CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang (afx)

7.10
-0.10
(-1.39%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV697,812361,073610,617398,094612,3062,067,5952,149,0201,623,676775,792760,991784,988
Giá vốn hàng bán672,544346,595590,911377,049576,4541,987,0982,045,8981,572,012758,485705,632722,204
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,52812,05618,42719,92229,60469,93392,13040,0497,43844,53850,943
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,3696,87911,3054,83317,24732,38632,0195,1194,40820,7919,697
Tổng lợi nhuận trước thuế12,1756,70911,0604,84217,50234,78532,78435,34426,38521,101200
Lợi nhuận sau thuế 9,6795,3678,7674,11313,99727,92626,51628,62621,03818,879123
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,6795,3678,7674,11313,99727,92626,51628,62621,03818,879123
Tổng tài sản ngắn hạn1,679,286906,409879,390966,462980,3721,679,286980,3721,003,084455,390287,385327,931
Tiền mặt37,0787,37316,8014,1125,20837,0785,208101,33058,65312,7653,284
Đầu tư tài chính ngắn hạn939,963150,000151,6951,32825,425939,96325,42541,6958,82870,100
Hàng tồn kho188,892217,334124,448187,210145,533188,892145,533157,462106,541141,602276,162
Tài sản dài hạn315,035318,349320,208172,677174,621315,035174,62191,099187,082147,991145,427
Tài sản cố định63,97765,65167,25268,91970,64563,97770,64577,36285,45190,37185,558
Đầu tư tài chính dài hạn156,900158,209158,2098,20948,209156,90048,2096,90068,65025,65025,650
Tổng tài sản1,994,3211,224,7581,199,5981,139,1391,154,9931,994,3211,154,9931,094,183642,472435,375473,358
Tổng nợ1,518,481758,597738,804685,283705,2411,518,481705,250668,956243,96957,911114,773
Vốn chủ sở hữu475,841466,161460,794453,856449,752475,841449,743425,227398,503377,465358,586

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.80K0.76K0.82K0.60K0.54KK0.17K0.66K0.21K0.02K-0.08K0.03K0.31K
Giá cuối kỳ7.60K8.80K13K18.20K11.60K3.50K3.51K3.47K3.04KKKKK
Giá / EPS (PE)9.53 (lần)11.62 (lần)15.89 (lần)30.28 (lần)21.51 (lần)995.93 (lần)20.40 (lần)5.26 (lần)14.20 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.13 (lần)0.14 (lần)0.28 (lần)0.82 (lần)0.53 (lần)0.16 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.60K12.85K12.15K11.39K10.78K10.25K10.40K10.61K9.95K10.22K10.20K10.31K10.70K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.56 (lần)0.68 (lần)1.07 (lần)1.60 (lần)1.08 (lần)0.34 (lần)0.34 (lần)0.33 (lần)0.31 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.20%84.88%91.67%70.88%66.01%69.28%66.84%55.67%57.35%66.60%74.92%72.63%77.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.80%15.12%8.33%29.12%33.99%30.72%33.16%44.33%42.65%33.40%25.08%27.37%22.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn76.14%61.06%61.14%37.97%13.30%24.25%26.56%8.03%33.46%52.05%62.07%60.07%67.12%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu319.12%156.81%157.32%61.22%15.34%32.01%36.16%8.73%50.27%108.55%163.61%150.44%204.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn23.86%38.94%38.86%62.03%86.70%75.75%73.44%91.97%66.54%47.95%37.93%39.93%32.88%
6/ Thanh toán hiện hành110.62%139.09%150.04%186.67%500.35%286.52%252.53%703.45%172.15%128.12%120.83%121.96%116.32%
7/ Thanh toán nhanh98.18%118.44%126.48%143%253.81%45.23%48.53%316.11%25.99%35.72%58.05%57.07%62.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.44%0.74%15.16%24.04%22.22%2.87%4.56%232.82%8.25%8.65%28.25%8.63%28.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản103.67%186.06%148.39%120.75%174.79%165.83%175.59%222.29%227.69%189.23%172.82%191.63%206.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn123.12%219.20%161.87%170.36%264.80%239.38%262.71%399.26%397.03%284.12%230.66%263.86%267.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu434.51%477.83%381.84%194.68%201.61%218.91%239.07%241.69%342.17%394.64%455.57%479.92%627.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,051.98%1,405.80%998.34%711.92%498.32%261.51%307.44%681.80%440.98%368.08%420.42%468.55%544.52%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.35%1.23%1.76%2.71%2.48%0.02%0.68%2.54%0.62%0.05%-0.17%0.06%0.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.40%2.30%2.62%3.27%4.34%0.03%1.21%5.72%1.43%0.10%-0.30%0.11%0.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.87%5.90%6.73%5.28%5%0.03%1.65%6.22%2.15%0.20%-0.78%0.27%2.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%2%3%3%%1%3%1%%%%%
Tăng trưởng doanh thu-3.79%32.36%109.29%1.94%-3.06%%-2.77%-24.66%-15.40%-13%-6.11%-26.02%%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.32%-7.37%36.07%11.44%15,248.78%%-73.92%208.05%943.87%-125.68%-385.60%-91.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả115.31%5.43%174.20%321.28%-49.54%%306.21%-81.49%-54.93%-33.52%7.55%-28.96%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.80%5.77%6.71%5.57%5.26%%-1.95%6.63%-2.68%0.20%-1.11%-3.59%%
Tăng trưởng Tổng tài sản72.67%5.56%70.31%47.57%-8.02%%22.79%-22.85%-29.87%-20.73%4.09%-20.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |