CTCP Xuất nhập khẩu An Giang (agm)

4.36
-0.06
(-1.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.42
4.40
4.42
4.31
283,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.0
-8.3k
0 lần
-9%
-64%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.0
114 tỷ
18 triệu
51,797
13.9 - 5.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,354 tỷ
236 tỷ
573.9%
14.8%
8 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 13.45 (-0.20) 79.4%
LDP 23.50 (-0.30) 11.4%
AGM 4.36 (-0.06) 3.2%
TGG 2.30 (0.00) 2.5%
BII 0.70 (0.00) 1.6%
SMT 5.10 (0.10) 1.1%
VKC 1.10 (0.10) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.36 9,200 4.37 300
4.35 37,600 4.42 12,700
4.34 20,000 4.43 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 4.40 -0.02 1,400 1,400
09:15 4.42 0 700 2,100
09:22 4.31 -0.11 100 2,200
09:28 4.31 -0.11 4,200 6,400
09:33 4.41 -0.01 100 6,500
09:39 4.35 -0.07 3,300 9,800
10:10 4.42 0 2,600 12,400
10:12 4.42 0 200 12,600
10:33 4.37 -0.05 135,000 147,600
10:35 4.41 -0.01 4,400 152,000
10:37 4.42 0 2,200 154,200
10:40 4.41 -0.01 1,200 155,400
10:41 4.41 -0.01 600 156,000
10:43 4.41 -0.01 400 156,400
10:45 4.40 -0.02 5,000 161,400
10:47 4.40 -0.02 500 161,900
10:49 4.40 -0.02 400 162,300
10:51 4.36 -0.06 1,700 164,000
10:58 4.41 -0.01 2,000 166,000
10:59 4.41 -0.01 1,000 167,000
11:10 4.40 -0.02 1,600 168,600
11:15 4.40 -0.02 100 168,700
11:25 4.40 -0.02 200 168,900
11:29 4.37 -0.05 1,800 170,700
12:59 4.37 -0.05 200 170,900
13:10 4.37 -0.05 1,200 172,100
13:16 4.41 -0.01 900 173,000
13:21 4.41 -0.01 2,100 175,100
13:23 4.41 -0.01 1,000 176,100
13:24 4.41 -0.01 400 176,500
13:25 4.41 -0.01 2,500 179,000
13:26 4.41 -0.01 500 179,500
13:31 4.41 -0.01 2,000 181,500
13:32 4.41 -0.01 6,000 187,500
13:33 4.41 -0.01 300 187,800
13:34 4.41 -0.01 700 188,500
13:36 4.41 -0.01 1,000 189,500
13:46 4.38 -0.04 1,500 191,000
13:47 4.40 -0.02 600 191,600
13:48 4.40 -0.02 3,000 194,600
13:51 4.40 -0.02 100 194,700
13:52 4.40 -0.02 100 194,800
13:53 4.40 -0.02 16,200 211,000
13:54 4.40 -0.02 900 211,900
13:56 4.40 -0.02 1,000 212,900
13:59 4.41 -0.01 6,800 219,700
14:10 4.40 -0.02 25,000 244,700
14:12 4.39 -0.03 400 245,100
14:13 4.37 -0.05 8,100 253,200
14:15 4.40 -0.02 100 253,300
14:17 4.40 -0.02 1,000 254,300
14:18 4.40 -0.02 100 254,400
14:22 4.40 -0.02 600 255,000
14:24 4.37 -0.05 4,900 259,900
14:26 4.37 -0.05 700 260,600
14:27 4.42 0 300 260,900
14:28 4.37 -0.05 100 261,000
14:44 4.36 -0.06 22,200 283,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (2.26) 0% 19.06 (0.01) 0%
2018 1,788.24 (2.08) 0% 16 (0.03) 0%
2019 2,258 (2.12) 0% 36 (0.04) 0%
2020 2,058.47 (1.96) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,174.86 (3.93) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,123.30 (0.16) 0% 0 (-0.02) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc