CTCP Xuất nhập khẩu An Giang (agm)

5.05
-0.13
(-2.51%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV58,718242,719223,709162,745788,7723,432,5773,931,4181,961,4002,120,4792,075,1782,255,7481,903,2542,114,0441,761,030
Giá vốn hàng bán61,224246,141213,215159,823768,8993,250,3013,690,5871,805,8921,939,7961,917,0132,119,9461,781,1391,960,9951,655,489
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-2,517-3,46510,4482,50419,065179,548234,253154,285179,850156,292134,033120,783130,632105,036
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-15,442-113,240-10,110-40,096-200,287-245,38442,25222,05539,51629,8448,76654746,162-107
Tổng lợi nhuận trước thuế-14,938-157,6771,656-39,573-220,634-230,45957,58930,26047,34633,16912,2286,66160,0876,111
Lợi nhuận sau thuế -14,938-157,6771,656-39,804-220,866-232,98344,71224,75340,32127,39611,2656,42047,3585,186
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,938-156,0122,947-38,320-214,922-234,16344,71224,73440,28527,39611,2656,42047,3585,186
Tổng tài sản ngắn hạn354,589422,600526,464433,196344,928783,9791,301,464580,877591,014404,308550,614564,718611,138434,129
Tiền mặt7,4197,3637,52813,3427,36311,226231,677108,24037,37841,512137,740157,403234,68240,188
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,6478,82829,98855,9368,82877,84058,500164,750194,70628,90027,80025,44020,000
Hàng tồn kho47,82925,087136,35894,66525,087130,506217,817220,300262,381282,182325,403352,490254,185341,838
Tài sản dài hạn888,971836,7831,063,9341,062,194892,151796,820554,953177,729181,048147,546168,435176,630180,498299,694
Tài sản cố định443,660445,982640,322629,751445,982646,280283,748120,036121,993122,542144,131147,479150,891125,470
Đầu tư tài chính dài hạn121,453145,44986,31285,988121,45390,370257,84648,89948,90514,45114,56110,56110,561162,043
Tổng tài sản1,243,5601,259,3841,590,3981,495,3911,237,0801,580,7991,856,416758,606772,062551,853719,049741,348791,635733,823
Tổng nợ1,236,6721,230,3951,354,4111,261,0601,215,2531,288,7861,373,757319,660330,699174,599358,971391,434408,393388,038
Vốn chủ sở hữu6,88828,989235,987234,33121,827292,013482,659438,946441,364377,255360,079349,914383,242345,784

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK2.46K1.36K2.21K1.51K0.62K0.35K2.60K0.28K1.76K2.82K3.87K4.32K4.09K10.83K0.83K0.90K
Giá cuối kỳ6.71K6.28K9.59K36.10K12.75K9.23K9.34K7.22K7.83K7.14K7.63K8.15K12.49KKKKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)14.69 (lần)9.38 (lần)4.17 (lần)6.20 (lần)11.66 (lần)22.20 (lần)2.74 (lần)26.78 (lần)4.64 (lần)4.43 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách0.38K1.20K16.04K26.52K24.12K24.25K20.73K19.78K19.23K21.06K19K20.07K19.89K19.34K20.01K17.93K13.97K4.46K4.68K
Giá / Giá sổ sách (PB)17.73 (lần)5.24 (lần)0.60 (lần)1.36 (lần)0.53 (lần)0.38 (lần)0.45 (lần)0.36 (lần)0.41 (lần)0.34 (lần)0.40 (lần)0.41 (lần)0.63 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản28.51%27.88%49.59%70.11%76.57%76.55%73.26%76.58%76.17%77.20%59.16%70.30%74.16%73.22%82.27%93.79%90.04%71.98%56.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản71.49%72.12%50.41%29.89%23.43%23.45%26.74%23.42%23.83%22.80%40.84%29.70%25.84%26.78%17.73%6.21%9.96%28.02%43.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn99.45%98.24%81.53%74%42.14%42.83%31.64%49.92%52.80%51.59%52.88%64.15%69.12%61.74%70.54%66.94%59.97%66.14%52.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu17,954.01%5,567.66%441.35%284.62%72.82%74.93%46.28%99.69%111.87%106.56%112.22%178.91%223.86%161.34%239.48%202.48%149.78%195.30%110.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn0.55%1.76%18.47%26%57.86%57.17%68.36%50.08%47.20%48.41%47.12%35.85%30.88%38.26%29.46%33.06%40.03%33.86%47.58%
6/ Thanh toán hiện hành29.46%29.17%76.20%126.41%184.04%181.56%239.01%156.01%147.82%152.38%113.85%109.60%107.29%118.96%117.81%141.60%151.38%112.23%107.88%
7/ Thanh toán nhanh25.49%27.05%63.51%105.25%114.24%100.96%72.20%63.81%55.55%89%24.20%79.74%80.45%81.91%92.16%98.29%125.61%55.08%32.98%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.62%0.62%1.09%22.50%34.29%11.48%24.54%39.03%41.20%58.51%10.54%65.38%71.04%61.29%74.80%66.42%98.38%5.03%4.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản55.32%63.76%217.14%211.77%258.55%274.65%376.04%313.71%256.73%267.05%239.98%173.78%189.84%286.79%160.08%206.32%350.34%166.54%728.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn194%228.68%437.84%302.08%337.66%358.79%513.27%409.68%337.03%345.92%405.65%247.19%256%391.69%194.58%219.98%389.08%231.35%1,297.36%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu9,986.80%3,613.74%1,175.49%814.53%446.84%480.44%550.07%626.46%543.92%551.62%509.29%484.70%614.83%749.51%543.45%624.09%875.07%491.78%1,531.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,422.57%3,064.93%2,490.54%1,694.35%819.74%739.31%679.35%651.48%505.30%771.48%484.29%857.93%949.15%1,191.22%823.17%690.82%1,873.24%331.75%1,690.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-29.99%-27.25%-6.82%1.14%1.26%1.90%1.32%0.50%0.34%2.24%0.29%1.81%2.31%2.67%3.97%3.66%8.86%3.80%1.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%2.41%3.26%5.22%4.96%1.57%0.87%5.98%0.71%3.14%4.38%7.65%6.35%7.54%31.05%6.33%9.21%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%9.26%5.63%9.13%7.26%3.13%1.83%12.36%1.50%8.76%14.18%20%21.56%22.82%77.56%18.70%19.35%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-30%-28%-7%1%1%2%1%1%%2%%2%2%3%4%4%11%5%1%
Tăng trưởng doanh thu-73.51%-77.02%-12.69%100.44%-7.50%2.18%-8%18.52%-9.97%20.05%-0.52%-20.48%-15.61%33.27%-2.84%-8.43%457.13%-69.37%%
Tăng trưởng Lợi nhuận26.01%-8.22%-623.71%80.77%-38.60%47.05%143.20%75.47%-86.44%813.19%-83.79%-37.67%-27.10%-10.35%5.43%-62.22%1,198.81%-7.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.66%-5.71%-6.19%329.76%-3.34%89.40%-51.36%-8.29%-4.15%5.25%-40.61%-19.39%42.74%-34.90%31.97%73.58%140.13%69.15%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-98.10%-92.53%-39.50%9.96%-0.55%16.99%4.77%2.90%-8.70%10.83%-5.32%0.87%2.88%-3.37%11.58%28.40%213.10%-4.59%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-21.87%-21.74%-14.85%144.71%-1.74%39.90%-23.25%-3.01%-6.35%7.88%-27.96%-13.13%27.49%-25.61%25.23%55.49%164.84%34.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc