CTCP Xuất nhập khẩu An Giang (agm)

2.50
-0.30
(-10.71%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.80
2.90
2.90
2.50
57,800
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.1
31 Bi
18 Mi
166,134
5.1 - 1.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.40 23,100 2.50 5,100
0 2.60 1,800
0.00 0 2.70 9,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 10.45 (0.00) 91.4%
LDP 11.70 (-0.20) 5.5%
SMT 11.50 (0.20) 2.0%
AGM 2.50 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.90 0.10 100 100
09:18 2.90 0.10 600 700
09:24 2.90 0.10 1,000 1,700
09:38 2.90 0.10 200 1,900
09:44 2.80 0 1,100 3,000
09:48 2.70 -0.10 10,000 13,000
09:52 2.80 0 200 13,200
10:10 2.80 0 300 13,500
10:14 2.80 0 500 14,000
10:32 2.80 0 400 14,400
10:46 2.70 -0.10 2,100 16,500
10:48 2.70 -0.10 500 17,000
10:49 2.70 -0.10 1,600 18,600
10:51 2.70 -0.10 800 19,400
10:53 2.80 0 100 19,500
11:10 2.70 -0.10 1,000 20,500
11:11 2.70 -0.10 300 20,800
11:14 2.70 -0.10 100 20,900
11:22 2.80 0 3,700 24,600
13:10 2.80 0 400 25,000
13:13 2.70 -0.10 1,100 26,100
13:22 2.60 -0.20 200 26,300
13:43 2.70 -0.10 1,000 27,300
14:10 2.60 -0.20 1,000 28,300
14:13 2.70 -0.10 2,000 30,300
14:14 2.60 -0.20 9,900 40,200
14:23 2.50 -0.30 10,000 50,200
14:42 2.60 -0.20 100 50,300
14:57 2.50 -0.30 1,500 51,800
14:58 2.50 -0.30 6,000 57,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (2.26) 0% 19.06 (0.01) 0%
2018 1,788.24 (2.08) 0% 16 (0.03) 0%
2019 2,258 (2.12) 0% 36 (0.04) 0%
2020 2,058.47 (1.96) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,174.86 (3.93) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,123.30 (0.16) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV31,10558,91192,18758,718240,921788,7723,432,5773,931,4181,961,4002,120,4792,075,1782,255,7481,903,2542,114,044
Tổng lợi nhuận trước thuế-139,813-13,270-83,380-14,938-251,401-220,634-230,45957,58930,26047,34633,16912,2286,66160,087
Lợi nhuận sau thuế -139,813-13,270-83,380-14,938-251,401-220,866-232,98344,71224,75340,32127,39611,2656,42047,358
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-139,813-13,270-83,380-14,938-251,401-214,922-234,16344,71224,73440,28527,39611,2656,42047,358
Tổng tài sản1,044,2201,154,4431,156,6551,243,5601,044,2201,237,0801,580,7991,856,416758,606772,062551,853719,049741,348791,635
Tổng nợ1,279,5911,250,0011,238,9431,236,6721,279,5911,215,2531,288,7861,373,757319,660330,699174,599358,971391,434408,393
Vốn chủ sở hữu-235,370-95,558-82,2886,888-235,37021,827292,013482,659438,946441,364377,255360,079349,914383,242


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |