CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang (afx)

8.10
-0.10
(-1.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.20
8.10
8.20
8
27,500
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.2
0.8k
10 lần
3%
7%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.0
322 tỷ
35 triệu
95,051
15.1 - 8.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
705 tỷ
450 tỷ
156.8%
38.9%
5 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 19,800 8.10 29,200
7.90 5,200 8.20 41,800
7.80 4,600 8.30 21,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 8.10 -0.10 5,800 5,800
10:12 8.10 -0.10 500 6,300
10:13 8.10 -0.10 800 7,100
10:14 8.10 -0.10 400 7,500
10:15 8.10 -0.10 400 7,900
10:25 8.10 -0.10 2,200 10,100
10:26 8.10 -0.10 200 10,300
10:28 8 -0.20 300 10,600
10:32 8.20 0 200 10,800
10:36 8 -0.20 4,000 14,800
10:48 8.10 -0.10 200 15,000
10:50 8.10 -0.10 100 15,100
11:10 8.10 -0.10 2,500 17,600
13:16 8.10 -0.10 4,000 21,600
13:18 8.10 -0.10 200 21,800
13:20 8.10 -0.10 700 22,500
13:28 8.10 -0.10 200 22,700
13:33 8.10 -0.10 600 23,300
14:10 8.10 -0.10 3,000 26,300
14:38 8.10 -0.10 100 26,400
14:47 8.10 -0.10 400 26,800
14:54 8.10 -0.10 700 27,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,298.65 (0.91) 0% 16.75 (0.02) 0%
2018 1,130 (0.88) 0% 17.50 (0.01) 0%
2019 1,000 (0.79) 0% 0 (0.00) 0%
2020 924.78 (0.76) 0% 0 (0.02) 0%
2021 984.49 (0.78) 0% 0 (0.02) 0%
2022 2,194.48 (1.62) 0% 0 (0.03) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc