CTCP Chứng khoán APG (apg)

14.50
-0.25
(-1.69%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)10,86442,01918,508118,98342,08778,676-24,17449,208125,9521,42316,93640-3,031
a. Lãi bán các tài sản tài chính5,58937,1133,6387,50512768,504-14,56039,59510,01815,990
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ5,2754,90614,870111,47841,96010,172-9,6149,614115,9331,42394640
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL-3,031
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)9,80713,64114,83711,4173,335-75,79524,74037,17329,7884,4311,2242,9586,4574,2304,1094,1314,1034,1324,1096,095
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu2,9326,1632,4013,5563,554-1,3223,7786,50611,6703,8343,6374,7894,3085,04774337995823-125
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)-1,0121,012
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán2,4312,2221,3491,5668829202,2795,76914,753142,29721,5964,5092,4251,24146367872288,57712,16614,130
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán2,5503,230260150503,120
1.8. Doanh thu tư vấn4001,056743-100100-2,9343,9436,2114,61530,0004,5809,4002,8007017285
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán9222312537722264913420414952640110430282569311610139
1.11. Thu nhập hoạt động khác1,127524154,07950-3,4503,547
Cộng doanh thu hoạt động30,20469,07737,963136,07450,1793,26136,08628,289116,851277,04058,28233,87513,22019,9867,4715,2854,95592,80016,59117,209
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)14,62323,18939,81131,0145,066176,71075,606123,00358,57431722442,78610,5006,735
a. Lỗ bán các tài sản tài chính10,10813,1566,03228,58124121,39439,2278,28958,46231110,5006,725
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ4,51410,03333,7782,4335,04155,31636,379114,715112622410
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu9879,528
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh1,451-168168
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán1,0717021,955563-2,9023,9505,6862494,3082,0351,763566-2,5896832,178192-1,4672,088674
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán36
2.9. Chi phí tư vấn-2032032
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán929478491274460-51538-2,4372,437-1,3001,300-1486-15115172199-12
2.12. Chi phí khác-249249-9669662,315-1,0591,059425-356
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động16,53926,18941,00433,2426,089173,58980,093126,2182,88961,3343,5841,1011,618-4238341,1431,32464,94712,62416,569
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ8621-6,2846,2987,34827-1,3681,4492,50256104111-6
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư1239
Cộng doanh thu hoạt động tài chính8621-6,2846,2987,47127-1,3681,4492,50256104111-69
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện1,350
4.2. Chi phí lãi vay1,3301,3291,0108291,8799,2821,4282,544905-1616
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác1,073
Cộng chi phí tài chính1,3301,3291,0108291,8799,2821,4282,5441,350905-16161,073
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN6,1353,4743,8892,1264,5544,4274,9864,7745,3504,3292,6382,5521,3711,3649551,1271,1231,0951,3061,477
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG6,20838,092-7,91893,59343,955-176,566-48,966-105,498107,517212,52852,11529,32810,23519,0625,6823,0002,50925,6782,661-828
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác46205314223942375322443233
8.2. Chi phí khác951211891,033601,21316798432
Cộng kết quả hoạt động khác46110-11713-67-639-37-1,2065322-163-53-61-29
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ6,25438,202-8,03693,60643,888-177,204-49,003-106,704107,523212,53252,11529,32910,23718,9005,6832,9952,51125,6182,661-857
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện43,20210,873-15,4396,969-417,664-32,36877,080147,563111,15636,24728,39010,23718,8625,6833,0192,51125,5902,661-830
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện6,254-5,000-18,908109,04436,919240,459-16,635-183,784-40,040101,37615,86893938-2427-27
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN-1,412-1,60727,7991,394-17,589-29,34929,51322,2317,2496,2921,4333,0811,1065,650276
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,762-44,92915,41629,51322,2317,2496,2921,4333,0811,1065,650276
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3,175-1,60727,7991,39427,339-44,765
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN6,25439,614-6,42865,80742,494-159,615-49,003-77,35578,010190,30144,86523,0378,80315,8185,6831,8892,51119,9672,661-1,134
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu6,25439,614-6,42865,80742,494-159,615-49,003-77,35578,010190,30144,86523,0378,80315,8185,6831,8892,51119,9672,661-1,134
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN1,480,4251,530,4111,447,3621,399,5451,295,4711,256,7881,621,5231,633,7241,701,590975,565622,671263,241210,070174,008154,478147,935152,782381,123346,401344,849
I. Tài sản tài chính1,479,4551,529,8011,444,3201,396,8491,152,8851,231,3441,619,8701,632,1361,699,968974,467622,137262,480209,367173,370153,769147,367152,015378,706345,451344,249
1. Tiền và các khoản tương đương tiền31,556122,3911,6876,7986,761177,22117,710233,5312,9933,844112,2135,4955243,7547471,1335471,5441,748600
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)408,002480,394528,445513,881860,422329,819430,918407,687299,009409,524254,03262,65750,46750,46750,43050,43050,45450,43753715,837
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)551,880752,880810,000750,000182,120632,120150,000150,000150,000110,000234,570234,800234,800
4. Các khoản cho vay75,638104,64890,077117,37578,48583,266161,55068,028374,810368,516144,540101,51150,39816,35918,53015,36922,10619,963498559
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu89,15467,20713,8858,25824,9258,65678,44766,58453,36613,56682,28487,90137,24830,92826,74622,63718,44314,3406,4046,404
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp2914551646924211142831318,134726,76336184614314933,36933,496
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác323,1952,13522037210320781,135706,264819,70668,88620,9354,84563,96871,82657,29857,75260,32357,70377,95162,409
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-9,856-9,856
II.Tài sản ngắn hạn khác9706113,0422,696142,58625,4441,6531,5881,6231,0985347617036377105687672,417951600
1. Tạm ứng4705095275175025314453853983693236095955846015194942,284491369
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ4767474
3. Chi phí trả trước ngắn hạn494977173855211,0141,1571,1571,164472011469944994419448455226
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn5555139,77522,22655555555555555
5. Tài sản ngắn hạn khác1,7931,7891,7891,7894641562015446
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN338,733274,974306,151340,188338,665329,819248,799273,637331,070192,718271,667213,339214,246238,260240,337239,636239,7414,63311,39111,332
I. Tài sản tài chính dài hạn302,608263,550294,330328,180289,030302,050193,070217,990320,620183,420261,920204,140204,870232,120233,230234,490234,4407,1797,179
1. Các khoản phải thu dài hạn6,0956,095
2. Các khoản đầu tư302,608263,550294,330328,180289,030302,050193,070217,990320,620183,420261,920204,140204,870232,120233,230234,490234,4401,0831,083
II. Tài sản cố định8,2445,2995,6925,8796,0126,3826,6026,9666,6676,9627,4106,8637,0393,9874,9542,9943,1492,5972,177324
1. Tài sản cố định hữu hình4,0671,7791,9912,1612,1212,3192,5172,7152,2512,3802,6631,9512,0732,1962,353316324324324324
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,1773,5203,7013,7193,8914,0644,0864,2514,4164,5824,7474,9124,9661,7922,6012,6772,8242,2721,852
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,793
V. Tài sản dài hạn khác27,8816,1246,1296,12943,62321,38749,12748,6823,7832,3372,3372,3372,3372,1532,1532,1532,1532,0362,0362,036
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn51551551551549349349347474747474747474747474747
2. Chi phí trả trước dài hạn154333337337-422
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại21,82237,85417,42644,76544,765
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán5,3905,2775,2775,2775,2773,8903,8703,8703,7362,2892,2892,2892,2892,1052,1052,1052,1051,9881,9881,988
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,819,1581,805,3851,753,5131,739,7331,634,1361,586,6061,870,3221,907,3612,032,6601,168,283894,337476,580424,315412,268394,815387,572392,523385,756357,793356,181
C. NỢ PHẢI TRẢ50,07163,12650,868103,81342,20154,906179,007167,043214,986161,42377,81845,12815,90010,89610,3678,80715,64811,5573,5614,611
I. Nợ phải trả ngắn hạn43,08656,14040,70892,04642,20154,906179,007167,043214,986161,42377,81843,72814,5009,4968,9677,40714,24811,5573,5614,611
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn9,8009,800
1.1. Vay ngắn hạn9,8009,800
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn36,310
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn36,31036,31036,31036,31048,81063,600120,000120,00096,05055,65023,5702,9702,9704,4302,4304,300
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán30427868,4521688,506
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn26915,151369111247667510,5194,96549449449484458803803
9. Người mua trả tiền trước1,8201,3191,0501,2951,0321,0101,2191,2191,1757275385385385386889882,0881,535914858
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,33698279747818511443,39643,65568,95139,79717,62210,4497,0225,1773,1222,9147,5857,3341,6312,726
11. Phải trả người lao động65871766345950456169288842575257219195183184186187192171
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên93236131311950
13. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3791,3791,5163,3914,1634,1631,5831,5834,3593,9243,5563,9562,9802871616
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn64
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn11250,001522621,2783119531302313133
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn6,9856,98510,16011,7671,4001,4001,4001,4001,4001,400
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn1,400
1.1. Vay dài hạn1,400
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn1,4001,4001,4001,400
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn1,400
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả6,98510,16011,767
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU1,769,0871,742,2601,702,6451,635,9201,591,9351,531,7011,691,3151,740,3191,817,6741,006,860816,519431,453408,415401,372384,447378,764376,876374,199354,231351,570
I. Vốn chủ sở hữu1,769,0871,742,2601,702,6451,635,9201,591,9351,531,7011,691,3151,740,3191,817,6741,006,860816,519431,453408,415401,372384,447378,764376,876374,199354,231351,570
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,536,1001,536,1001,536,1001,462,9471,462,9471,462,9471,462,9471,462,9471,462,947731,533731,533340,289340,289340,289340,289340,289340,289340,289340,289340,289
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu1,536,2191,536,2191,536,2191,463,0661,463,0661,463,0661,463,0661,463,0661,463,066731,533731,533340,289340,289340,289340,289340,289340,289340,289340,289340,289
1.2. Thặng dư vốn cổ phần-119-119-119-119-119-119-119-119-119
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ306306306306306306306306306306306306306306306306306306306306
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp445445445445445445445445445445445445445445445445445445445445
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối232,235205,408165,794172,222128,23768,003227,617276,621353,976274,57684,23539,37067,37560,33243,40737,72435,83633,15913,19110,530
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện215,466170,481124,260113,387178,446155,131391,335391,335284,906157,15768,36839,19568,14061,09642,63638,52734,10233,95414,01411,352
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện16,77034,92741,53458,835-50,209-87,128-163,718-114,71569,069117,41915,868175-764-764772-8021,733-795-822-822
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU1,819,1581,805,3851,753,5131,739,7331,634,1361,586,6061,870,3221,907,3612,032,6601,168,283894,337476,580424,315412,268394,815387,572392,523385,756357,793356,181
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc