CTCP Xuất nhập khẩu An Giang (agm)

3.07
-0.03
(-0.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.10
3.10
3.10
3.06
79,600
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.7
56 Bi
18 Mi
197,887
8.1 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.07 1,700 3.08 1,900
3.06 5,100 3.09 11,900
3.05 13,200 3.10 148,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 8.41 (-0.27) 89.8%
LDP 10.20 (-0.10) 6.1%
AGM 3.07 (-0.03) 2.6%
SMT 5.80 (-0.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.10 0.03 1,800 1,800
09:29 3.08 0.01 100 1,900
09:32 3.08 0.01 5,100 7,000
09:34 3.08 0.01 100 7,100
09:37 3.08 0.01 100 7,200
09:38 3.08 0.01 500 7,700
09:47 3.08 0.01 200 7,900
09:48 3.08 0.01 500 8,400
10:10 3.08 0.01 100 8,500
10:17 3.09 0.02 100 8,600
10:19 3.09 0.02 100 8,700
10:23 3.08 0.01 5,000 13,700
10:25 3.08 0.01 600 14,300
10:27 3.08 0.01 100 14,400
10:34 3.08 0.01 4,300 18,700
10:38 3.08 0.01 100 18,800
10:39 3.08 0.01 2,000 20,800
10:45 3.08 0.01 600 21,400
10:48 3.08 0.01 100 21,500
10:51 3.09 0.02 800 22,300
11:14 3.09 0.02 100 22,400
11:15 3.09 0.02 200 22,600
11:22 3.09 0.02 500 23,100
13:10 3.09 0.02 14,000 37,100
13:14 3.09 0.02 100 37,200
13:18 3.09 0.02 100 37,300
13:19 3.09 0.02 200 37,500
13:30 3.09 0.02 500 38,000
13:38 3.09 0.02 100 38,100
13:39 3.08 0.01 600 38,700
13:43 3.08 0.01 1,400 40,100
13:45 3.08 0.01 400 40,500
13:46 3.09 0.02 6,200 46,700
13:47 3.09 0.02 3,800 50,500
13:49 3.09 0.02 100 50,600
13:55 3.08 0.01 200 50,800
13:56 3.08 0.01 500 51,300
14:10 3.07 0 15,500 66,800
14:25 3.07 0 5,000 71,800
14:27 3.06 -0.01 3,100 74,900
14:28 3.06 -0.01 200 75,100
14:29 3.06 -0.01 1,500 76,600
14:46 3.07 0 3,000 79,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (2.26) 0% 19.06 (0.01) 0%
2018 1,788.24 (2.08) 0% 16 (0.03) 0%
2019 2,258 (2.12) 0% 36 (0.04) 0%
2020 2,058.47 (1.96) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,174.86 (3.93) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,123.30 (0.16) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV58,91192,18758,718242,719788,7723,432,5773,931,4181,961,4002,120,4792,075,1782,255,7481,903,2542,114,0441,761,030
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,270-83,380-14,938-157,677-220,634-230,45957,58930,26047,34633,16912,2286,66160,0876,111
Lợi nhuận sau thuế -13,270-83,380-14,938-157,677-220,866-232,98344,71224,75340,32127,39611,2656,42047,3585,186
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,270-83,380-14,938-156,012-214,922-234,16344,71224,73440,28527,39611,2656,42047,3585,186
Tổng tài sản1,154,4431,156,6551,243,5601,259,3841,237,0801,580,7991,856,416758,606772,062551,853719,049741,348791,635733,823
Tổng nợ1,250,0011,238,9431,236,6721,230,3951,215,2531,288,7861,373,757319,660330,699174,599358,971391,434408,393388,038
Vốn chủ sở hữu-95,558-82,2886,88828,98921,827292,013482,659438,946441,364377,255360,079349,914383,242345,784


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |