Công ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG (aig)

44
-0.50
(-1.12%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,425,47411,975,78112,925,3509,707,0476,545,332
4. Giá vốn hàng bán10,421,83210,096,64811,050,7978,097,9125,422,257
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,964,7111,818,7261,833,9281,586,8441,109,436
6. Doanh thu hoạt động tài chính178,880161,767145,27797,10179,428
7. Chi phí tài chính150,238148,729157,13065,70746,855
-Trong đó: Chi phí lãi vay111,302123,191113,48855,15936,489
9. Chi phí bán hàng381,671347,657371,204305,135200,626
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp592,587535,586506,798502,076346,311
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,036,493950,936945,892810,186595,073
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,042,237959,495956,728817,669594,669
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)841,610786,958795,206689,360510,429
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)708,065651,738667,712578,592420,736

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,443,5017,007,8545,690,4985,429,3683,902,621
I. Tiền và các khoản tương đương tiền730,633383,276472,517488,601265,947
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,938,8822,548,151437,0001,173,2851,318,520
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,917,2651,762,2681,963,0511,664,4681,181,122
IV. Tổng hàng tồn kho2,670,4062,193,1072,671,4482,011,0081,072,352
V. Tài sản ngắn hạn khác186,315121,051146,48292,00664,680
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,100,8182,499,1272,256,4871,817,7401,684,643
I. Các khoản phải thu dài hạn1,6984,6266,5947,26213,627
II. Tài sản cố định1,436,4961,254,1241,299,2701,079,8121,034,584
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn176,725188,91471,33568,752103,530
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn554,463238,370234,12152,7443,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác931,435813,094645,167609,170529,404
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN10,544,3199,506,9817,946,9857,247,1085,587,264
A. Nợ phải trả4,523,4204,035,7223,197,7153,114,3502,115,857
I. Nợ ngắn hạn4,419,7343,956,8833,137,3363,019,3502,011,489
II. Nợ dài hạn103,68778,83860,37994,999104,368
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,020,8995,471,2594,749,2704,132,7583,471,407
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN10,544,3199,506,9817,946,9857,247,1085,587,264
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |