| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1,344,644 | 471,274 | 1,072,702 | 482,467 | 868,337 | 510,951 | 390,614 | 445,415 | 463,244 | 241,113 | 316,214 | 1,192,681 | 424,768 | 319,232 | 596,211 | 444,492 | 459,594 | 479,682 | 216,415 | 255,087 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 1,344,644 | 471,274 | 1,072,702 | 482,467 | 868,337 | 510,951 | 390,614 | 445,415 | 463,244 | 241,113 | 316,214 | 1,192,681 | 424,768 | 319,232 | 596,211 | 444,492 | 459,594 | 479,682 | 216,415 | 255,087 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 1,293,008 | 442,491 | 1,028,333 | 455,377 | 831,238 | 485,847 | 363,051 | 419,402 | 433,487 | 215,771 | 280,535 | 1,163,934 | 387,085 | 286,559 | 577,981 | 421,292 | 419,433 | 455,136 | 197,485 | 234,182 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 51,636 | 28,783 | 44,369 | 27,090 | 37,099 | 25,104 | 27,563 | 26,014 | 29,758 | 25,341 | 35,679 | 28,747 | 37,683 | 32,674 | 18,230 | 23,200 | 40,161 | 24,545 | 18,930 | 20,905 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3,792 | 4,730 | 2,247 | 1,231 | 62 | 77 | 771 | 24 | 395 | 4 | 21 | 2 | 48 | 20 | 14 | 29 | 13 | 58 | 13 | 30 |
| 7. Chi phí tài chính | 29,201 | 24,794 | 30,157 | 20,593 | 16,768 | 17,795 | 15,516 | 14,839 | 12,820 | 10,594 | 16,410 | 15,289 | 14,267 | 14,302 | 13,894 | 14,129 | 15,516 | 12,529 | 12,814 | 12,642 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 26,583 | 24,794 | 26,223 | 20,593 | 15,124 | 17,795 | 15,500 | 14,839 | 12,466 | 10,594 | 17,014 | 14,685 | 14,321 | 14,288 | 13,830 | 14,129 | 15,516 | 12,529 | 12,814 | 12,642 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8,022 | 7,954 | 7,648 | 6,492 | 7,313 | 6,149 | 8,123 | 5,981 | 11,695 | 10,533 | 8,886 | 7,873 | 9,380 | 6,753 | 3,015 | 8,757 | 1,666 | 10,985 | 5,082 | 7,805 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 18,205 | 765 | 8,812 | 1,236 | 13,080 | 1,237 | 4,695 | 5,218 | 5,637 | 4,217 | 10,405 | 5,587 | 14,084 | 11,639 | 1,334 | 343 | 22,992 | 1,090 | 1,047 | 487 |
| 12. Thu nhập khác | 36 | 15 | 3,766 | 100 | 2 | 1 | 17 | 16 | 1 | 170 | 105 | 1,035 | 3 | |||||||
| 13. Chi phí khác | 14 | 190 | 13 | 296 | 552 | 137 | -607 | 6 | 1 | 833 | 145 | 264 | 4 | 4 | ||||||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -14 | -190 | 23 | 15 | 3,471 | -552 | -37 | 610 | -5 | 16 | -818 | -144 | 170 | -159 | 1,031 | -4 | 3 | |||
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 18,190 | 575 | 8,835 | 1,250 | 16,550 | 685 | 4,695 | 5,181 | 6,247 | 4,212 | 10,405 | 5,603 | 13,266 | 11,638 | 1,190 | 513 | 22,833 | 2,121 | 1,043 | 490 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 3,508 | 186 | 1,866 | 323 | 3,448 | 216 | 1,119 | 1,130 | 1,278 | 951 | 2,130 | 1,169 | 2,574 | 2,329 | 300 | 119 | 4,636 | 442 | 226 | 115 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 3,508 | 186 | 1,866 | 323 | 3,448 | 216 | 1,119 | 1,130 | 1,278 | 951 | 2,130 | 1,169 | 2,574 | 2,329 | 300 | 119 | 4,636 | 442 | 226 | 115 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 14,683 | 389 | 6,970 | 927 | 13,102 | 469 | 3,576 | 4,050 | 4,969 | 3,261 | 8,275 | 4,433 | 10,693 | 9,309 | 890 | 393 | 18,197 | 1,679 | 817 | 375 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 8 | |||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 14,675 | 389 | 6,970 | 927 | 13,102 | 469 | 3,576 | 4,050 | 4,969 | 3,261 | 8,275 | 4,433 | 10,693 | 9,309 | 890 | 393 | 18,197 | 1,679 | 817 | 375 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 3,138,139 | 2,716,724 | 2,550,226 | 2,635,769 | 2,439,541 | 1,965,246 | 1,934,527 | 1,984,318 | 2,065,226 | 1,781,534 | 2,292,187 | 2,293,522 | 1,887,129 | 1,450,522 | 1,313,903 | 2,028,395 | 1,998,548 | 1,171,360 | 1,042,406 | 983,309 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 22,743 | 24,256 | 46,312 | 48,141 | 10,517 | 73,713 | 19,175 | 9,700 | 34,970 | 16,252 | 22,110 | 5,506 | 25,436 | 3,231 | 12,052 | 998 | 12,661 | 19,494 | 9,489 | 6,649 |
| 1. Tiền | 22,743 | 24,256 | 42,356 | 48,141 | 7,937 | 70,536 | 17,838 | 9,700 | 34,970 | 16,252 | 22,110 | 5,506 | 25,436 | 3,231 | 12,052 | 538 | 12,201 | 17,778 | 1,743 | 2,674 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 3,956 | 2,580 | 3,177 | 1,337 | 461 | 461 | 1,716 | 7,746 | 3,975 | |||||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 300,190 | 488,749 | 12,660 | 64,685 | 10,700 | |||||||||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | 258,230 | 476,089 | ||||||||||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 41,960 | 12,660 | 12,660 | 64,685 | 10,700 | |||||||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,993,835 | 1,410,008 | 1,722,270 | 1,814,651 | 1,747,713 | 1,158,132 | 1,225,636 | 1,317,044 | 1,115,534 | 1,051,145 | 1,713,994 | 1,803,606 | 1,295,519 | 988,510 | 857,816 | 1,353,417 | 1,221,237 | 684,040 | 575,078 | 642,636 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,118,440 | 841,454 | 927,342 | 1,031,953 | 860,282 | 429,623 | 543,497 | 642,180 | 426,070 | 968,459 | 1,591,013 | 1,731,854 | 646,173 | 778,627 | 741,892 | 742,116 | 595,366 | 504,196 | 349,529 | 407,608 |
| 2. Trả trước cho người bán | 601,653 | 239,149 | 205,434 | 280,192 | 379,113 | 141,237 | 673,496 | 664,348 | 681,928 | 73,990 | 105,435 | 65,492 | 646,586 | 206,692 | 112,528 | 615,720 | 631,425 | 185,070 | 231,373 | 240,497 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 40,430 | 95,343 | 112,718 | 1,272 | 1,272 | 1,272 | ||||||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 239,714 | 240,465 | 483,321 | 509,050 | 513,591 | 592,545 | 13,915 | 17,061 | 14,081 | 15,848 | 24,896 | 13,610 | 10,111 | 10,541 | 10,747 | 2,931 | 1,796 | 2,124 | 1,527 | 1,928 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -6,403 | -6,403 | -6,545 | -6,545 | -6,545 | -6,545 | -6,545 | -6,545 | -6,545 | -7,152 | -7,350 | -7,350 | -7,350 | -7,350 | -7,350 | -7,350 | -7,350 | -7,350 | -7,350 | -7,396 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 809,236 | 792,668 | 767,566 | 706,010 | 668,498 | 724,979 | 682,943 | 649,646 | 879,808 | 698,601 | 551,362 | 483,675 | 551,050 | 446,326 | 434,523 | 642,173 | 719,592 | 444,478 | 433,596 | 315,746 |
| 1. Hàng tồn kho | 809,236 | 792,668 | 767,566 | 706,010 | 668,498 | 724,979 | 682,943 | 649,646 | 879,808 | 698,601 | 551,362 | 483,675 | 551,050 | 446,326 | 434,523 | 642,173 | 719,592 | 444,478 | 433,596 | 315,746 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 12,134 | 1,044 | 1,418 | 2,281 | 2,113 | 8,421 | 6,774 | 7,929 | 34,914 | 15,537 | 4,721 | 735 | 15,124 | 12,455 | 9,513 | 31,807 | 45,058 | 23,347 | 24,242 | 18,277 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 6,367 | 1,044 | 946 | 997 | 1,459 | 1,250 | 1,400 | 1,925 | 2,186 | 1,784 | 969 | 599 | 1,119 | 1,543 | 1,819 | 384 | 712 | 1,853 | 1,022 | 3,740 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,069 | 472 | 1,284 | 654 | 7,171 | 5,374 | 6,003 | 32,728 | 13,753 | 3,752 | 136 | 14,004 | 10,912 | 7,694 | 31,423 | 44,346 | 21,494 | 23,221 | 14,538 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 699 | |||||||||||||||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 110,232 | 73,761 | 75,098 | 76,184 | 76,366 | 78,088 | 79,813 | 81,339 | 79,942 | 1,030,021 | 1,302,850 | 1,305,056 | 761,182 | 187,205 | 688,914 | 76,232 | 78,136 | 76,257 | 77,631 | 78,950 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 955,114 | 1,228,220 | 1,228,220 | 684,171 | 108,205 | 607,805 | ||||||||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 108,205 | 108,205 | ||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 955,114 | 1,228,220 | 1,228,220 | 684,171 | 499,600 | |||||||||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 46,400 | 14,282 | 15,238 | 16,256 | 15,776 | 16,816 | 17,859 | 18,438 | 16,657 | 12,005 | 11,187 | 11,926 | 12,673 | 13,402 | 14,127 | 8,101 | 8,641 | 9,259 | 9,841 | 10,293 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 46,320 | 14,171 | 15,144 | 16,135 | 15,628 | 16,642 | 17,657 | 18,208 | 16,394 | 3,135 | 3,486 | 3,888 | 4,293 | 4,680 | 5,063 | 5,496 | 5,902 | 6,387 | 6,837 | 7,226 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 8,574 | 7,373 | 7,672 | 7,972 | 8,271 | 8,571 | 2,069 | 2,159 | 2,249 | 2,340 | 2,430 | |||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 80 | 111 | 94 | 121 | 148 | 175 | 201 | 230 | 263 | 295 | 328 | 365 | 408 | 451 | 494 | 536 | 579 | 622 | 665 | 638 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 368 | |||||||||||||||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 368 | |||||||||||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 625 | |||||||||||||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 625 | |||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 63,206 | 59,479 | 59,860 | 59,928 | 60,590 | 61,272 | 61,955 | 62,901 | 63,286 | 62,535 | 63,443 | 64,910 | 64,338 | 65,598 | 66,982 | 68,131 | 69,495 | 66,998 | 67,790 | 68,657 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 63,206 | 59,479 | 59,860 | 59,928 | 60,590 | 61,272 | 61,955 | 62,901 | 63,286 | 62,535 | 63,443 | 64,910 | 64,338 | 65,598 | 66,982 | 68,131 | 69,495 | 66,998 | 67,790 | 68,657 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,248,371 | 2,790,486 | 2,625,325 | 2,711,953 | 2,515,907 | 2,043,335 | 2,014,341 | 2,065,657 | 2,145,168 | 2,811,556 | 3,595,037 | 3,598,579 | 2,648,311 | 1,637,727 | 2,002,818 | 2,104,627 | 2,076,683 | 1,247,616 | 1,120,037 | 1,062,260 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 2,432,233 | 1,994,149 | 1,830,531 | 1,924,128 | 1,729,010 | 1,269,539 | 1,241,015 | 1,295,907 | 1,379,468 | 2,050,539 | 2,837,280 | 3,249,097 | 2,302,885 | 1,300,931 | 1,675,331 | 1,778,054 | 1,750,468 | 940,429 | 814,529 | 757,569 |
| I. Nợ ngắn hạn | 2,431,825 | 1,994,149 | 1,830,531 | 1,924,128 | 1,729,010 | 1,269,539 | 1,241,015 | 1,295,907 | 1,379,468 | 1,276,447 | 1,619,917 | 1,962,289 | 1,251,922 | 1,084,915 | 1,056,977 | 1,772,604 | 1,744,972 | 934,520 | 808,406 | 751,032 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,257,545 | 1,258,080 | 1,248,895 | 1,240,521 | 1,007,622 | 506,461 | 582,193 | 574,634 | 573,447 | 503,659 | 597,664 | 652,284 | 678,631 | 571,544 | 575,911 | 556,491 | 499,944 | 483,248 | 406,413 | 411,460 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 845,687 | 588,178 | 522,202 | 528,987 | 539,425 | 627,124 | 524,124 | 540,934 | 624,444 | 724,989 | 963,943 | 1,255,661 | 509,259 | 455,392 | 450,399 | 655,103 | 664,454 | 338,028 | 294,070 | 279,582 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 94,983 | 100,673 | 26,209 | 122,253 | 66,910 | 105,747 | 94,911 | 151,522 | 158,149 | 33,919 | 43,568 | 40,178 | 47,232 | 44,039 | 21,096 | 543,938 | 564,366 | 101,117 | 91,424 | 45,256 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 8,684 | 10,142 | 10,062 | 7,685 | 6,923 | 3,264 | 7,931 | 7,044 | 6,100 | 4,289 | 3,844 | 1,488 | 5,383 | 2,928 | 561 | 5,834 | 5,678 | 3,813 | 3,850 | 6,092 |
| 6. Phải trả người lao động | 7,821 | 6,869 | 6,864 | 6,196 | 8,292 | 5,942 | 9,063 | 4,450 | 6,170 | 2,061 | 1,860 | 1,670 | 1,654 | 2,754 | 3,501 | 4,852 | 5,997 | 3,389 | 4,509 | 4,077 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,096 | 24,572 | 10,443 | 11,929 | 13,672 | 8,722 | 8,690 | 3,432 | 3,351 | 2,942 | 4,451 | 3,576 | 5,436 | 1,071 | 1,038 | 1,614 | 1,029 | 30 | 870 | 552 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,456 | 1,987 | 2,529 | 3,071 | 3,613 | 5,319 | 5,747 | 6,854 | 1,270 | 1,675 | 1,101 | 1,589 | 910 | 1,472 | 1,037 | 1,672 | 1,040 | 1,603 | 711 | 1,604 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 213,552 | 3,649 | 3,325 | 3,486 | 82,553 | 6,961 | 8,356 | 7,039 | 6,537 | 2,913 | 3,486 | 5,843 | 3,417 | 5,715 | 3,433 | 3,099 | 2,463 | 3,294 | 6,560 | 2,411 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 408 | 774,092 | 1,217,364 | 1,286,808 | 1,050,963 | 216,016 | 618,354 | 5,450 | 5,495 | 5,909 | 6,122 | 6,537 | ||||||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | 25,255 | 206,340 | 108,133 | |||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 408 | 769,588 | 1,213,623 | 1,282,590 | 1,021,490 | 3,799 | 504,319 | 3,799 | 3,799 | 3,799 | 4,012 | 4,012 | ||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 4,504 | 3,740 | 4,218 | 4,218 | 5,877 | 5,902 | 1,651 | 1,696 | 2,110 | 2,110 | 2,524 | |||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 816,138 | 796,337 | 794,794 | 787,825 | 786,897 | 773,795 | 773,326 | 769,750 | 765,700 | 761,017 | 757,757 | 349,482 | 345,426 | 336,796 | 327,487 | 326,573 | 326,215 | 307,187 | 305,508 | 304,691 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 816,138 | 796,337 | 794,794 | 787,825 | 786,897 | 773,795 | 773,326 | 769,750 | 765,700 | 761,017 | 757,757 | 349,482 | 345,426 | 336,796 | 327,487 | 326,573 | 326,215 | 307,187 | 305,508 | 304,691 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 652,000 | 652,000 | 652,000 | 652,000 | 652,000 | 652,000 | 652,000 | 652,000 | 652,000 | 652,000 | 652,000 | 252,000 | 252,000 | 252,000 | 252,000 | 252,000 | 252,000 | 252,000 | 252,000 | 252,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | -194 | -194 | -194 | -194 | -194 | -194 | -194 | -194 | -194 | |||||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 841 | 841 | 841 | 841 | 841 | 841 | 841 | 841 | 841 | 841 | 841 | 841 | 841 | 841 | 841 | 841 | 841 | 841 | 841 | 841 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 160,677 | 143,536 | 142,148 | 135,178 | 134,251 | 121,149 | 120,680 | 117,104 | 113,053 | 108,176 | 104,916 | 96,641 | 92,585 | 83,956 | 74,646 | 73,732 | 73,374 | 54,346 | 52,667 | 51,850 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 2,815 | 154 | ||||||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3,248,371 | 2,790,486 | 2,625,325 | 2,711,953 | 2,515,907 | 2,043,335 | 2,014,341 | 2,065,657 | 2,145,168 | 2,811,556 | 3,595,037 | 3,598,579 | 2,648,311 | 1,637,727 | 2,002,818 | 2,104,627 | 2,076,683 | 1,247,616 | 1,120,037 | 1,062,260 |