CTCP Xuất nhập khẩu An Giang (agm)

4.90
-0.05
(-1.01%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh58,718242,719223,709162,745159,598363,040711,1301,362,5751,020,3261,598,0571,296,742664,989371,630450,479521,209517,545472,167553,641605,615559,617
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1243464193004177529486126,0385232416330436849258474135173
3. Doanh thu thuần (1)-(2)58,706242,677223,663162,326159,298362,624710,3781,361,6261,019,7151,592,0201,296,689664,664371,468450,175520,841517,052472,109553,167605,480559,444
4. Giá vốn hàng bán61,224246,141213,215159,823150,477353,948663,2191,313,115939,3231,500,7211,229,797620,926339,143417,472478,158476,594433,668510,763555,985510,944
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-2,517-3,46510,4482,5048,8218,67647,15948,51280,39291,29966,89243,73832,32432,70342,68440,45938,44142,40449,49548,500
6. Doanh thu hoạt động tài chính1566961,1158,0239,7536,2236,13933,76029,23739,7264,1241,7931,5155,9852,4905,7351,8615,0591,4263,118
7. Chi phí tài chính6,41352,98110,11727,40112,22450,50520,42147,71023,42914,0975,7825,2592,1663,8914,1236,0853,9024,2582,7474,652
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,74045,06110,01844,45111,57327,27016,34616,19212,7778,9384,9215,1891,9513,4323,5384,9343,5003,7332,5913,216
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,951323-1,9155,6969253,365-6646641,2599091,5182,9693,288
9. Chi phí bán hàng1,99411,2058,83010,48115,94824,45765,18949,57165,73979,01253,52820,98022,65125,08231,43528,98428,51931,46332,30332,893
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,67549,2353,04910,8257,65849,3078,0156,62612,72316,2087,3247,2235,4816,0464,3674,7354,8205,0714,6135,113
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-15,442-113,240-10,110-40,096-17,256-103,674-39,402-18,2707,73821,0434,38212,7333,5414,9286,1597,9093,0609,64011,25712,248
12. Thu nhập khác615-7,72412,1931,7831,56625012,7614314,91313,6079896475022,1473,8278132,6882,2817632,030
13. Chi phí khác11236,7134281,2602,1882152,24138712015118728421,19329-1,7071,754416423102
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)504-44,43711,766523-6223510,519454,79313,4558036194609553,7982,5209331,8663411,928
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-14,938-157,6771,656-39,573-17,878-103,639-28,883-18,22512,53034,4995,18513,3534,0015,8829,95610,4283,99311,50611,59814,176
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành231581-1-2,2552,5448,2641,3041,8041,4131,1761,6381,6199072,0631,7761,730
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại31180-80189-271941730
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)231612-1-2,0752,5448,1851,3041,9921,4131,1491,6381,8139072,0801,7761,759
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-14,938-157,6771,656-39,804-17,878-104,251-28,882-16,1509,98626,3143,88111,3602,5884,7338,3188,6153,0869,4269,82212,417
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,664-1,291-1,484-1,504622498-3,0443,10436-18-133518
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-14,938-156,0122,947-38,320-16,375-104,873-29,380-13,1066,88326,3143,88111,3602,5884,7338,3188,5793,1049,4399,78712,398

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn354,589422,600526,464433,196791,888849,0321,134,8051,300,6901,805,9201,287,2191,403,351867,871706,843580,880696,239713,737813,477591,014621,247546,468
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,4197,3637,52813,3426,95211,22616,55565,30557,027231,67790,88457,4695,291154,54022,8154,7146,32837,37845,84831,766
1. Tiền5,0047,3637,52813,3426,95211,22616,55565,30557,027186,67745,88427,4695,29118,74022,8154,7046,2436,40814,20816,096
2. Các khoản tương đương tiền2,41545,00045,00030,000135,800108530,97031,64015,670
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,6478,82829,98855,93666,75077,84080,04075,740119,40958,50058,50048,100102,740118,450208,246230,046141,456194,706169,186105,886
1. Chứng khoán kinh doanh4,8195,27531,65262,50562,50562,50562,50547,909186186186186186186
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-29,655-38,565-27,765-27,765
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,8288,82824,71324,28433,90053,90045,30041,00071,50058,50058,50048,100102,740118,450208,060229,860141,270194,520169,000105,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn263,567359,789329,444234,610579,882620,637815,507872,4931,005,597763,894689,468290,32482,95687,711103,057122,946122,786100,45774,19373,036
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng185,370215,258232,301145,673140,266171,673291,285224,127225,008398,635611,275216,68954,49464,51291,884104,854101,96876,97967,56663,311
2. Trả trước cho người bán173,832206,535154,709154,561340,788348,455233,102586,777466,105215,89081,72075,90416,07923,12211,85120,23719,97119,0788,15512,034
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,70010
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,7001,7001,7005,7005,7005,7005,7001,70012,800
6. Phải thu ngắn hạn khác74,91875,18944,83736,778138,795140,859291,74962,232318,806142,5912,4253,68418,1675,8615,0913,6246,4519,9954,0863,305
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-172,253-138,894-104,103-104,103-45,668-46,050-6,330-6,343-6,022-6,022-5,953-5,953-5,784-5,784-5,769-5,769-5,605-5,605-5,614-5,614
IV. Tổng hàng tồn kho47,82925,087135,06093,368100,999104,829190,445256,883594,337211,953549,429464,306510,986215,382355,869349,729537,070252,548328,287330,737
1. Hàng tồn kho47,82925,087136,35894,665102,767106,597194,297260,767602,290217,817553,929468,805515,503220,300360,456358,716546,904262,381340,207344,186
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,298-1,298-1,768-1,768-3,851-3,884-7,954-5,864-4,499-4,499-4,516-4,919-4,586-8,987-9,834-9,834-11,920-13,449
V. Tài sản ngắn hạn khác22,12721,53424,44335,94137,30634,50032,25830,26829,55021,19515,0707,6724,8694,7976,2526,3025,8385,9263,7335,043
1. Chi phí trả trước ngắn hạn171852,6572,8623,6401,9493,4534,1781,7704902,5681,5656428911,3231,3868191,1871,3231,779
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ21,45620,94921,76433,07933,59632,31128,75426,08127,31520,52112,4616,1074,2273,9064,9294,9165,0194,7392,4103,217
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước500500227024051104651854047
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn888,971836,7831,063,9341,062,194799,672802,386664,909670,707490,229554,401166,562170,974174,848177,760175,595170,479176,508181,048183,336183,703
I. Các khoản phải thu dài hạn215,632179,259283,029292,1476702,8312,1542,2592,0843,834632632632632827827800800598598
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác215,632179,259283,029292,1476702,8312,1542,2592,0843,834632632632632827827800800598598
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định443,660445,982640,322629,751648,259665,414548,531557,161367,252283,748109,922113,680116,948120,036118,674114,825117,719121,993124,444124,415
1. Tài sản cố định hữu hình170,374170,022247,123236,521249,744239,779221,209229,077221,302203,52678,89082,40485,49388,98889,32885,32789,01493,14795,45695,333
2. Tài sản cố định thuê tài chính81,29882,76885,70885,70888,64788,40626,13826,546
3. Tài sản cố định vô hình191,988193,192307,491307,523309,868337,229301,184301,537145,95080,22231,03231,27531,45531,04829,34629,49828,70528,84628,98729,082
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,3194,91211,29511,29511,73210,07021,1711,09531589233228334311577
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang12,3194,91211,29511,29511,73210,07021,1711,09531589233228334311577
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn121,453145,44986,31285,98890,37095,23089,53488,60989,436257,29447,24847,24848,81948,89947,63946,73048,90548,90548,64048,640
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh121,149145,14586,00885,68490,37095,23089,53488,60989,436131,00547,24847,24848,81948,81947,55946,65048,82548,82548,56048,560
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn324324324324126,30920202020202020202020
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn80808080808080
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,7605,3996,7416,77810,4999,83324,69022,67810,2858,4298,7599,4148,4187,6058,2227,8698,7509,3189,49710,044
1. Chi phí trả trước dài hạn4,7605,3996,7416,7789,7939,12723,95321,9419,3687,5127,9218,5767,3926,5787,2236,8707,5578,1258,2888,834
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7077077387389179178388381,0261,0261,0001,0001,1931,1931,2101,210
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại91,14655,78236,23536,23538,14219,008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,243,5601,259,3841,590,3981,495,3911,591,5601,651,4191,799,7131,971,3972,296,1481,841,6211,569,9131,038,845881,691758,640871,835884,216989,985772,062804,583730,171
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,236,6721,230,3951,354,4111,261,0601,228,5991,265,7191,277,4631,420,2641,752,5831,359,5311,114,138586,951440,156319,662437,621457,631545,535330,699372,645308,055
I. Nợ ngắn hạn1,203,441993,3061,108,2191,014,798615,203649,741706,408756,2941,155,6951,029,6101,110,714583,484436,670315,629433,522453,433541,225325,512367,387302,797
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn955,193751,770901,923907,050564,144596,895650,050697,120937,415855,865945,176451,692398,032273,890388,865395,293466,457269,490310,493236,978
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn37,98816,809118,59918,06117,81019,68319,93621,53762,76026,712109,99594,14915,68914,17720,71312,61920,38020,15220,50325,587
4. Người mua trả tiền trước93,40796,2887,29624,89915,24610,87011,6876,66278,30332,48731,61012,5695,4236,7882,3511,01337,3938,1149,3968,619
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1661541072824201,3111,3215102,01010,7553,0843,6934,3854,1183,6402,8841,1445,8393,7381,968
6. Phải trả người lao động1,0431,0291,5182,1452,6475,0889,36211,1588,4983,5251,3777,3291,7465,2135,8312,7522,8079,4889,7756,731
7. Chi phí phải trả ngắn hạn83,97584,82749,86351,2344,3305,4823,5238,2403,8479,2539,4824,0082,5482,3382,8813,3813,1242,6883,5802,723
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn572456262
11. Phải trả ngắn hạn khác27,46737,97324,4316,6466,1215,6915,6205,98657,77386,5595,3085,3375,0204,9204,73430,2485,2974,7424,84414,164
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,2024,4564,4834,4824,4844,7204,9095,0815,0884,4534,6814,7063,8284,1854,5075,1874,3784,9384,9986,027
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn33,231237,088246,192246,262613,396615,978571,055663,971596,888329,9213,4243,4663,4864,0344,1004,1984,3105,1875,2595,259
1. Phải trả người bán dài hạn135
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn818
5. Phải trả dài hạn khác1,034668803668668668668158976976976976976818818818818818818
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn30,675234,843243,812243,812610,763613,320568,364661,663593,736326,517
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,150
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,5211,5771,5771,6471,9651,9902,0222,1762,4272,4472,4902,5103,2153,2813,3803,4924,3694,4414,441
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,88828,989235,987234,331362,962385,700522,251551,132543,566482,089455,775451,895441,534438,978434,213426,585444,450441,364431,938422,115
I. Vốn chủ sở hữu6,88828,989235,987234,331362,962385,700522,251551,132543,566482,089455,775451,895441,534438,978434,213426,585444,450441,364431,938422,115
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển120,464120,464120,464120,464120,464120,464120,464120,464120,464120,464120,464120,464120,464120,464120,464120,464120,464120,464
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu5,0215,0215,0215,0215,0215,0215,0215,0215,0215,0215,0215,0215,0215,0215,0215,0215,0215,021
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-175,112-153,011-122,484-125,4311,71522,950138,570167,950181,056174,604148,290144,410134,049131,493126,728118,722136,623133,519124,080114,293
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát50,98552,27753,76155,26576,19575,69755,025378342359372337
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,243,5601,259,3841,590,3981,495,3911,591,5601,651,4191,799,7131,971,3972,296,1481,841,6211,569,9131,038,845881,691758,640871,835884,216989,985772,062804,583730,171
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc