| TÀI SẢN | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 7,443,501 | 7,007,854 | 5,690,498 | 5,429,368 | 3,902,621 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 730,633 | 383,276 | 472,517 | 488,601 | 265,947 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,938,882 | 2,548,151 | 437,000 | 1,173,285 | 1,318,520 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,917,265 | 1,762,268 | 1,963,051 | 1,664,468 | 1,181,122 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 2,670,406 | 2,193,107 | 2,671,448 | 2,011,008 | 1,072,352 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 186,315 | 121,051 | 146,482 | 92,006 | 64,680 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 3,100,818 | 2,499,127 | 2,256,487 | 1,817,740 | 1,684,643 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,698 | 4,626 | 6,594 | 7,262 | 13,627 |
| II. Tài sản cố định | 1,436,496 | 1,254,124 | 1,299,270 | 1,079,812 | 1,034,584 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 176,725 | 188,914 | 71,335 | 68,752 | 103,530 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 554,463 | 238,370 | 234,121 | 52,744 | 3,500 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 931,435 | 813,094 | 645,167 | 609,170 | 529,404 |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 10,544,319 | 9,506,981 | 7,946,985 | 7,247,108 | 5,587,264 |
| A. Nợ phải trả | 4,523,420 | 4,035,722 | 3,197,715 | 3,114,350 | 2,115,857 |
| I. Nợ ngắn hạn | 4,419,734 | 3,956,883 | 3,137,336 | 3,019,350 | 2,011,489 |
| II. Nợ dài hạn | 103,687 | 78,838 | 60,379 | 94,999 | 104,368 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 6,020,899 | 5,471,259 | 4,749,270 | 4,132,758 | 3,471,407 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 10,544,319 | 9,506,981 | 7,946,985 | 7,247,108 | 5,587,264 |