 -0.15 1,300 129,900
14:45 11.95 -0.20 2,300 132,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,298.65 (0.91) 0% 16.75 (0.02) 0%
2018 1,130 (0.88) 0% 17.50 (0.01) 0%
2019 1,000 (0.79) 0% 0 (0.00) 0%
2020 924.78 (0.76) 0% 0 (0.02) 0%
2021 984.49 (0.78) 0% 0 (0.02) 0%
2022 2,194.48 (1.62) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV697,812361,073610,617398,0942,067,5952,149,0201,623,676775,792760,991784,988
Tổng lợi nhuận trước thuế12,1756,70911,0604,84234,78532,78435,34426,38521,101200
Lợi nhuận sau thuế 9,6795,3678,7674,11327,92626,51628,62621,03818,879123
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,6795,3678,7674,11327,92626,51628,62621,03818,879123
Tổng tài sản1,994,3211,224,7581,199,5981,139,1391,994,3211,154,9931,094,183642,472435,375473,358
Tổng nợ1,518,481758,597738,804685,2831,518,481705,250668,956243,96957,911114,773
Vốn chủ sở hữu475,841466,161460,794453,856475,841449,743425,227398,503377,465358,586


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |