CTCP Xuất nhập khẩu An Giang (agm)

4.90
-0.05
(-1.01%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh788,7723,432,5773,931,4181,961,4002,120,4792,075,1782,255,7481,903,2542,114,0441,761,0301,770,1612,226,0562,637,7801,979,2522,037,0852,224,540399,2891,303,479
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8082,7286,5771,2228331,8731,7691,33122,4175061671081697,75110,71329,3756974
3. Doanh thu thuần (1)-(2)787,9643,429,8493,924,8411,960,1782,119,6462,073,3052,253,9791,901,9232,091,6271,760,5251,769,9942,225,9482,637,6111,971,5012,026,3722,195,165399,2211,303,404
4. Giá vốn hàng bán768,8993,250,3013,690,5871,805,8921,939,7961,917,0132,119,9461,781,1391,960,9951,655,4891,673,8442,064,6002,498,6661,823,3141,956,6061,822,944291,5561,179,373
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,065179,548234,253154,285179,850156,292134,033120,783130,632105,03696,150161,348138,945148,18769,767372,221107,664124,031
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,72375,35947,15816,07110,04312,98815,66312,39576,34931,32444,19348,721135,608114,991137,88171,91822,6144,726
7. Chi phí tài chính102,882163,18027,30418,00012,70710,54610,98819,80728,42235,20039,46040,77286,31151,62537,19742,65821,16520,437
-Trong đó: Chi phí lãi vay111,26194,12321,00015,40410,6057,1969,75215,28221,04127,83328,86535,91974,78349,56533,68229,38617,22817,165
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-22,6375,1265513,6876,258
9. Chi phí bán hàng46,464200,411176,171114,020123,922113,292116,64299,866112,99184,51270,42789,95280,99778,88673,484100,95756,96469,554
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp67,091141,82836,23619,96920,00715,59813,29912,95819,40416,75522,08527,84028,14729,55622,15927,95733,75520,272
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-200,287-245,38442,25222,05539,51629,8448,76654746,162-1078,37151,50579,098103,11074,807272,56718,39418,495
12. Thu nhập khác19,62216,21615,9359,4758,8804,8954,1136,36415,3436,30142,4329,6137,41884415,2361,4233,5286,797
13. Chi phí khác39,9701,2915981,2701,0501,5706512511,4188310,10448381482575697641,328
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-20,34714,92515,3378,2057,8303,3253,4626,11313,9256,21832,3289,5657,03779614,9798552,7635,470
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-220,634-230,45957,58930,26047,34633,16912,2286,66160,0876,11140,69961,07186,135103,90689,786273,42221,15823,964
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2311,60612,7675,3416,9675,83974214912,6659478,7089,74515,73225,37215,29776,2495,9777,497
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại91710916758-662219265-23
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2312,52312,8765,5087,0255,77296324112,7299258,7089,74515,73225,37215,29776,2495,9777,497
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-220,866-232,98344,71224,75340,32127,39611,2656,42047,3585,18631,99151,32570,40378,53474,488197,17215,18116,468
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-5,9441,1801836
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-214,922-234,16344,71224,73440,28527,39611,2656,42047,3585,18631,99151,32570,40378,53474,488197,17215,18116,468

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn344,928783,9791,301,464580,877591,014404,308550,614564,718611,138434,129716,101869,562673,4311,017,216926,048571,747172,588100,472
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,36311,226231,677108,24037,37841,512137,740157,403234,68240,188427,154575,800346,927645,821434,373371,5607,7394,075
1. Tiền7,36311,226186,67718,7406,40812,8125,1405,48329,3598,04812,93358,22520,2212,61148,4586,7127,7394,075
2. Các khoản tương đương tiền45,00089,50030,97028,700132,600151,920205,32332,140414,220517,575326,705643,210385,914364,848
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,82877,84058,500164,750194,70628,90027,80025,44020,00030,00040,37141,77086,565
1. Chứng khoán kinh doanh62,50518620,00030,00040,37141,77086,565
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-38,565
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,82853,90058,500164,750194,52028,90027,80025,440
III. Các khoản phải thu ngắn hạn282,117531,975778,17687,708100,45757,88257,31452,81695,59536,19064,49835,061109,60294,744207,92923,65676,13326,087
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng214,967147,898398,63564,57376,97950,63550,61348,16190,26334,01252,91823,68682,11880,12387,07316,13859,06620,118
2. Trả trước cho người bán163,878348,696216,24624,20625,1597,0145,2523,1994,0031,8068,97010,78225,6675,7036,4761,67814,5002,428
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn767
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,7005,70012,800
6. Phải thu ngắn hạn khác73,825140,887156,5174,7133,9231,7042,3962,1531,9169043,4141,1492,2799,368114,9555,9412,5682,774
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-172,253-111,206-6,022-5,784-5,605-1,470-947-698-588-532-803-556-462-450-575-102
IV. Tổng hàng tồn kho25,087128,678211,953215,382252,548272,099323,725347,607247,623332,446194,066217,240205,300221,498283,22988,73687,88469,755
1. Hàng tồn kho25,087130,506217,817220,300262,381282,182325,403352,490254,185341,838195,102217,522209,757221,498283,22997,31587,88469,755
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,828-5,864-4,919-9,834-10,083-1,678-4,882-6,562-9,393-1,036-282-4,457-8,578
V. Tài sản ngắn hạn khác21,53434,26021,1574,7975,9263,9134,0366,8927,7985,3053831,09011,60213,3845171,229832555
1. Chi phí trả trước ngắn hạn851,9494908911,187758952934471235147129
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ20,94932,31120,5213,9064,7393,1542,6375,1147,3273,65260811,15412,701388
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5001462447844561
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác858383482447536388841832555
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn892,151796,820554,953177,729181,048147,546168,435176,630180,498299,694302,492303,012246,323219,17661,27463,22867,17178,368
I. Các khoản phải thu dài hạn223,2592,8313,834632800526486381371
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác223,2592,8313,834632800526486381371
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định445,982646,280283,748120,036121,993122,542144,131147,479150,891125,470132,715138,99685,83957,87050,61251,35852,29550,209
1. Tài sản cố định hữu hình170,022247,202203,52688,98893,14794,293114,152117,716121,07595,603103,072103,06963,00344,84037,71740,13637,47635,729
2. Tài sản cố định thuê tài chính82,76888,406
3. Tài sản cố định vô hình193,192310,67280,22231,04828,84628,24929,97929,76329,81629,86829,64235,92722,83613,03012,89511,22314,81914,480
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,91210,0701,095557318262489,2488,3873,1156142751971,2711,271543458
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,91210,0701,095557318262489,2488,387
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn121,45390,370257,84648,89948,90514,45114,56110,56110,561162,043162,152162,712159,243159,2437,96211,87011,80324,952
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh121,14990,370131,55748,81948,82514,45114,45110,45110,451160,451160,451160,451156,982156,9826,7016,7016,7016,701
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn324126,3092020201101101102,2612,2612,2612,2612,2611,2615,1695,10218,251
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-20-20-20-20-20-669-560
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8080
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,3999,1278,4297,6059,3189,2019,0098,96110,2889,0657,0121,0301,0447921,4282,5302,749
1. Chi phí trả trước dài hạn5,3999,1277,5126,5788,1257,9507,8257,5558,7907,1326,6417797935361,1422,5302,749
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9171,0261,1931,2511,1851,4061,4981,563
3. Tài sản dài hạn khác371371251251257287
VII. Lợi thế thương mại91,14638,142
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,237,0801,580,7991,856,416758,606772,062551,853719,049741,348791,635733,8231,018,5931,172,574919,7541,236,393987,322634,975239,758178,839
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,215,2531,288,7861,373,757319,660330,699174,599358,971391,434408,393388,038653,382810,514567,818872,194660,915380,763158,56693,742
I. Nợ ngắn hạn1,182,3331,028,8921,029,554315,626325,512169,161352,927382,023401,065381,313653,382810,514566,075863,402653,984377,688153,77993,130
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn955,938952,979937,654273,890269,49092,290294,479328,005350,556339,966590,002721,204459,876755,489536,473166,52678,30148,707
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,51820,89926,71214,17720,35229,86021,28925,17713,02710,19914,03710,05712,33911,1202,8069,5143,51313,467
4. Người mua trả tiền trước93,06310,87032,4876,7888,11417,69414,8626,5935,87312,5538,39134,02916,01819,5249,13515,4661,1001,650
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1542,04810,6994,1195,8391,3211491338,86114911,0435,23346,97540,13425,56851,5848,7982,039
6. Phải trả người lao động1,0295,0883,5255,2139,48814,1706,9688,88811,8834,88515,14921,39413,03421,93719,11754,17524,969
7. Chi phí phải trả ngắn hạn84,82726,6209,2532,3382,7201,9852,1151,3531,4521,2821,6526,3837,5116,1951,04117,2777
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn62
11. Phải trả ngắn hạn khác26,3475,6674,7704,9174,5104,4504,8524,1164,0054,0444,5713,9542,7923,56459,84463,14562,0602,298
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,4564,7204,4534,1854,9387,3908,2147,7595,4078,2368,5378,2597,5295,439
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn32,921259,894344,2044,0345,1875,4386,0439,4117,3286,7261,7448,7936,9313,0764,787612
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn818
5. Phải trả dài hạn khác6686689768188181201206,726
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn30,675257,236340,8002,3481,2888,3806,6883,0004,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm45541324376787612
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,5771,9902,4273,2154,3694,6205,9236,9437,328
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu21,827292,013482,659438,946441,364377,255360,079349,914383,242345,784365,211362,060351,935364,198326,407254,21281,19285,097
I. Vốn chủ sở hữu21,827292,013482,659438,946441,364377,255360,079349,914383,242345,784365,211362,060351,935364,198323,175254,81281,19277,919
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,00058,28558,28558,28567,37258,393
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản9,515
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái86410,63411,4509,515
8. Quỹ đầu tư phát triển120,464120,464120,464120,464120,464120,464117,254112,52793,80876,12573,55970,03954,33239,4342,7013,530
9. Quỹ dự phòng tài chính18,20018,20018,20017,51013,5839,8581,7906,481
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu5,0215,0215,0215,0215,0215,0215,0215,0214,8654,5473,520
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-160,173-70,737175,174131,461133,51969,77052,59445,63983,69446,91184,33984,78181,522227,364204,148196,527-186
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát55,265359
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác3,231-6007,178
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm3,231-6007,178
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,237,0801,580,7991,856,416758,606772,062551,853719,049741,348791,635733,8231,018,5931,172,574919,7541,236,393987,322634,975239,758178,839
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc